Avalon Thị trường hôm nay
Avalon đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVL chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹18.67. Với nguồn cung lưu hành là 182,250,001 AVL, tổng vốn hóa thị trường của AVL tính bằng INR là ₹284,288,283,847.86. Trong 24h qua, giá của AVL tính bằng INR đã giảm ₹-2.19, biểu thị mức giảm -10.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVL tính bằng INR là ₹131.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹16.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVL sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVL sang INR là ₹18.67 INR, với tỷ lệ thay đổi là -10.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVL/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVL/INR trong ngày qua.
Giao dịch Avalon
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2236 | -12.69% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2237 | -12.41% |
The real-time trading price of AVL/USDT Spot is $0.2236, with a 24-hour trading change of -12.69%, AVL/USDT Spot is $0.2236 and -12.69%, and AVL/USDT Perpetual is $0.2237 and -12.41%.
Bảng chuyển đổi Avalon sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi AVL sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVL | 18.67INR |
2AVL | 37.34INR |
3AVL | 56.01INR |
4AVL | 74.68INR |
5AVL | 93.35INR |
6AVL | 112.03INR |
7AVL | 130.7INR |
8AVL | 149.37INR |
9AVL | 168.04INR |
10AVL | 186.71INR |
100AVL | 1,867.17INR |
500AVL | 9,335.86INR |
1000AVL | 18,671.72INR |
5000AVL | 93,358.63INR |
10000AVL | 186,717.26INR |
Bảng chuyển đổi INR sang AVL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.05355AVL |
2INR | 0.1071AVL |
3INR | 0.1606AVL |
4INR | 0.2142AVL |
5INR | 0.2677AVL |
6INR | 0.3213AVL |
7INR | 0.3748AVL |
8INR | 0.4284AVL |
9INR | 0.482AVL |
10INR | 0.5355AVL |
10000INR | 535.56AVL |
50000INR | 2,677.84AVL |
100000INR | 5,355.69AVL |
500000INR | 26,778.45AVL |
1000000INR | 53,556.91AVL |
Bảng chuyển đổi số tiền AVL sang INR và INR sang AVL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang AVL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalon phổ biến
Avalon | 1 AVL |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.67INR |
![]() | Rp3,390.44IDR |
![]() | $0.3CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.37THB |
Avalon | 1 AVL |
---|---|
![]() | ₽20.65RUB |
![]() | R$1.22BRL |
![]() | د.إ0.82AED |
![]() | ₺7.63TRY |
![]() | ¥1.58CNY |
![]() | ¥32.18JPY |
![]() | $1.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVL = $0.22 USD, 1 AVL = €0.2 EUR, 1 AVL = ₹18.67 INR, 1 AVL = Rp3,390.44 IDR, 1 AVL = $0.3 CAD, 1 AVL = £0.17 GBP, 1 AVL = ฿7.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2683 |
![]() | 0.00007162 |
![]() | 0.003804 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.9 |
![]() | 0.01034 |
![]() | 0.0477 |
![]() | 5.98 |
![]() | 23.67 |
![]() | 38.99 |
![]() | 9.86 |
![]() | 0.003811 |
![]() | 4,862.67 |
![]() | 0.00007161 |
![]() | 0.6371 |
![]() | 0.3203 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Avalon của bạn
Nhập số lượng AVL của bạn
Nhập số lượng AVL của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalon hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalon sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Avalon
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalon sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalon sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalon sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalon sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalon (AVL)

Jeton AVL : Avalon Labs construit un écosystème financier sur la chaîne Bitcoin
Découvrez comment le jeton AVL alimente la révolution financière on-chain de Bitcoin d'Avalon Labs.

Jeton AVL : Le noyau de l'écosystème Bitcoin DeFi d'Avalon Labs
Le jeton AVL aide les investisseurs à débloquer le potentiel du Bitcoin et à maximiser la liquidité et les rendements grâce aux stablecoins USDa, aux plateformes de prêt décentralisées et aux dérivés du Bitcoin.
Tìm hiểu thêm về Avalon (AVL)

ETH có thể phục hồi không?

Khám phá Avalon Labs: Xây dựng Trung tâm Tài chính Tương lai của Bitcoin

gate Nghiên cứu: Tổng quan về Hot Airdrops (02.03-02.07)
