AXISDeFi Chuyển đổi AXISDeFi (AXIS) sang Indonesian Rupiah (IDR)

AXIS/IDR: 1 AXIS ≈ Rp428.69 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

AXISDeFi Thị trường hôm nay

AXISDeFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AXISDeFi chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp428.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,280,180 AXIS, tổng vốn hóa thị trường của AXISDeFi tính bằng IDR là Rp47,344,583,808,257.81. Trong 24h qua, giá của AXISDeFi tính bằng IDR đã tăng Rp15, biểu thị mức tăng +3.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AXISDeFi tính bằng IDR là Rp67,657.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp136.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AXIS sang IDR

Rp428.69+3.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AXIS sang IDR là Rp428.69 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +3.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AXIS/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXIS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch AXISDeFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AXISDeFi AXIS/USDT
Giao ngay
$0.02831
3.24%

The real-time trading price of AXIS/USDT Spot is $0.02831, with a 24-hour trading change of 3.24%, AXIS/USDT Spot is $0.02831 and 3.24%, and AXIS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi AXISDeFi sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi AXIS sang IDR

logo AXISDeFi Số lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1AXIS
428.69IDR
2AXIS
857.39IDR
3AXIS
1,286.09IDR
4AXIS
1,714.78IDR
5AXIS
2,143.48IDR
6AXIS
2,572.18IDR
7AXIS
3,000.87IDR
8AXIS
3,429.57IDR
9AXIS
3,858.27IDR
10AXIS
4,286.96IDR
100AXIS
42,869.67IDR
500AXIS
214,348.36IDR
1000AXIS
428,696.73IDR
5000AXIS
2,143,483.65IDR
10000AXIS
4,286,967.3IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang AXIS

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo AXISDeFi
1IDR
0.002332AXIS
2IDR
0.004665AXIS
3IDR
0.006997AXIS
4IDR
0.00933AXIS
5IDR
0.01166AXIS
6IDR
0.01399AXIS
7IDR
0.01632AXIS
8IDR
0.01866AXIS
9IDR
0.02099AXIS
10IDR
0.02332AXIS
100000IDR
233.26AXIS
500000IDR
1,166.32AXIS
1000000IDR
2,332.65AXIS
5000000IDR
11,663.25AXIS
10000000IDR
23,326.51AXIS

Bảng chuyển đổi số tiền AXIS sang IDR và IDR sang AXIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AXIS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang AXIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AXISDeFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AXIS = $0.03 USD, 1 AXIS = €0.03 EUR, 1 AXIS = ₹2.36 INR, 1 AXIS = Rp428.7 IDR, 1 AXIS = $0.04 CAD, 1 AXIS = £0.02 GBP, 1 AXIS = ฿0.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00138
logo BTCBTC
0.0000003537
logo ETHETH
0.00001841
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.0148
logo BNBBNB
0.00005369
logo SOLSOL
0.0002217
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1808
logo ADAADA
0.04764
logo TRXTRX
0.1331
logo STETHSTETH
0.00001849
logo SMARTSMART
21.65
logo WBTCWBTC
0.0000003541
logo AVAXAVAX
0.00147
logo LINKLINK
0.002287

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng AXISDeFi của bạn

01

Nhập số lượng AXIS của bạn

Nhập số lượng AXIS của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AXISDeFi hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AXISDeFi .

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AXISDeFi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AXISDeFi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AXISDeFi sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AXISDeFi sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AXISDeFi sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi AXISDeFi sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AXISDeFi (AXIS)

Tìm hiểu thêm về AXISDeFi (AXIS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.