AXISDeFi Chuyển đổi AXISDeFi (AXIS) sang Indonesian Rupiah (IDR)

AXIS/IDR: 1 AXIS ≈ Rp366.04 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

AXISDeFi Thị trường hôm nay

AXISDeFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AXISDeFi chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp366.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,280,180 AXIS, tổng vốn hóa thị trường của AXISDeFi tính bằng IDR là Rp40,425,506,273,646.88. Trong 24h qua, giá của AXISDeFi tính bằng IDR đã tăng Rp195.72, biểu thị mức tăng +120.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AXISDeFi tính bằng IDR là Rp67,657.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp136.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AXIS sang IDR

Rp366.04+120.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AXIS sang IDR là Rp366.04 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +120.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AXIS/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXIS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch AXISDeFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AXISDeFi AXIS/USDT
Giao ngay
$0.02574
100.78%

The real-time trading price of AXIS/USDT Spot is $0.02574, with a 24-hour trading change of 100.78%, AXIS/USDT Spot is $0.02574 and 100.78%, and AXIS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi AXISDeFi sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi AXIS sang IDR

logo AXISDeFi Số lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1AXIS
366.04IDR
2AXIS
732.09IDR
3AXIS
1,098.13IDR
4AXIS
1,464.18IDR
5AXIS
1,830.22IDR
6AXIS
2,196.27IDR
7AXIS
2,562.32IDR
8AXIS
2,928.36IDR
9AXIS
3,294.41IDR
10AXIS
3,660.45IDR
100AXIS
36,604.57IDR
500AXIS
183,022.86IDR
1000AXIS
366,045.72IDR
5000AXIS
1,830,228.61IDR
10000AXIS
3,660,457.22IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang AXIS

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo AXISDeFi
1IDR
0.002731AXIS
2IDR
0.005463AXIS
3IDR
0.008195AXIS
4IDR
0.01092AXIS
5IDR
0.01365AXIS
6IDR
0.01639AXIS
7IDR
0.01912AXIS
8IDR
0.02185AXIS
9IDR
0.02458AXIS
10IDR
0.02731AXIS
100000IDR
273.18AXIS
500000IDR
1,365.94AXIS
1000000IDR
2,731.89AXIS
5000000IDR
13,659.49AXIS
10000000IDR
27,318.99AXIS

Bảng chuyển đổi số tiền AXIS sang IDR và IDR sang AXIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AXIS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang AXIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AXISDeFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AXIS = $0.02 USD, 1 AXIS = €0.02 EUR, 1 AXIS = ₹2.02 INR, 1 AXIS = Rp366.05 IDR, 1 AXIS = $0.03 CAD, 1 AXIS = £0.02 GBP, 1 AXIS = ฿0.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001718
logo BTCBTC
0.0000003148
logo ETHETH
0.00001327
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.0153
logo BNBBNB
0.00005042
logo SOLSOL
0.0002147
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1736
logo TRXTRX
0.1223
logo ADAADA
0.0492
logo STETHSTETH
0.00001328
logo WBTCWBTC
0.0000003147
logo SUISUI
0.01006
logo HYPEHYPE
0.001003
logo LINKLINK
0.002395

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng AXISDeFi của bạn

01

Nhập số lượng AXIS của bạn

Nhập số lượng AXIS của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AXISDeFi hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AXISDeFi .

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AXISDeFi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AXISDeFi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AXISDeFi sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AXISDeFi sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AXISDeFi sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi AXISDeFi sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AXISDeFi (AXIS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.