Azuki Thị trường hôm nay
Azuki đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Azuki chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.009703. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 25,427,110 AZUKI, tổng vốn hóa thị trường của Azuki tính bằng CNY là ¥1,740,239.09. Trong 24h qua, giá của Azuki tính bằng CNY đã tăng ¥0.0004384, biểu thị mức tăng +4.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Azuki tính bằng CNY là ¥54.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.005416.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AZUKI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AZUKI sang CNY là ¥0.009703 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +4.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AZUKI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AZUKI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Azuki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AZUKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AZUKI/-- Spot is $ and 0%, and AZUKI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Azuki sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi AZUKI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZUKI | 0CNY |
2AZUKI | 0.01CNY |
3AZUKI | 0.02CNY |
4AZUKI | 0.03CNY |
5AZUKI | 0.04CNY |
6AZUKI | 0.05CNY |
7AZUKI | 0.06CNY |
8AZUKI | 0.07CNY |
9AZUKI | 0.08CNY |
10AZUKI | 0.09CNY |
100000AZUKI | 970.34CNY |
500000AZUKI | 4,851.71CNY |
1000000AZUKI | 9,703.43CNY |
5000000AZUKI | 48,517.19CNY |
10000000AZUKI | 97,034.39CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang AZUKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 103.05AZUKI |
2CNY | 206.11AZUKI |
3CNY | 309.16AZUKI |
4CNY | 412.22AZUKI |
5CNY | 515.28AZUKI |
6CNY | 618.33AZUKI |
7CNY | 721.39AZUKI |
8CNY | 824.44AZUKI |
9CNY | 927.5AZUKI |
10CNY | 1,030.56AZUKI |
100CNY | 10,305.62AZUKI |
500CNY | 51,528.11AZUKI |
1000CNY | 103,056.23AZUKI |
5000CNY | 515,281.18AZUKI |
10000CNY | 1,030,562.36AZUKI |
Bảng chuyển đổi số tiền AZUKI sang CNY và CNY sang AZUKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AZUKI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang AZUKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Azuki phổ biến
Azuki | 1 AZUKI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp20.87IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Azuki | 1 AZUKI |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.2JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AZUKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AZUKI = $0 USD, 1 AZUKI = €0 EUR, 1 AZUKI = ₹0.11 INR, 1 AZUKI = Rp20.87 IDR, 1 AZUKI = $0 CAD, 1 AZUKI = £0 GBP, 1 AZUKI = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.3 |
![]() | 0.0008914 |
![]() | 0.04511 |
![]() | 70.92 |
![]() | 37.92 |
![]() | 0.1272 |
![]() | 70.85 |
![]() | 0.6578 |
![]() | 473.07 |
![]() | 302.99 |
![]() | 121.19 |
![]() | 0.04543 |
![]() | 0.0008929 |
![]() | 63,521.33 |
![]() | 7.9 |
![]() | 22.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Azuki của bạn
Nhập số lượng AZUKI của bạn
Nhập số lượng AZUKI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Azuki hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Azuki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Azuki sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Azuki
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Azuki sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Azuki sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Azuki sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Azuki sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Azuki (AZUKI)

Щоденні новини | SEC відхиляє ETF, зростають ліквідації, оновлення Azuki NFT; Глобальні акції зростають з пильні
Криптовалютний ринок нестійкий з $ 216 млн ліквідацій після відхилення SEC подання на BTC ETF. Південна Корея схвалила законопроект про цифрові активи. Azuki NFT зазнав критики. Глобальні акції зростають, закликають до о

Засновник Azuki про rug-pull та падіння ціни Azuki вдвічі
Why did the founder suddenly expose his experience during the rapid development of Azuki?

Подкаст Gate.io | Azuki перевершує BAYC як NFT №1, DeFi Lender Inverse Hacked за 15,6 млн доларів США, SEC відхиляє ARK Invest Кеті Вуд

Великі плани Azuki: обсяг продажів Azuki перевершив BAYC

Що вам потрібно знати про Azuki — популярний проект NFT
Tìm hiểu thêm về Azuki (AZUKI)

$ANIMECOIN ($ANIME): Tương lai của anime thuộc về bạn

Nghiên cứu cổng: OpenSea Foundation sẽ ra mắt Token SEA, SEC xem xét đơn xin của Grayscale cho XRP Trust ETF

Top 10 Tiền điện tử Airdrops trong Lịch sử Tiền điện tử

Azuki's New Token Launch: Another Cash Grab or a New Chapter for NFTs?

TEE + Web3: Bạn có biết bạn đang tin tưởng vào điều gì không?
