Azuki Thị trường hôm nay
Azuki đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Azuki chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1149. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 25,427,110 AZUKI, tổng vốn hóa thị trường của Azuki tính bằng INR là ₹244,146,452.51. Trong 24h qua, giá của Azuki tính bằng INR đã tăng ₹0.005193, biểu thị mức tăng +4.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Azuki tính bằng INR là ₹645.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.06415.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AZUKI sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AZUKI sang INR là ₹0.1149 INR, với tỷ lệ thay đổi là +4.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AZUKI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AZUKI/INR trong ngày qua.
Giao dịch Azuki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AZUKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AZUKI/-- Spot is $ and 0%, and AZUKI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Azuki sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi AZUKI sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZUKI | 0.11INR |
2AZUKI | 0.22INR |
3AZUKI | 0.34INR |
4AZUKI | 0.45INR |
5AZUKI | 0.57INR |
6AZUKI | 0.68INR |
7AZUKI | 0.8INR |
8AZUKI | 0.91INR |
9AZUKI | 1.03INR |
10AZUKI | 1.14INR |
1000AZUKI | 114.93INR |
5000AZUKI | 574.66INR |
10000AZUKI | 1,149.33INR |
50000AZUKI | 5,746.67INR |
100000AZUKI | 11,493.34INR |
Bảng chuyển đổi INR sang AZUKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 8.7AZUKI |
2INR | 17.4AZUKI |
3INR | 26.1AZUKI |
4INR | 34.8AZUKI |
5INR | 43.5AZUKI |
6INR | 52.2AZUKI |
7INR | 60.9AZUKI |
8INR | 69.6AZUKI |
9INR | 78.3AZUKI |
10INR | 87AZUKI |
100INR | 870.06AZUKI |
500INR | 4,350.34AZUKI |
1000INR | 8,700.68AZUKI |
5000INR | 43,503.43AZUKI |
10000INR | 87,006.86AZUKI |
Bảng chuyển đổi số tiền AZUKI sang INR và INR sang AZUKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AZUKI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang AZUKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Azuki phổ biến
Azuki | 1 AZUKI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp20.87IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Azuki | 1 AZUKI |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.2JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AZUKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AZUKI = $0 USD, 1 AZUKI = €0 EUR, 1 AZUKI = ₹0.11 INR, 1 AZUKI = Rp20.87 IDR, 1 AZUKI = $0 CAD, 1 AZUKI = £0 GBP, 1 AZUKI = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2788 |
![]() | 0.00007526 |
![]() | 0.003808 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.2 |
![]() | 0.01074 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.05553 |
![]() | 39.93 |
![]() | 25.58 |
![]() | 10.23 |
![]() | 0.003836 |
![]() | 0.00007538 |
![]() | 5,362.88 |
![]() | 0.6677 |
![]() | 1.93 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Azuki của bạn
Nhập số lượng AZUKI của bạn
Nhập số lượng AZUKI của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Azuki hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Azuki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Azuki sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Azuki
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Azuki sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Azuki sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Azuki sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Azuki sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Azuki (AZUKI)

Щоденні новини | SEC відхиляє ETF, зростають ліквідації, оновлення Azuki NFT; Глобальні акції зростають з пильні
Криптовалютний ринок нестійкий з $ 216 млн ліквідацій після відхилення SEC подання на BTC ETF. Південна Корея схвалила законопроект про цифрові активи. Azuki NFT зазнав критики. Глобальні акції зростають, закликають до о

Засновник Azuki про rug-pull та падіння ціни Azuki вдвічі
Why did the founder suddenly expose his experience during the rapid development of Azuki?

Подкаст Gate.io | Azuki перевершує BAYC як NFT №1, DeFi Lender Inverse Hacked за 15,6 млн доларів США, SEC відхиляє ARK Invest Кеті Вуд

Великі плани Azuki: обсяг продажів Azuki перевершив BAYC

Що вам потрібно знати про Azuki — популярний проект NFT
Tìm hiểu thêm về Azuki (AZUKI)

$ANIMECOIN ($ANIME): Tương lai của anime thuộc về bạn

Nghiên cứu cổng: OpenSea Foundation sẽ ra mắt Token SEA, SEC xem xét đơn xin của Grayscale cho XRP Trust ETF

Top 10 Tiền điện tử Airdrops trong Lịch sử Tiền điện tử

Azuki's New Token Launch: Another Cash Grab or a New Chapter for NFTs?

TEE + Web3: Bạn có biết bạn đang tin tưởng vào điều gì không?
