BasenjiChuyển đổi Basenji (BENJI) sang US Dollar (USD)

BENJI/USD: 1 BENJI ≈ $0.01952 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Basenji Thị trường hôm nay

Basenji đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Basenji chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.01952. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 BENJI, tổng vốn hóa thị trường của Basenji tính bằng USD là $19,520,000. Trong 24h qua, giá của Basenji tính bằng USD đã tăng $0.0006907, biểu thị mức tăng +3.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Basenji tính bằng USD là $0.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00895.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BENJI sang USD

$0.01952+3.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BENJI sang USD là $0.01952 USD, với tỷ lệ thay đổi là +3.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BENJI/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BENJI/USD trong ngày qua.

Giao dịch Basenji

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BasenjiBENJI/USDT
Giao ngay
$0.01936
2.54%

The real-time trading price of BENJI/USDT Spot is $0.01936, with a 24-hour trading change of 2.54%, BENJI/USDT Spot is $0.01936 and 2.54%, and BENJI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Basenji sang US Dollar

Bảng chuyển đổi BENJI sang USD

logo BasenjiSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1BENJI
0.01USD
2BENJI
0.03USD
3BENJI
0.05USD
4BENJI
0.07USD
5BENJI
0.09USD
6BENJI
0.11USD
7BENJI
0.13USD
8BENJI
0.15USD
9BENJI
0.17USD
10BENJI
0.19USD
10000BENJI
195.2USD
50000BENJI
976USD
100000BENJI
1,952USD
500000BENJI
9,760USD
1000000BENJI
19,520USD

Bảng chuyển đổi USD sang BENJI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Basenji
1USD
51.22BENJI
2USD
102.45BENJI
3USD
153.68BENJI
4USD
204.91BENJI
5USD
256.14BENJI
6USD
307.37BENJI
7USD
358.6BENJI
8USD
409.83BENJI
9USD
461.06BENJI
10USD
512.29BENJI
100USD
5,122.95BENJI
500USD
25,614.75BENJI
1000USD
51,229.5BENJI
5000USD
256,147.54BENJI
10000USD
512,295.08BENJI

Bảng chuyển đổi số tiền BENJI sang USD và USD sang BENJI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BENJI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang BENJI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Basenji phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BENJI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BENJI = $0.02 USD, 1 BENJI = €0.02 EUR, 1 BENJI = ₹1.63 INR, 1 BENJI = Rp296.11 IDR, 1 BENJI = $0.03 CAD, 1 BENJI = £0.01 GBP, 1 BENJI = ฿0.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.36
logo BTCBTC
0.005293
logo ETHETH
0.2787
logo USDTUSDT
499.8
logo XRPXRP
216.26
logo BNBBNB
0.8257
logo SOLSOL
3.28
logo USDCUSDC
500.2
logo DOGEDOGE
2,770.08
logo ADAADA
700.28
logo TRXTRX
2,027.98
logo STETHSTETH
0.2769
logo SMARTSMART
355,113.63
logo SUISUI
129.8
logo WBTCWBTC
0.005283
logo LINKLINK
33.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Basenji của bạn

01

Nhập số lượng BENJI của bạn

Nhập số lượng BENJI của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Basenji hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Basenji.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Basenji sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Basenji

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Basenji sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Basenji sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Basenji sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Basenji sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Basenji (BENJI)

ما هو الاحتمال المستقبلي ل TARS AI؟

ما هو الاحتمال المستقبلي ل TARS AI؟

قدمت TARS AI أداءً متميزًا في القيام بالعديد من المهام وتعلم النقل، مما يظهر توقعات تطور كبيرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XYO Crypto في عام 2025: السعر، حالات الاستخدام، والتعدين الموضح

XYO Crypto في عام 2025: السعر، حالات الاستخدام، والتعدين الموضح

اكتشف تأثير XYO Networks الثوري على البيانات المعتمدة على الموقع في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
SUI Coin في عام 2025: السعر، دليل الشراء، ومكافآت التخزين

SUI Coin في عام 2025: السعر، دليل الشراء، ومكافآت التخزين

اكتشف إمكانات عملة SUI في عام 2025، تعلم كيفية الشراء والتخزين لتحقيق عوائد مثلى، واستكشف تكنولوجيا سلسلة الكتل الرائدة لها.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
عملة INIT: السعر، دليل الشراء، والمقارنة في عام 2025

عملة INIT: السعر، دليل الشراء، والمقارنة في عام 2025

اكتشف عملة INIT، نجم الصاعد في عالم العملات المشفرة لعام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
سعر بيبي في عام 2025: تحليل وآفاق الاستثمار

سعر بيبي في عام 2025: تحليل وآفاق الاستثمار

استكشف نمو العملات بيبي المتفجر وتوقعات الأسعار لعام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
سعر HEX 2025: مكافآت التخزين على المدى الطويل على سلسلة كتل إثيريوم CD

سعر HEX 2025: مكافآت التخزين على المدى الطويل على سلسلة كتل إثيريوم CD

اكتشف HEX، القرص الثوري على سلسلة الكتل Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25

Tìm hiểu thêm về Basenji (BENJI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.