BDINChuyển đổi BDIN (BDIN) sang Indian Rupee (INR)

BDIN/INR: 1 BDIN ≈ ₹0.1075 INR

Lần cập nhật mới nhất:

BDIN Thị trường hôm nay

BDIN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BDIN chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1075. Với nguồn cung lưu hành là 70,000,000 BDIN, tổng vốn hóa thị trường của BDIN tính bằng INR là ₹628,914,639.71. Trong 24h qua, giá của BDIN tính bằng INR đã giảm ₹-0.004818, biểu thị mức giảm -4.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BDIN tính bằng INR là ₹10.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.07101.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BDIN sang INR

0.1075-4.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BDIN sang INR là ₹0.1075 INR, với tỷ lệ thay đổi là -4.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BDIN/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BDIN/INR trong ngày qua.

Giao dịch BDIN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BDINBDIN/USDT
Giao ngay
$0.001286
-4.26%

The real-time trading price of BDIN/USDT Spot is $0.001286, with a 24-hour trading change of -4.26%, BDIN/USDT Spot is $0.001286 and -4.26%, and BDIN/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi BDIN sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi BDIN sang INR

logo BDINSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1BDIN
0.1INR
2BDIN
0.21INR
3BDIN
0.32INR
4BDIN
0.43INR
5BDIN
0.53INR
6BDIN
0.64INR
7BDIN
0.75INR
8BDIN
0.86INR
9BDIN
0.96INR
10BDIN
1.07INR
1000BDIN
107.54INR
5000BDIN
537.72INR
10000BDIN
1,075.44INR
50000BDIN
5,377.2INR
100000BDIN
10,754.41INR

Bảng chuyển đổi INR sang BDIN

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo BDIN
1INR
9.29BDIN
2INR
18.59BDIN
3INR
27.89BDIN
4INR
37.19BDIN
5INR
46.49BDIN
6INR
55.79BDIN
7INR
65.08BDIN
8INR
74.38BDIN
9INR
83.68BDIN
10INR
92.98BDIN
100INR
929.85BDIN
500INR
4,649.25BDIN
1000INR
9,298.5BDIN
5000INR
46,492.54BDIN
10000INR
92,985.08BDIN

Bảng chuyển đổi số tiền BDIN sang INR và INR sang BDIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BDIN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang BDIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BDIN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BDIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BDIN = $0 USD, 1 BDIN = €0 EUR, 1 BDIN = ₹0.11 INR, 1 BDIN = Rp19.53 IDR, 1 BDIN = $0 CAD, 1 BDIN = £0 GBP, 1 BDIN = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2554
logo BTCBTC
0.00006396
logo ETHETH
0.003386
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.72
logo BNBBNB
0.00996
logo SOLSOL
0.03934
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33
logo ADAADA
8.32
logo TRXTRX
24.36
logo STETHSTETH
0.003391
logo SMARTSMART
3,995.31
logo WBTCWBTC
0.00006407
logo SUISUI
1.8
logo LINKLINK
0.4001

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng BDIN của bạn

01

Nhập số lượng BDIN của bạn

Nhập số lượng BDIN của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BDIN hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BDIN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BDIN sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua BDIN

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BDIN sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BDIN sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BDIN sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi BDIN sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BDIN (BDIN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.