Benzene Thị trường hôm nay
Benzene đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Benzene chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥5.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,064,391.4 BZN, tổng vốn hóa thị trường của Benzene tính bằng JPY là ¥863,779,799.01. Trong 24h qua, giá của Benzene tính bằng JPY đã tăng ¥0.4049, biểu thị mức tăng +7.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Benzene tính bằng JPY là ¥4,693.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BZN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BZN sang JPY là ¥5.63 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +7.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BZN/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BZN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Benzene
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BZN/-- Spot is $ and 0%, and BZN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Benzene sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi BZN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BZN | 5.63JPY |
2BZN | 11.27JPY |
3BZN | 16.9JPY |
4BZN | 22.54JPY |
5BZN | 28.17JPY |
6BZN | 33.81JPY |
7BZN | 39.44JPY |
8BZN | 45.08JPY |
9BZN | 50.71JPY |
10BZN | 56.35JPY |
100BZN | 563.55JPY |
500BZN | 2,817.76JPY |
1000BZN | 5,635.52JPY |
5000BZN | 28,177.6JPY |
10000BZN | 56,355.2JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang BZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1774BZN |
2JPY | 0.3548BZN |
3JPY | 0.5323BZN |
4JPY | 0.7097BZN |
5JPY | 0.8872BZN |
6JPY | 1.06BZN |
7JPY | 1.24BZN |
8JPY | 1.41BZN |
9JPY | 1.59BZN |
10JPY | 1.77BZN |
1000JPY | 177.44BZN |
5000JPY | 887.22BZN |
10000JPY | 1,774.45BZN |
50000JPY | 8,872.29BZN |
100000JPY | 17,744.58BZN |
Bảng chuyển đổi số tiền BZN sang JPY và JPY sang BZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BZN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang BZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Benzene phổ biến
Benzene | 1 BZN |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.27INR |
![]() | Rp593.67IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.29THB |
Benzene | 1 BZN |
---|---|
![]() | ₽3.62RUB |
![]() | R$0.21BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.34TRY |
![]() | ¥0.28CNY |
![]() | ¥5.64JPY |
![]() | $0.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BZN = $0.04 USD, 1 BZN = €0.04 EUR, 1 BZN = ₹3.27 INR, 1 BZN = Rp593.67 IDR, 1 BZN = $0.05 CAD, 1 BZN = £0.03 GBP, 1 BZN = ฿1.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
TON chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1617 |
![]() | 0.00004366 |
![]() | 0.002209 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.85 |
![]() | 0.006231 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.03222 |
![]() | 23.17 |
![]() | 14.84 |
![]() | 5.93 |
![]() | 0.002225 |
![]() | 0.00004373 |
![]() | 3,111.27 |
![]() | 0.3873 |
![]() | 1.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Benzene của bạn
Nhập số lượng BZN của bạn
Nhập số lượng BZN của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Benzene hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Benzene.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Benzene sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Benzene
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Benzene sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Benzene sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Benzene sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Benzene sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Benzene (BZN)

Gunzilla Games (GUN)如何通过 GUNZ 区块链和“Off The Grid”革新游戏行业
本文将深入探讨 GUN 代币的背景、功能及其在 AAA 级游戏中的突破性应用。

GUN代币:下一代游戏加密货币的交易潜力解析重磅
GUN 代币是由 AAA 级游戏工作室 Gunzilla Games 打造的原生代币,与其专属区块链 GUNZ 紧密相连。

GUN代币:2025年AAA级游戏Gunzilla Games的区块链革新
文章阐述了GUNZ推出的区块链技术如何为玩家创造真实资产所有权,重塑游戏体验。

什么是 Pibridge?了解领先的 P2P Pi 交易所
在本文中,我们将探讨 Pibridge 是什么、它在 Pi 网络中的作用,以及为什么它正在成为 Pi 代币的领先 P2P 交易所。

NUMI代币:NUMINE Web 3.0平台如何优化区块链用户体验
文章介绍了NUMI代币的核心功能、NUMINE平台的创新设计以及其对内容创作者的激励机制。

2025年XRP价格全面解析与投资前景展望
根据市场数据,XRP在过去几个月中表现出一定的波动性,但其核心价值—快速、低成本的交易特性,依然吸引着全球用户。