BenzeneChuyển đổi Benzene (BZN) sang Euro (EUR)

BZN/EUR: 1 BZN ≈ €0.033 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Benzene Thị trường hôm nay

Benzene đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BZN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.033. Với nguồn cung lưu hành là 1,064,391.4 BZN, tổng vốn hóa thị trường của BZN tính bằng EUR là €31,471.5. Trong 24h qua, giá của BZN tính bằng EUR đã giảm €-0.003285, biểu thị mức giảm -9.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BZN tính bằng EUR là €29.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01036.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BZN sang EUR

0.033-9.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BZN sang EUR là €0.033 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -9.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BZN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BZN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Benzene

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BZN/-- Spot is $ and 0%, and BZN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Benzene sang Euro

Bảng chuyển đổi BZN sang EUR

logo BenzeneSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BZN
0.03EUR
2BZN
0.06EUR
3BZN
0.09EUR
4BZN
0.13EUR
5BZN
0.16EUR
6BZN
0.19EUR
7BZN
0.23EUR
8BZN
0.26EUR
9BZN
0.29EUR
10BZN
0.33EUR
10000BZN
330.03EUR
50000BZN
1,650.16EUR
100000BZN
3,300.32EUR
500000BZN
16,501.62EUR
1000000BZN
33,003.24EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BZN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Benzene
1EUR
30.3BZN
2EUR
60.6BZN
3EUR
90.9BZN
4EUR
121.2BZN
5EUR
151.5BZN
6EUR
181.8BZN
7EUR
212.1BZN
8EUR
242.4BZN
9EUR
272.7BZN
10EUR
303BZN
100EUR
3,030BZN
500EUR
15,150.02BZN
1000EUR
30,300.05BZN
5000EUR
151,500.25BZN
10000EUR
303,000.5BZN

Bảng chuyển đổi số tiền BZN sang EUR và EUR sang BZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BZN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Benzene phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BZN = $0.04 USD, 1 BZN = €0.03 EUR, 1 BZN = ₹3.08 INR, 1 BZN = Rp558.82 IDR, 1 BZN = $0.05 CAD, 1 BZN = £0.03 GBP, 1 BZN = ฿1.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.65
logo BTCBTC
0.00708
logo ETHETH
0.3564
logo USDTUSDT
558.41
logo XRPXRP
290.27
logo BNBBNB
1
logo USDCUSDC
557.81
logo SOLSOL
5.19
logo DOGEDOGE
3,738.59
logo TRXTRX
2,445.43
logo ADAADA
950.11
logo STETHSTETH
0.3557
logo WBTCWBTC
0.007112
logo SMARTSMART
504,153.57
logo LEOLEO
62.48
logo TONTON
182.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Benzene của bạn

01

Nhập số lượng BZN của bạn

Nhập số lượng BZN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Benzene hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Benzene.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Benzene sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Benzene

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Benzene sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Benzene sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Benzene sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Benzene sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Benzene (BZN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.