Benzene Thị trường hôm nay
Benzene đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BZN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03559. Với nguồn cung lưu hành là 1,064,391.4 BZN, tổng vốn hóa thị trường của BZN tính bằng EUR là €33,944.58. Trong 24h qua, giá của BZN tính bằng EUR đã giảm €-0.000879, biểu thị mức giảm -2.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BZN tính bằng EUR là €29.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01036.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BZN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BZN sang EUR là €0.03559 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BZN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BZN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Benzene
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BZN/-- Spot is $ and 0%, and BZN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Benzene sang Euro
Bảng chuyển đổi BZN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BZN | 0.03EUR |
2BZN | 0.07EUR |
3BZN | 0.1EUR |
4BZN | 0.14EUR |
5BZN | 0.17EUR |
6BZN | 0.21EUR |
7BZN | 0.24EUR |
8BZN | 0.28EUR |
9BZN | 0.32EUR |
10BZN | 0.35EUR |
10000BZN | 355.96EUR |
50000BZN | 1,779.83EUR |
100000BZN | 3,559.66EUR |
500000BZN | 17,798.34EUR |
1000000BZN | 35,596.68EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 28.09BZN |
2EUR | 56.18BZN |
3EUR | 84.27BZN |
4EUR | 112.37BZN |
5EUR | 140.46BZN |
6EUR | 168.55BZN |
7EUR | 196.64BZN |
8EUR | 224.74BZN |
9EUR | 252.83BZN |
10EUR | 280.92BZN |
100EUR | 2,809.25BZN |
500EUR | 14,046.25BZN |
1000EUR | 28,092.5BZN |
5000EUR | 140,462.5BZN |
10000EUR | 280,925.01BZN |
Bảng chuyển đổi số tiền BZN sang EUR và EUR sang BZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BZN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Benzene phổ biến
Benzene | 1 BZN |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.37INR |
![]() | Rp612.31IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.33THB |
Benzene | 1 BZN |
---|---|
![]() | ₽3.73RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.38TRY |
![]() | ¥0.28CNY |
![]() | ¥5.81JPY |
![]() | $0.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BZN = $0.04 USD, 1 BZN = €0.04 EUR, 1 BZN = ₹3.37 INR, 1 BZN = Rp612.31 IDR, 1 BZN = $0.05 CAD, 1 BZN = £0.03 GBP, 1 BZN = ฿1.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.45 |
![]() | 0.00684 |
![]() | 0.3506 |
![]() | 558.37 |
![]() | 281.16 |
![]() | 0.964 |
![]() | 557.93 |
![]() | 4.84 |
![]() | 3,562.47 |
![]() | 2,333.57 |
![]() | 903.8 |
![]() | 0.3503 |
![]() | 0.00683 |
![]() | 503,698.55 |
![]() | 59.4 |
![]() | 45.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Benzene của bạn
Nhập số lượng BZN của bạn
Nhập số lượng BZN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Benzene hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Benzene.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Benzene sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Benzene
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Benzene sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Benzene sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Benzene sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Benzene sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Benzene (BZN)

EMA là gì? Một hướng dẫn hoàn chỉnh về trung bình di chuyển mũi tên mà mỗi nhà đầu tư phải biết
Phân tích sâu về nguyên tắc, công thức, cài đặt tham số và ứng dụng giao dịch của trung bình di động mũi tên EMA, và so sánh với SMA và WMA.

Dự đoán giá Solana năm 2025
Hệ sinh thái blockchain của Solana (SOL) đã trải qua sự phát triển đáng kể vào năm 2025, gây ra sự quan tâm mạnh mẽ từ các nhà đầu tư về giá trị tương lai của nó.

TOKEN JOCKEY: Phân tích sự điên cuồng của Chicken Jockey dựa trên Blockchain SOL
Token JOCKEY là một dự án tiền điện tử được lấy cảm hứng từ sinh vật độc đáo hiếm hoi Chicken Jockey trong trò chơi Minecraft.

Thị trường NFT Ape sẽ thể hiện như thế nào vào năm 2025?
NFT Ape đã thể hiện hiệu suất thị trường mạnh mẽ và triển vọng phát triển rộng lớn vào năm 2025.

Các sàn giao dịch được đề xuất vào năm 2025: Phân tích toàn diện về các nền tảng an toàn, phí thấp và tiềm năng cao
Phân tích các nền tảng sàn giao dịch hàng đầu thế giới cho bạn

Token AGAWA: Khám phá các đặc vụ AGI phong cách Ghibli trên chuỗi khối SOL
Token AGAWA là một loại tiền điện tử được phát hành trên chuỗi khối Solana, với tên đầy đủ là “Agawa”, có nghĩa là “Agentic Away