Binance CoinChuyển đổi Binance Coin (BNB) sang Honduran Lempira (HNL)

BNB/HNL: 1 BNB ≈ L14,871.67 HNL

Lần cập nhật mới nhất:

Binance Coin Thị trường hôm nay

Binance Coin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BNB chuyển đổi sang Honduran Lempira (HNL) là L14,871.67. Với nguồn cung lưu hành là 145,887,575.79 BNB, tổng vốn hóa thị trường của BNB tính bằng HNL là L53,883,575,626,400.03. Trong 24h qua, giá của BNB tính bằng HNL đã giảm L-197.47, biểu thị mức giảm -1.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BNB tính bằng HNL là L19,591.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L0.9889.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNB sang HNL

L14,871.67-1.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNB sang HNL là L HNL, với tỷ lệ thay đổi là -1.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BNB/HNL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNB/HNL trong ngày qua.

Giao dịch Binance Coin

The real-time trading price of BNB/USDT Spot is $599, with a 24-hour trading change of -1.49%, BNB/USDT Spot is $599 and -1.49%, and BNB/USDT Perpetual is $599 and -1.42%.

Bảng chuyển đổi Binance Coin sang Honduran Lempira

Bảng chuyển đổi BNB sang HNL

logo Binance CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo HNL
1BNB
14,916.38HNL
2BNB
29,832.76HNL
3BNB
44,749.14HNL
4BNB
59,665.52HNL
5BNB
74,581.9HNL
6BNB
89,498.28HNL
7BNB
104,414.67HNL
8BNB
119,331.05HNL
9BNB
134,247.43HNL
10BNB
149,163.81HNL
100BNB
1,491,638.14HNL
500BNB
7,458,190.74HNL
1000BNB
14,916,381.48HNL
5000BNB
74,581,907.4HNL
10000BNB
149,163,814.8HNL

Bảng chuyển đổi HNL sang BNB

logo HNLSố lượng
Chuyển thànhlogo Binance Coin
1HNL
0.00006704BNB
2HNL
0.000134BNB
3HNL
0.0002011BNB
4HNL
0.0002681BNB
5HNL
0.0003352BNB
6HNL
0.0004022BNB
7HNL
0.0004692BNB
8HNL
0.0005363BNB
9HNL
0.0006033BNB
10HNL
0.0006704BNB
10000000HNL
670.4BNB
50000000HNL
3,352.01BNB
100000000HNL
6,704.03BNB
500000000HNL
33,520.19BNB
1000000000HNL
67,040.38BNB

Bảng chuyển đổi số tiền BNB sang HNL và HNL sang BNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BNB sang HNL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 HNL sang BNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Binance Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNB = $600.6 USD, 1 BNB = €538.08 EUR, 1 BNB = ₹50,175.57 INR, 1 BNB = Rp9,110,943.26 IDR, 1 BNB = $814.65 CAD, 1 BNB = £451.05 GBP, 1 BNB = ฿19,809.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HNL, ETH sang HNL, USDT sang HNL, BNB sang HNL, SOL sang HNL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HNLHNL
logo GTGT
0.9065
logo BTCBTC
0.0002142
logo ETHETH
0.01121
logo USDTUSDT
20.12
logo XRPXRP
9.06
logo BNBBNB
0.03362
logo SOLSOL
0.1351
logo USDCUSDC
20.13
logo DOGEDOGE
111.8
logo ADAADA
29
logo TRXTRX
80.99
logo STETHSTETH
0.01125
logo SMARTSMART
13,844.19
logo WBTCWBTC
0.0002147
logo SUISUI
5.66
logo LINKLINK
1.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Honduran Lempira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HNL sang GT, HNL sang USDT, HNL sang BTC, HNL sang ETH, HNL sang USBT, HNL sang PEPE, HNL sang EIGEN, HNL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Binance Coin của bạn

01

Nhập số lượng BNB của bạn

Nhập số lượng BNB của bạn

02

Chọn Honduran Lempira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại theo Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance Coin sang HNL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Binance Coin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang Honduran Lempira (HNL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Honduran Lempira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Honduran Lempira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Honduran Lempira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Honduran Lempira (HNL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)

什麼是 Test(TST 代幣)?BNB Chain 在 four.meme 平台上推出的 Test 在市場上掀起波瀾

什麼是 Test(TST 代幣)?BNB Chain 在 four.meme 平台上推出的 Test 在市場上掀起波瀾

Test(TST Coin),這是 BNB Chain 生態系統中 four.meme 平台上新推出的代幣。TST Coin 代幣獲得了投資者和空投獵人的關注,尤其是那些對 memecoins、區塊鏈趨勢和早期加密貨幣機會感興趣的人。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-14
BNBCARD代幣:BSC社區傳播自定義ID卡片制作與購買指南

BNBCARD代幣:BSC社區傳播自定義ID卡片制作與購買指南

本文將深入探討BNBCARD代幣通過分析項目未來規劃和社區驅動模式,爲BSC用戶和投資者提供全面指南。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
TST代幣:從測試幣到BNB Chain上最大的迷因幣之一

TST代幣:從測試幣到BNB Chain上最大的迷因幣之一

本文深入探討TST代幣從測試幣到BNB Chain上最大迷因幣之一的驚人崛起

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
什麼是 BNB 代幣?完整了解BNB幣相關信息

什麼是 BNB 代幣?完整了解BNB幣相關信息

BNB 代幣建立在 Binance Smart Chain 上,是一種高性能區塊鏈。在本文中,我們將詳細探討 BNB 代幣,從 A 到 Z 涵蓋你需要了解的一切。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
什麼是 CHEEMS 代幣?柴犬紀念幣在 BNB Chain 上亮相

什麼是 CHEEMS 代幣?柴犬紀念幣在 BNB Chain 上亮相

如果你正在探索 memecoins、CHEEMS 代幣及其在 BNB Chain 生態系統中的地位,本文將為你提供有關 CHEEMS Coin 的一切信息。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
BUBB代幣:BNB鏈上的卡通青蛙MEME幣2025年投資分析

BUBB代幣:BNB鏈上的卡通青蛙MEME幣2025年投資分析

探討BUBB的卡通青蛙形象、價格表現及市值情況,對比其他青蛙幣競爭力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26

Tìm hiểu thêm về Binance Coin (BNB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.