Binance-Peg XRP Thị trường hôm nay
Binance-Peg XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹202.17. Với nguồn cung lưu hành là 0 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng INR đã giảm ₹-2.22, biểu thị mức giảm -1.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng INR là ₹282.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹24.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang INR là ₹202.17 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/INR trong ngày qua.
Giao dịch Binance-Peg XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.4 | -0.86% | |
![]() Giao ngay | $0.00002314 | -1.4% | |
![]() Giao ngay | $2.39 | -0.89% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.39 | -1.06% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.4, with a 24-hour trading change of -0.86%, XRP/USDT Spot is $2.4 and -0.86%, and XRP/USDT Perpetual is $2.39 and -1.06%.
Bảng chuyển đổi Binance-Peg XRP sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi XRP sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 202.17INR |
2XRP | 404.34INR |
3XRP | 606.51INR |
4XRP | 808.69INR |
5XRP | 1,010.86INR |
6XRP | 1,213.03INR |
7XRP | 1,415.2INR |
8XRP | 1,617.38INR |
9XRP | 1,819.55INR |
10XRP | 2,021.72INR |
100XRP | 20,217.26INR |
500XRP | 101,086.3INR |
1000XRP | 202,172.6INR |
5000XRP | 1,010,863.04INR |
10000XRP | 2,021,726.08INR |
Bảng chuyển đổi INR sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.004946XRP |
2INR | 0.009892XRP |
3INR | 0.01483XRP |
4INR | 0.01978XRP |
5INR | 0.02473XRP |
6INR | 0.02967XRP |
7INR | 0.03462XRP |
8INR | 0.03957XRP |
9INR | 0.04451XRP |
10INR | 0.04946XRP |
100000INR | 494.62XRP |
500000INR | 2,473.13XRP |
1000000INR | 4,946.26XRP |
5000000INR | 24,731.34XRP |
10000000INR | 49,462.68XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang INR và INR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Binance-Peg XRP phổ biến
Binance-Peg XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.42USD |
![]() | €2.17EUR |
![]() | ₹202.17INR |
![]() | Rp36,710.76IDR |
![]() | $3.28CAD |
![]() | £1.82GBP |
![]() | ฿79.82THB |
Binance-Peg XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽223.63RUB |
![]() | R$13.16BRL |
![]() | د.إ8.89AED |
![]() | ₺82.6TRY |
![]() | ¥17.07CNY |
![]() | ¥348.48JPY |
![]() | $18.86HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.42 USD, 1 XRP = €2.17 EUR, 1 XRP = ₹202.17 INR, 1 XRP = Rp36,710.76 IDR, 1 XRP = $3.28 CAD, 1 XRP = £1.82 GBP, 1 XRP = ฿79.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2752 |
![]() | 0.00005778 |
![]() | 0.002322 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.49 |
![]() | 0.009237 |
![]() | 0.03529 |
![]() | 5.98 |
![]() | 26.67 |
![]() | 7.81 |
![]() | 21.89 |
![]() | 0.002321 |
![]() | 0.00005778 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.3787 |
![]() | 0.2583 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Binance-Peg XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance-Peg XRP hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance-Peg XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance-Peg XRP sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Binance-Peg XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Binance-Peg XRP sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance-Peg XRP sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance-Peg XRP sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Binance-Peg XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Binance-Peg XRP (XRP)

XRP 价格走势分析:技术面、市场情绪与长期展望
XRP 当前处于技术面与基本面双重驱动的关键节点。

XRP 美元价格:2025 年市场分析与未来展望
短期来看,XRP 能否在 6 月突破 4.50 美元取决于技术形态与监管进展。

XRP 今日最新动态:价格震荡突破关键阻力位
2025 年 5 月,XRP 正处于技术突破与生态落地的交汇点。

哪里可以购买 XRP 代币?
Gate 提供 XRP 现货、杠杆、永续合约、ETF 等买币方式,以及 Earn、借贷 等 XRP 理财产品。

XRP代币详细分析
XRP 是瑞波公司开发的一种加密货币,旨在优化全球金融交易的效率

XRP会是下一个比特币吗?
XRP凭借其在跨境支付领域的独特定位,近年来吸引了大量关注。
Tìm hiểu thêm về Binance-Peg XRP (XRP)

Tiger Brokers (Hong Kong) Mở rộng vào Tiền điện tử; LetsBonk. vui và Believe Eat vào thị phần của Pump. vui | Nghiên cứu Gate

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường
