BreederDAO Thị trường hôm nay
BreederDAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BREED chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04198. Với nguồn cung lưu hành là 565,264,622 BREED, tổng vốn hóa thị trường của BREED tính bằng EUR là €21,261,165.31. Trong 24h qua, giá của BREED tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BREED tính bằng EUR là €0.3404, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01293.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BREED sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BREED sang EUR là €0.04198 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BREED/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BREED/EUR trong ngày qua.
Giao dịch BreederDAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BREED/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BREED/-- Spot is $ and 0%, and BREED/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi BreederDAO sang Euro
Bảng chuyển đổi BREED sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BREED | 0.04EUR |
2BREED | 0.08EUR |
3BREED | 0.12EUR |
4BREED | 0.16EUR |
5BREED | 0.2EUR |
6BREED | 0.25EUR |
7BREED | 0.29EUR |
8BREED | 0.33EUR |
9BREED | 0.37EUR |
10BREED | 0.41EUR |
10000BREED | 419.83EUR |
50000BREED | 2,099.16EUR |
100000BREED | 4,198.32EUR |
500000BREED | 20,991.6EUR |
1000000BREED | 41,983.21EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BREED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 23.81BREED |
2EUR | 47.63BREED |
3EUR | 71.45BREED |
4EUR | 95.27BREED |
5EUR | 119.09BREED |
6EUR | 142.91BREED |
7EUR | 166.73BREED |
8EUR | 190.55BREED |
9EUR | 214.37BREED |
10EUR | 238.19BREED |
100EUR | 2,381.9BREED |
500EUR | 11,909.52BREED |
1000EUR | 23,819.04BREED |
5000EUR | 119,095.2BREED |
10000EUR | 238,190.41BREED |
Bảng chuyển đổi số tiền BREED sang EUR và EUR sang BREED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BREED sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BREED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BreederDAO phổ biến
BreederDAO | 1 BREED |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.91INR |
![]() | Rp710.88IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.55THB |
BreederDAO | 1 BREED |
---|---|
![]() | ₽4.33RUB |
![]() | R$0.25BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.6TRY |
![]() | ¥0.33CNY |
![]() | ¥6.75JPY |
![]() | $0.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BREED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BREED = $0.05 USD, 1 BREED = €0.04 EUR, 1 BREED = ₹3.91 INR, 1 BREED = Rp710.88 IDR, 1 BREED = $0.06 CAD, 1 BREED = £0.04 GBP, 1 BREED = ฿1.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.13 |
![]() | 0.006024 |
![]() | 0.3185 |
![]() | 558.01 |
![]() | 258.31 |
![]() | 0.9346 |
![]() | 3.76 |
![]() | 558.15 |
![]() | 3,214.47 |
![]() | 809.65 |
![]() | 2,279.9 |
![]() | 0.319 |
![]() | 349,029.39 |
![]() | 0.00603 |
![]() | 187.32 |
![]() | 38.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng BreederDAO của bạn
Nhập số lượng BREED của bạn
Nhập số lượng BREED của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BreederDAO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BreederDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BreederDAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua BreederDAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BreederDAO sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BreederDAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BreederDAO sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi BreederDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BreederDAO (BREED)

gateLive AMA Recap-BreederDAO
BreederDAO là nhà máy hàng đầu về tài sản kỹ thuật số trong thế giới ảo, bao gồm chuỗi cung ứng tài sản kỹ thuật số từ đầu đến cuối - từ việc tạo ra, tùy chỉnh và phân phối.

Gate.io AMA với OpenBlox-Collect, Breed, Battle và Explore
Gate.io đã tổ chức một phiên hỏi đáp AMA (Hỏi bất cứ điều gì) với Co-Founder & Product Manager của OpenBlox, Nik trong cộng đồng Trao đổi Gate.io
Tìm hiểu thêm về BreederDAO (BREED)

SOVRUN là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về SOVRN

Perena là gì?

Hướng dẫn Ecosystem Monad: Khám phá thế chấp thanh khoản và DEX Native (Phần 2)

Hướng dẫn về hệ sinh thái Monad: Xem trước DEX/Perp Native
