BreederDAO Thị trường hôm nay
BreederDAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BREED chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.04686. Với nguồn cung lưu hành là 565,264,622 BREED, tổng vốn hóa thị trường của BREED tính bằng USD là $26,489,148.08. Trong 24h qua, giá của BREED tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BREED tính bằng USD là $0.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01444.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BREED sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BREED sang USD là $0.04686 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BREED/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BREED/USD trong ngày qua.
Giao dịch BreederDAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BREED/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BREED/-- Spot is $ and 0%, and BREED/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi BreederDAO sang US Dollar
Bảng chuyển đổi BREED sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BREED | 0.04USD |
2BREED | 0.09USD |
3BREED | 0.14USD |
4BREED | 0.18USD |
5BREED | 0.23USD |
6BREED | 0.28USD |
7BREED | 0.32USD |
8BREED | 0.37USD |
9BREED | 0.42USD |
10BREED | 0.46USD |
10000BREED | 468.61USD |
50000BREED | 2,343.07USD |
100000BREED | 4,686.15USD |
500000BREED | 23,430.75USD |
1000000BREED | 46,861.5USD |
Bảng chuyển đổi USD sang BREED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 21.33BREED |
2USD | 42.67BREED |
3USD | 64.01BREED |
4USD | 85.35BREED |
5USD | 106.69BREED |
6USD | 128.03BREED |
7USD | 149.37BREED |
8USD | 170.71BREED |
9USD | 192.05BREED |
10USD | 213.39BREED |
100USD | 2,133.94BREED |
500USD | 10,669.73BREED |
1000USD | 21,339.47BREED |
5000USD | 106,697.39BREED |
10000USD | 213,394.79BREED |
Bảng chuyển đổi số tiền BREED sang USD và USD sang BREED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BREED sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang BREED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BreederDAO phổ biến
BreederDAO | 1 BREED |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.91INR |
![]() | Rp710.88IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.55THB |
BreederDAO | 1 BREED |
---|---|
![]() | ₽4.33RUB |
![]() | R$0.25BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.6TRY |
![]() | ¥0.33CNY |
![]() | ¥6.75JPY |
![]() | $0.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BREED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BREED = $0.05 USD, 1 BREED = €0.04 EUR, 1 BREED = ₹3.91 INR, 1 BREED = Rp710.88 IDR, 1 BREED = $0.06 CAD, 1 BREED = £0.04 GBP, 1 BREED = ฿1.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.63 |
![]() | 0.005407 |
![]() | 0.2865 |
![]() | 499.91 |
![]() | 232.76 |
![]() | 0.8379 |
![]() | 3.39 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,881.18 |
![]() | 728.75 |
![]() | 2,049.34 |
![]() | 0.2869 |
![]() | 312,304.8 |
![]() | 0.005407 |
![]() | 169.02 |
![]() | 34.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng BreederDAO của bạn
Nhập số lượng BREED của bạn
Nhập số lượng BREED của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BreederDAO hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BreederDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BreederDAO sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua BreederDAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BreederDAO sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BreederDAO sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BreederDAO sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi BreederDAO sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BreederDAO (BREED)
Tìm hiểu thêm về BreederDAO (BREED)

SOVRUN là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về SOVRN

Perena là gì?

Hướng dẫn Ecosystem Monad: Khám phá thế chấp thanh khoản và DEX Native (Phần 2)

Hướng dẫn về hệ sinh thái Monad: Xem trước DEX/Perp Native
