Brett Thị trường hôm nay
Brett đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Brett chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.9205. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,909,882,000 BRETT, tổng vốn hóa thị trường của Brett tính bằng THB là ฿300,886,957,161.55. Trong 24h qua, giá của Brett tính bằng THB đã tăng ฿0.09697, biểu thị mức tăng +11.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Brett tính bằng THB là ฿7.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.6101.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRETT sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRETT sang THB là ฿0.9205 THB, với tỷ lệ thay đổi là +11.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BRETT/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRETT/THB trong ngày qua.
Giao dịch Brett
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02831 | 11.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02828 | 10.56% |
The real-time trading price of BRETT/USDT Spot is $0.02831, with a 24-hour trading change of 11.23%, BRETT/USDT Spot is $0.02831 and 11.23%, and BRETT/USDT Perpetual is $0.02828 and 10.56%.
Bảng chuyển đổi Brett sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi BRETT sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRETT | 0.91THB |
2BRETT | 1.82THB |
3BRETT | 2.74THB |
4BRETT | 3.65THB |
5BRETT | 4.56THB |
6BRETT | 5.48THB |
7BRETT | 6.39THB |
8BRETT | 7.31THB |
9BRETT | 8.22THB |
10BRETT | 9.13THB |
1000BRETT | 913.95THB |
5000BRETT | 4,569.76THB |
10000BRETT | 9,139.53THB |
50000BRETT | 45,697.66THB |
100000BRETT | 91,395.33THB |
Bảng chuyển đổi THB sang BRETT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 1.09BRETT |
2THB | 2.18BRETT |
3THB | 3.28BRETT |
4THB | 4.37BRETT |
5THB | 5.47BRETT |
6THB | 6.56BRETT |
7THB | 7.65BRETT |
8THB | 8.75BRETT |
9THB | 9.84BRETT |
10THB | 10.94BRETT |
100THB | 109.41BRETT |
500THB | 547.07BRETT |
1000THB | 1,094.14BRETT |
5000THB | 5,470.73BRETT |
10000THB | 10,941.47BRETT |
Bảng chuyển đổi số tiền BRETT sang THB và THB sang BRETT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRETT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang BRETT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Brett phổ biến
Brett | 1 BRETT |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.33INR |
![]() | Rp423.39IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.92THB |
Brett | 1 BRETT |
---|---|
![]() | ₽2.58RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.95TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥4.02JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRETT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRETT = $0.03 USD, 1 BRETT = €0.03 EUR, 1 BRETT = ₹2.33 INR, 1 BRETT = Rp423.39 IDR, 1 BRETT = $0.04 CAD, 1 BRETT = £0.02 GBP, 1 BRETT = ฿0.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
LEO chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6969 |
![]() | 0.000185 |
![]() | 0.009374 |
![]() | 15.16 |
![]() | 7.6 |
![]() | 0.02623 |
![]() | 15.15 |
![]() | 0.1306 |
![]() | 96.84 |
![]() | 62.94 |
![]() | 24.57 |
![]() | 0.009366 |
![]() | 0.0001847 |
![]() | 13,632.56 |
![]() | 1.61 |
![]() | 1.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Brett của bạn
Nhập số lượng BRETT của bạn
Nhập số lượng BRETT của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Brett hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Brett.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Brett sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Brett
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Brett sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Brett sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Brett sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Brett sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Brett (BRETT)

Token RETAIL: SpongeBob-Themed Solana Chain Memecoin
Token RETAIL adalah koin memecoin berbasis Solana dengan tema naratif SpongeBob.

Panduan Token ATM: Tutorial Perdagangan dan Pembelian Rantai BSC
Dengan perkembangan teknologi blockchain yang terus berlanjut, kripto ATM (Automated Teller Machine) secara perlahan mengubah persepsi kita terhadap sistem moneter tradisional.

Token SD: Sebuah Proyek Drama Pendek yang Memungkinkan Tokenisasi Hak yang Sama antara Koin dan Saham
SDT, sebagai token drama pendek, mengonsolidasikan aset dengan proyek bintang drama pendek luar negeri, patokan aset dunia nyata, dan membawa aset dunia nyata on-chain, memungkinkan tokenisasi hak sama antara koin dan saham.

Token TESLER: Trump Membeli Tesla untuk Menunjukkan Dukungan pada Musk
Tesler adalah token meme yang terinspirasi oleh ikon budaya Trump dan Musk. Ide itu dipicu oleh Trump membeli Tesla selama acara terkait untuk mendukung secara publik Elon Musk, menyatakan, “Aku Cinta Tesler.”

FAT Token: Gelombang Memecoin dari Budaya Hip-Hop Hitam di Solana
FAT NIGGA SEASON adalah meme yang berakar pada subkultur komunitas hip-hop dan kulit hitam, awalnya menggambarkan waktu (biasanya musim gugur / musim dingin) ketika individu bertubuh lebih besar — terutama pria kulit hitam — dianggap lebih diinginkan atau "sukses".

TAT Token: Revolusi Agen AI dalam Pembuatan Video Web3 pada tahun 2025
Dengan teknologi blockchain yang melindungi hak-hak pencipta, Token TAT mendorong inovasi dan keterlibatan komunitas.
Tìm hiểu thêm về Brett (BRETT)

$BLEP: Cuộc Cách Mạng Siêu Meme Đang Thay Đổi Vũ Trụ Memecoin

Beth (BETH) là gì?

TYLER: Đổi mới văn hóa bao gồm sự nổi dậy và Blockchain là gì

WOLF (Landwolf) là gì

Base vs Solana: Cái nào có thể trở thành người tạo ra hit của AI?
