Carbon Credit Thị trường hôm nay
Carbon Credit đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CCT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.3788. Với nguồn cung lưu hành là 0 CCT, tổng vốn hóa thị trường của CCT tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của CCT tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CCT tính bằng CNY là ¥5.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07664.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CCT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CCT sang CNY là ¥0.3788 CNY, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CCT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CCT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Carbon Credit
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CCT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CCT/-- Spot is $ and 0%, and CCT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Carbon Credit sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi CCT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CCT | 0.37CNY |
2CCT | 0.75CNY |
3CCT | 1.13CNY |
4CCT | 1.51CNY |
5CCT | 1.89CNY |
6CCT | 2.27CNY |
7CCT | 2.65CNY |
8CCT | 3.03CNY |
9CCT | 3.4CNY |
10CCT | 3.78CNY |
1000CCT | 378.83CNY |
5000CCT | 1,894.17CNY |
10000CCT | 3,788.34CNY |
50000CCT | 18,941.72CNY |
100000CCT | 37,883.44CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang CCT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2.63CCT |
2CNY | 5.27CCT |
3CNY | 7.91CCT |
4CNY | 10.55CCT |
5CNY | 13.19CCT |
6CNY | 15.83CCT |
7CNY | 18.47CCT |
8CNY | 21.11CCT |
9CNY | 23.75CCT |
10CNY | 26.39CCT |
100CNY | 263.96CCT |
500CNY | 1,319.83CCT |
1000CNY | 2,639.67CCT |
5000CNY | 13,198.37CCT |
10000CNY | 26,396.75CCT |
Bảng chuyển đổi số tiền CCT sang CNY và CNY sang CCT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CCT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang CCT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Carbon Credit phổ biến
Carbon Credit | 1 CCT |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.49INR |
![]() | Rp814.78IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.77THB |
Carbon Credit | 1 CCT |
---|---|
![]() | ₽4.96RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.83TRY |
![]() | ¥0.38CNY |
![]() | ¥7.73JPY |
![]() | $0.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CCT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CCT = $0.05 USD, 1 CCT = €0.05 EUR, 1 CCT = ₹4.49 INR, 1 CCT = Rp814.78 IDR, 1 CCT = $0.07 CAD, 1 CCT = £0.04 GBP, 1 CCT = ฿1.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.36 |
![]() | 0.0009167 |
![]() | 0.04768 |
![]() | 70.95 |
![]() | 38.74 |
![]() | 0.1254 |
![]() | 70.84 |
![]() | 0.6619 |
![]() | 480.44 |
![]() | 307.12 |
![]() | 124.12 |
![]() | 0.04774 |
![]() | 63,521.33 |
![]() | 0.0009156 |
![]() | 7.74 |
![]() | 23.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Carbon Credit của bạn
Nhập số lượng CCT của bạn
Nhập số lượng CCT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon Credit hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon Credit.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon Credit sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Carbon Credit
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon Credit sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon Credit sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon Credit sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon Credit sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Carbon Credit (CCT)

Gate.io Web3 ウォレットが最高の暗号通貨ウォレットである理由
Gate.io Web3 ウォレットが最高の暗号通貨ウォレットである理由

デイリーニュース | 2月のCPIは予想を下回り、アルトコインは反発、PIとREDトークンは20%以上上昇
デイリーニュース | 2月のCPIは予想を下回り、アルトコインは反発、PIとREDトークンは20%以上上昇

PI コインの価格はいくらですか? PI コインはどこで購入できますか?
PI コインの価格はいくらですか? PI コインはどこで購入できますか?

CLEAR トークン: Everclear のクリアリング コアがクロスチェーン流動性をどのように変革しているか
CLEAR トークン: Everclear のクリアリング コアがクロスチェーン流動性をどのように変革しているか

公式トランプ(TRUMP)トークンの価格はいくらですか?最近のTRUMPのニュースはありますか?
公式トランプ(TRUMP)トークンの価格はいくらですか?最近のTRUMPのニュースはありますか?

今日のKAITOの価格はいくらですか?価格動向はどうですか?
今日のKAITOの価格はいくらですか?価格動向はどうですか?