Carbon CreditChuyển đổi Carbon Credit (CCT) sang US Dollar (USD)

CCT/USD: 1 CCT ≈ $0.05371 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Carbon Credit Thị trường hôm nay

Carbon Credit đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CCT chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.05371. Với nguồn cung lưu hành là 0 CCT, tổng vốn hóa thị trường của CCT tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của CCT tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CCT tính bằng USD là $0.804, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01086.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CCT sang USD

$0.05371--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CCT sang USD là $0.05371 USD, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CCT/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CCT/USD trong ngày qua.

Giao dịch Carbon Credit

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CCT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CCT/-- Spot is $ and 0%, and CCT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Carbon Credit sang US Dollar

Bảng chuyển đổi CCT sang USD

logo Carbon CreditSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1CCT
0.05USD
2CCT
0.1USD
3CCT
0.16USD
4CCT
0.21USD
5CCT
0.26USD
6CCT
0.32USD
7CCT
0.37USD
8CCT
0.42USD
9CCT
0.48USD
10CCT
0.53USD
10000CCT
537.11USD
50000CCT
2,685.55USD
100000CCT
5,371.1USD
500000CCT
26,855.5USD
1000000CCT
53,711USD

Bảng chuyển đổi USD sang CCT

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Carbon Credit
1USD
18.61CCT
2USD
37.23CCT
3USD
55.85CCT
4USD
74.47CCT
5USD
93.09CCT
6USD
111.7CCT
7USD
130.32CCT
8USD
148.94CCT
9USD
167.56CCT
10USD
186.18CCT
100USD
1,861.81CCT
500USD
9,309.08CCT
1000USD
18,618.16CCT
5000USD
93,090.8CCT
10000USD
186,181.6CCT

Bảng chuyển đổi số tiền CCT sang USD và USD sang CCT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CCT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang CCT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Carbon Credit phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CCT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CCT = $0.05 USD, 1 CCT = €0.05 EUR, 1 CCT = ₹4.49 INR, 1 CCT = Rp814.78 IDR, 1 CCT = $0.07 CAD, 1 CCT = £0.04 GBP, 1 CCT = ฿1.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.75
logo BTCBTC
0.006466
logo ETHETH
0.3363
logo USDTUSDT
500.44
logo XRPXRP
273.27
logo BNBBNB
0.8849
logo USDCUSDC
499.65
logo SOLSOL
4.66
logo TRXTRX
2,166.19
logo DOGEDOGE
3,388.68
logo ADAADA
875.5
logo STETHSTETH
0.3367
logo SMARTSMART
448,028.67
logo WBTCWBTC
0.006458
logo LEOLEO
54.63
logo TONTON
164.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Carbon Credit của bạn

01

Nhập số lượng CCT của bạn

Nhập số lượng CCT của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon Credit hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon Credit.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon Credit sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Carbon Credit

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon Credit sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon Credit sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon Credit sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon Credit sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Carbon Credit (CCT)

Gate.io Web3 ウォレットが最高の暗号通貨ウォレットである理由

Gate.io Web3 ウォレットが最高の暗号通貨ウォレットである理由

Gate.io Web3 ウォレットが最高の暗号通貨ウォレットである理由

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-13
デイリーニュース | 2月のCPIは予想を下回り、アルトコインは反発、PIとREDトークンは20%以上上昇

デイリーニュース | 2月のCPIは予想を下回り、アルトコインは反発、PIとREDトークンは20%以上上昇

デイリーニュース | 2月のCPIは予想を下回り、アルトコインは反発、PIとREDトークンは20%以上上昇

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-13
PI コインの価格はいくらですか? PI コインはどこで購入できますか?

PI コインの価格はいくらですか? PI コインはどこで購入できますか?

PI コインの価格はいくらですか? PI コインはどこで購入できますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-13
CLEAR トークン: Everclear のクリアリング コアがクロスチェーン流動性をどのように変革しているか

CLEAR トークン: Everclear のクリアリング コアがクロスチェーン流動性をどのように変革しているか

CLEAR トークン: Everclear のクリアリング コアがクロスチェーン流動性をどのように変革しているか

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-13
公式トランプ(TRUMP)トークンの価格はいくらですか?最近のTRUMPのニュースはありますか?

公式トランプ(TRUMP)トークンの価格はいくらですか?最近のTRUMPのニュースはありますか?

公式トランプ(TRUMP)トークンの価格はいくらですか?最近のTRUMPのニュースはありますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-13
今日のKAITOの価格はいくらですか?価格動向はどうですか?

今日のKAITOの価格はいくらですか?価格動向はどうですか?

今日のKAITOの価格はいくらですか?価格動向はどうですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-13

Tìm hiểu thêm về Carbon Credit (CCT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.