CardanoChuyển đổi Cardano (ADA) sang Indonesian Rupiah (IDR)

ADA/IDR: 1 ADA ≈ Rp9,610.02 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Cardano Thị trường hôm nay

Cardano đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cardano chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp9,610.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 36,003,668,678.58 ADA, tổng vốn hóa thị trường của Cardano tính bằng IDR là Rp5,248,671,642,580,611,088.47. Trong 24h qua, giá của Cardano tính bằng IDR đã tăng Rp94.04, biểu thị mức tăng +0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cardano tính bằng IDR là Rp46,874.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp292.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang IDR

Rp9,610.02+0.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADA/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Cardano

The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.6325, with a 24-hour trading change of -0.03%, ADA/USDT Spot is $0.6325 and -0.03%, and ADA/USDT Perpetual is $0.632 and -0.02%.

Bảng chuyển đổi Cardano sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi ADA sang IDR

logo CardanoSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ADA
9,657.05IDR
2ADA
19,314.1IDR
3ADA
28,971.16IDR
4ADA
38,628.21IDR
5ADA
48,285.26IDR
6ADA
57,942.32IDR
7ADA
67,599.37IDR
8ADA
77,256.42IDR
9ADA
86,913.48IDR
10ADA
96,570.53IDR
100ADA
965,705.37IDR
500ADA
4,828,526.87IDR
1000ADA
9,657,053.74IDR
5000ADA
48,285,268.73IDR
10000ADA
96,570,537.46IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ADA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Cardano
1IDR
0.0001035ADA
2IDR
0.0002071ADA
3IDR
0.0003106ADA
4IDR
0.0004142ADA
5IDR
0.0005177ADA
6IDR
0.0006213ADA
7IDR
0.0007248ADA
8IDR
0.0008284ADA
9IDR
0.0009319ADA
10IDR
0.001035ADA
1000000IDR
103.55ADA
5000000IDR
517.75ADA
10000000IDR
1,035.51ADA
50000000IDR
5,177.56ADA
100000000IDR
10,355.12ADA

Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang IDR và IDR sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cardano phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.63 USD, 1 ADA = €0.57 EUR, 1 ADA = ₹52.92 INR, 1 ADA = Rp9,610.03 IDR, 1 ADA = $0.86 CAD, 1 ADA = £0.48 GBP, 1 ADA = ฿20.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001468
logo BTCBTC
0.0000003936
logo ETHETH
0.00002064
logo USDTUSDT
0.03297
logo XRPXRP
0.01595
logo BNBBNB
0.00005585
logo SOLSOL
0.0002651
logo USDCUSDC
0.03294
logo DOGEDOGE
0.203
logo TRXTRX
0.1324
logo ADAADA
0.05202
logo STETHSTETH
0.00002069
logo WBTCWBTC
0.0000003946
logo SMARTSMART
28.05
logo LEOLEO
0.003519
logo LINKLINK
0.002583

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cardano của bạn

01

Nhập số lượng ADA của bạn

Nhập số lượng ADA của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Cardano

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

FLUID代币:跨链DeFi管理平台Instadapp的核心资产

FLUID代币:跨链DeFi管理平台Instadapp的核心资产

文章介绍了FLUID的核心优势,包括创新的统一流动性层设计、跨链互操作性突破、AI驱动的智能解决方案以及实体资产代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
什么是 Cardano (ADA)?关于 ADA 代币的详细信息和新闻

什么是 Cardano (ADA)?关于 ADA 代币的详细信息和新闻

在加密货币和区块链技术快速发展的世界中,Cardano(ADA)作为最有前途和最具创新性的项目之一脱颖而出。在本文中,我们将探讨 Cardano 是什么、其区块链的特点以及 ADA 代币的意义。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
什么是 ADA(Cardano)?了解首个基于学术的区块链

什么是 ADA(Cardano)?了解首个基于学术的区块链

如果您正在探索加密货币、区块链世界,或者正在了解 ADA,本文将为您详细介绍 Cardano 及其原生代币 ADA。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
ADA 币(Cardano)是什么?值得投资吗?如何购买

ADA 币(Cardano)是什么?值得投资吗?如何购买

作为最著名的区块链项目之一,Cardano(ADA 币)在加密领域获得了极大的关注。作为第三代区块链,Cardano 旨在解决早期区块链(如比特币 (BTC) 和以太坊 (ETH))面临的可扩展性、安全性和可持续性问题。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
第一行情|ADA涨超20%,山寨迎来普涨但AI Agents 板块熄火

第一行情|ADA涨超20%,山寨迎来普涨但AI Agents 板块熄火

分析称BTC或持续低迷;Pump.fun日交易量暴跌;SOL通胀率或迎调整

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-05
什么是卡达诺?关于 ADA 币

什么是卡达诺?关于 ADA 币

Cardano 是一个开创性的区块链平台,该平台的核心是其原生加密货币 ADA 币。在本文中,我们将探讨 Cardano 是什么、它的主要特点,以及为什么它在寻求创新和被动收入机会的加密货币投资者中越来越受欢迎。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-04

Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.