CarrieverseChuyển đổi Carrieverse (CVTX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CVTX/IDR: 1 CVTX ≈ Rp2.48 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Carrieverse Thị trường hôm nay

Carrieverse đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Carrieverse chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2.48. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 207,650,406 CVTX, tổng vốn hóa thị trường của Carrieverse tính bằng IDR là Rp7,831,911,414,108.56. Trong 24h qua, giá của Carrieverse tính bằng IDR đã tăng Rp0.2455, biểu thị mức tăng +10.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Carrieverse tính bằng IDR là Rp4,323.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVTX sang IDR

Rp2.48+10.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVTX sang IDR là Rp2.48 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +10.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CVTX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVTX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Carrieverse

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CarrieverseCVTX/USDT
Giao ngay
$0.0001639
11.04%

The real-time trading price of CVTX/USDT Spot is $0.0001639, with a 24-hour trading change of 11.04%, CVTX/USDT Spot is $0.0001639 and 11.04%, and CVTX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Carrieverse sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CVTX sang IDR

logo CarrieverseSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CVTX
2.48IDR
2CVTX
4.97IDR
3CVTX
7.45IDR
4CVTX
9.94IDR
5CVTX
12.43IDR
6CVTX
14.91IDR
7CVTX
17.4IDR
8CVTX
19.89IDR
9CVTX
22.37IDR
10CVTX
24.86IDR
100CVTX
248.63IDR
500CVTX
1,243.15IDR
1000CVTX
2,486.31IDR
5000CVTX
12,431.59IDR
10000CVTX
24,863.19IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CVTX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Carrieverse
1IDR
0.4022CVTX
2IDR
0.8044CVTX
3IDR
1.2CVTX
4IDR
1.6CVTX
5IDR
2.01CVTX
6IDR
2.41CVTX
7IDR
2.81CVTX
8IDR
3.21CVTX
9IDR
3.61CVTX
10IDR
4.02CVTX
1000IDR
402.2CVTX
5000IDR
2,011CVTX
10000IDR
4,022CVTX
50000IDR
20,110.04CVTX
100000IDR
40,220.08CVTX

Bảng chuyển đổi số tiền CVTX sang IDR và IDR sang CVTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CVTX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang CVTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Carrieverse phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVTX = $0 USD, 1 CVTX = €0 EUR, 1 CVTX = ₹0.01 INR, 1 CVTX = Rp2.49 IDR, 1 CVTX = $0 CAD, 1 CVTX = £0 GBP, 1 CVTX = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001484
logo BTCBTC
0.0000003512
logo ETHETH
0.00001868
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01458
logo BNBBNB
0.00005502
logo SOLSOL
0.0002257
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.188
logo ADAADA
0.04763
logo TRXTRX
0.1348
logo STETHSTETH
0.00001874
logo SMARTSMART
22.84
logo WBTCWBTC
0.0000003513
logo SUISUI
0.009255
logo LINKLINK
0.002246

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Carrieverse của bạn

01

Nhập số lượng CVTX của bạn

Nhập số lượng CVTX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carrieverse hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carrieverse.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carrieverse sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Carrieverse

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Carrieverse sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carrieverse sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carrieverse sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Carrieverse sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Carrieverse (CVTX)

GM Token vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Các trường hợp sử dụng

GM Token vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Các trường hợp sử dụng

Khám phá hiện tượng token GM: sự tăng trưởng bùng nổ, giá trị độc đáo, chiến lược mua sắm và tác động đối với Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
Phân tích giá XRP cho năm 2025

Phân tích giá XRP cho năm 2025

Khám phá tiềm năng của XRP vào năm 2025 với bài phân tích sâu sắc của chúng tôi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
Tiền điện tử suy thoái 2025: Nguyên nhân, Tác động và Chiến lược Sống sót cho Nhà đầu tư

Tiền điện tử suy thoái 2025: Nguyên nhân, Tác động và Chiến lược Sống sót cho Nhà đầu tư

Khám phá các yếu tố đứng sau sự sụp đổ của tiền điện tử năm 2025, chiến lược sống sót của chuyên gia, cơ hội mới nổi và tác động của quy định.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
FET Tiền điện tử: Giá năm 2025, Staking, và tích hợp AI Web3

FET Tiền điện tử: Giá năm 2025, Staking, và tích hợp AI Web3

Khám phá tiềm năng của đồng tiền điện tử FET vào năm 2025, các chiến lược staking nội bộ và vai trò của nó trong việc tích hợp trí tuệ nhân tạo Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Doge Miner 2025: Lợi nhuận, Phần cứng và Hướng dẫn cài đặt cho Khai thác Web3

Doge Miner 2025: Lợi nhuận, Phần cứng và Hướng dẫn cài đặt cho Khai thác Web3

Khám phá tương lai của việc khai thác Doge vào năm 2025, tối đa hóa lợi nhuận với các chiến lược chuyên gia, và thiết lập hoạt động khai thác Doge của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Bitcoin Gold vào năm 2025: Giá cả, Khai thác, và Tùy chọn Ví tiền

Bitcoin Gold vào năm 2025: Giá cả, Khai thác, và Tùy chọn Ví tiền

Khám phá tiềm năng của Bitcoin Gold vào năm 2025, khả năng sinh lời từ việc đào, các ví tiền hàng đầu, và so sánh với Bitcoin.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.