cDAIChuyển đổi cDAI (CDAI) sang Indian Rupee (INR)

CDAI/INR: 1 CDAI ≈ ₹2.04 INR

Lần cập nhật mới nhất:

cDAI Thị trường hôm nay

cDAI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của cDAI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,039,833,716.34 CDAI, tổng vốn hóa thị trường của cDAI tính bằng INR là ₹177,752,345,388.8. Trong 24h qua, giá của cDAI tính bằng INR đã tăng ₹0.00141, biểu thị mức tăng +0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của cDAI tính bằng INR là ₹2.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.6089.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CDAI sang INR

2.04+0.069%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CDAI sang INR là ₹2.04 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CDAI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CDAI/INR trong ngày qua.

Giao dịch cDAI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CDAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CDAI/-- Spot is $ and 0%, and CDAI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi cDAI sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CDAI sang INR

logo cDAISố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CDAI
2.04INR
2CDAI
4.09INR
3CDAI
6.13INR
4CDAI
8.18INR
5CDAI
10.23INR
6CDAI
12.27INR
7CDAI
14.32INR
8CDAI
16.36INR
9CDAI
18.41INR
10CDAI
20.46INR
100CDAI
204.61INR
500CDAI
1,023.09INR
1000CDAI
2,046.18INR
5000CDAI
10,230.91INR
10000CDAI
20,461.83INR

Bảng chuyển đổi INR sang CDAI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo cDAI
1INR
0.4887CDAI
2INR
0.9774CDAI
3INR
1.46CDAI
4INR
1.95CDAI
5INR
2.44CDAI
6INR
2.93CDAI
7INR
3.42CDAI
8INR
3.9CDAI
9INR
4.39CDAI
10INR
4.88CDAI
1000INR
488.71CDAI
5000INR
2,443.57CDAI
10000INR
4,887.14CDAI
50000INR
24,435.74CDAI
100000INR
48,871.48CDAI

Bảng chuyển đổi số tiền CDAI sang INR và INR sang CDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CDAI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang CDAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1cDAI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CDAI = $0.02 USD, 1 CDAI = €0.02 EUR, 1 CDAI = ₹2.05 INR, 1 CDAI = Rp371.55 IDR, 1 CDAI = $0.03 CAD, 1 CDAI = £0.02 GBP, 1 CDAI = ฿0.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2643
logo BTCBTC
0.00007067
logo ETHETH
0.003604
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.79
logo BNBBNB
0.01015
logo SOLSOL
0.04585
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
36.58
logo TRXTRX
23.58
logo ADAADA
9.28
logo STETHSTETH
0.003614
logo SMARTSMART
4,909.74
logo WBTCWBTC
0.00007057
logo LEOLEO
0.6362
logo AVAXAVAX
0.2918

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng cDAI của bạn

01

Nhập số lượng CDAI của bạn

Nhập số lượng CDAI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cDAI hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cDAI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cDAI sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua cDAI

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ cDAI sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cDAI sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cDAI sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi cDAI sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến cDAI (CDAI)

เหรียญ THELION

เหรียญ THELION

THELION Token: สกุลเงินดิจิทัลใหม่ที่น่ารักจากมีมอินเทอร์เน็ต

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
ETH ตกต่ำกว่า $1,400 ในช่วงกลางวัน — อะไรคืออนาคตของตลาด?

ETH ตกต่ำกว่า $1,400 ในช่วงกลางวัน — อะไรคืออนาคตของตลาด?

ในระยะยาว Ethereum ยังคงมีพื้นฐานนิเวศที่แข็งแรงและชุมชนนักพัฒนาอย่างแข็งแกร่ง

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
ความคืบหน้าล่าสุดของ ETF ของ Dogecoin คืออะไรคะ?

ความคืบหน้าล่าสุดของ ETF ของ Dogecoin คืออะไรคะ?

กับความคืบหน้าของกฎระเบียบ ETF สกุลเงินดิจิทัล เปรียบเทียบระหว่าง ETF ของ DOGE และ Bitcoin ETF กลายเป็นหัวข้อด้อยใจ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
DeSci Crypto คืออะไร?

DeSci Crypto คืออะไร?

DeSci Crypto เป็นนวัตกรรมในเครื่องมือทางเทคนิคและการปฏิบัติการทางวิทยาศาสตร์ที่มีบทบาทสำคัญ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
ทรัมป์และบิทคอยน์

ทรัมป์และบิทคอยน์

ทรัมป์และบิทคอยน์: ภูมิทัศน์ใหม่สำหรับสกุลเงินดิจิทัลในระหว่างการเล่นเหตุการณ์นโยบาย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
Trump NFT: รูปแบบใหม่ของการสื่อสารอิทธิพลทางการเมือง

Trump NFT: รูปแบบใหม่ของการสื่อสารอิทธิพลทางการเมือง

NFTs กำลังเปลี่ยนรูปแบบการเผยแพร่และการขายของอิทธิพลทางการเมือง

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09

Tìm hiểu thêm về cDAI (CDAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.