Chromia Thị trường hôm nay
Chromia đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Chromia chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,303.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 841,181,900 CHR, tổng vốn hóa thị trường của Chromia tính bằng IDR là Rp16,627,965,375,223,961.06. Trong 24h qua, giá của Chromia tính bằng IDR đã tăng Rp124.24, biểu thị mức tăng +10.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chromia tính bằng IDR là Rp22,602.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp132.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +10.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHR/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Chromia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0859 | 12.43% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0865 | 11.9% |
The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.0859, with a 24-hour trading change of 12.43%, CHR/USDT Spot is $0.0859 and 12.43%, and CHR/USDT Perpetual is $0.0865 and 11.9%.
Bảng chuyển đổi Chromia sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi CHR sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHR | 1,303.08IDR |
2CHR | 2,606.16IDR |
3CHR | 3,909.24IDR |
4CHR | 5,212.32IDR |
5CHR | 6,515.4IDR |
6CHR | 7,818.48IDR |
7CHR | 9,121.56IDR |
8CHR | 10,424.64IDR |
9CHR | 11,727.72IDR |
10CHR | 13,030.8IDR |
100CHR | 130,308.02IDR |
500CHR | 651,540.14IDR |
1000CHR | 1,303,080.29IDR |
5000CHR | 6,515,401.48IDR |
10000CHR | 13,030,802.96IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang CHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0007674CHR |
2IDR | 0.001534CHR |
3IDR | 0.002302CHR |
4IDR | 0.003069CHR |
5IDR | 0.003837CHR |
6IDR | 0.004604CHR |
7IDR | 0.005371CHR |
8IDR | 0.006139CHR |
9IDR | 0.006906CHR |
10IDR | 0.007674CHR |
1000000IDR | 767.41CHR |
5000000IDR | 3,837.06CHR |
10000000IDR | 7,674.12CHR |
50000000IDR | 38,370.62CHR |
100000000IDR | 76,741.24CHR |
Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang IDR và IDR sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Chromia phổ biến
Chromia | 1 CHR |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.18INR |
![]() | Rp1,303.08IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.83THB |
Chromia | 1 CHR |
---|---|
![]() | ₽7.94RUB |
![]() | R$0.47BRL |
![]() | د.إ0.32AED |
![]() | ₺2.93TRY |
![]() | ¥0.61CNY |
![]() | ¥12.37JPY |
![]() | $0.67HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.09 USD, 1 CHR = €0.08 EUR, 1 CHR = ₹7.18 INR, 1 CHR = Rp1,303.08 IDR, 1 CHR = $0.12 CAD, 1 CHR = £0.06 GBP, 1 CHR = ฿2.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001487 |
![]() | 0.0000004018 |
![]() | 0.00002018 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.01635 |
![]() | 0.00005672 |
![]() | 0.0002773 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.206 |
![]() | 0.05241 |
![]() | 0.1395 |
![]() | 0.00002026 |
![]() | 0.0000004019 |
![]() | 29.56 |
![]() | 0.003521 |
![]() | 0.002634 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Chromia của bạn
Nhập số lượng CHR của bạn
Nhập số lượng CHR của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Chromia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chromia (CHR)

โทเค็น ONDA: OndaLink เป็นส่วนขยาย Chrome ที่ทำให้สามารถแชทเว็บแบบเรียลไทม์ได้
สำรวจโทเค็น ONDA และส่วนขยาย OndaLink สำหรับ Chrome และสัมผัสประสบการณ์การสนทนาผ่านเว็บที่น่าประทับใจ

Ubisoft เข้าสู่โลก NFT ด้วยเกม "Champions Tactics: Grimoria Chronicles" บนเครือข่าย Oasys
Ubisoft จะเปิดตัว Captain Laserhawk เกม Web3 ที่น่าสนใจอีกเกมหนึ่ง

gGate Charity องค์กรภาคเอกชนไม่แสวงหาผลกำไรระดับโลกของกลุ่มเกต จัดงาน "คริสต์มาสอบอุ่น" ในเมืองไทเป เมื่อวันที่ 23 ธันวาคม

เรายินดีที่จะประกาศให้ทราบว่ากิจกรรม "คริสต์มาสอบอุ่น" ของ gate Charity_s ได้จัดขึ้นเรียบร้อยแล้วในเมืองไทเป เมื่อวันที่ 23 ธันวาคม

gate Charity x A.A Garotos de Ouro: A Christmas to Remember
เราตื่นเต้นที่จะแบ่งปันช่วงเวลาที่สุดยอดจากงานคริสมาสที่จัดโดยมูลนิธิเกทในร่วมกับ A.A Garotos de Ouro ซึ่งมีการจัดขึ้นในวันที่ 17 ธันวาคม 2023

gate Charity's Heartwarming "Christmas Smiles" Event นําความสุขมาสู่เด็กพิการในเวียดนาม
gate Charity, องค์กรทุนสนับสนุนการกุศลที่ไม่แสวงหาผลกำไรระดับโลกของกลุ่ม gate, ยิ่งยงได้รับความภาคภูมิใจในการสรุปเหตุการณ์ที่อบอุ่นใจในวันที่ 14