Chromia Thị trường hôm nay
Chromia đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Chromia chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿2.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 841,181,900 CHR, tổng vốn hóa thị trường của Chromia tính bằng THB là ฿76,867,763,974.03. Trong 24h qua, giá của Chromia tính bằng THB đã tăng ฿0.2102, biểu thị mức tăng +8.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chromia tính bằng THB là ฿49.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.2882.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang THB là ฿2.77 THB, với tỷ lệ thay đổi là +8.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHR/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/THB trong ngày qua.
Giao dịch Chromia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.084 | 7.83% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08468 | 10.05% |
The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.084, with a 24-hour trading change of 7.83%, CHR/USDT Spot is $0.084 and 7.83%, and CHR/USDT Perpetual is $0.08468 and 10.05%.
Bảng chuyển đổi Chromia sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi CHR sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHR | 2.74THB |
2CHR | 5.49THB |
3CHR | 8.24THB |
4CHR | 10.98THB |
5CHR | 13.73THB |
6CHR | 16.48THB |
7CHR | 19.23THB |
8CHR | 21.97THB |
9CHR | 24.72THB |
10CHR | 27.47THB |
100CHR | 274.74THB |
500CHR | 1,373.73THB |
1000CHR | 2,747.46THB |
5000CHR | 13,737.33THB |
10000CHR | 27,474.67THB |
Bảng chuyển đổi THB sang CHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.3639CHR |
2THB | 0.7279CHR |
3THB | 1.09CHR |
4THB | 1.45CHR |
5THB | 1.81CHR |
6THB | 2.18CHR |
7THB | 2.54CHR |
8THB | 2.91CHR |
9THB | 3.27CHR |
10THB | 3.63CHR |
1000THB | 363.97CHR |
5000THB | 1,819.85CHR |
10000THB | 3,639.71CHR |
50000THB | 18,198.57CHR |
100000THB | 36,397.15CHR |
Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang THB và THB sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHR sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Chromia phổ biến
Chromia | 1 CHR |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.02INR |
![]() | Rp1,274.26IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.77THB |
Chromia | 1 CHR |
---|---|
![]() | ₽7.76RUB |
![]() | R$0.46BRL |
![]() | د.إ0.31AED |
![]() | ₺2.87TRY |
![]() | ¥0.59CNY |
![]() | ¥12.1JPY |
![]() | $0.65HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.08 USD, 1 CHR = €0.08 EUR, 1 CHR = ₹7.02 INR, 1 CHR = Rp1,274.26 IDR, 1 CHR = $0.11 CAD, 1 CHR = £0.06 GBP, 1 CHR = ฿2.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
LEO chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6851 |
![]() | 0.0001844 |
![]() | 0.009281 |
![]() | 15.16 |
![]() | 7.31 |
![]() | 0.02594 |
![]() | 0.1274 |
![]() | 15.15 |
![]() | 94.49 |
![]() | 23.97 |
![]() | 64.46 |
![]() | 0.009485 |
![]() | 0.0001843 |
![]() | 13,657.13 |
![]() | 1.64 |
![]() | 1.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Chromia của bạn
Nhập số lượng CHR của bạn
Nhập số lượng CHR của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Chromia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chromia (CHR)

Token ONDA: Ekstensi OndaLink Chrome Memungkinkan Obrolan Web Real-time
Jelajahi token ONDA dan ekstensi OndaLink Chrome, dan rasakan revolusi obrolan web.

Ubisoft Memasuki Arena NFT dengan "Champions Tactics: Grimoria Chronicles" di Oasys Network
Ubisoft akan Meluncurkan Captain Laserhawk, Game Web3 yang Menarik Lainnya

gate Charity Meluncurkan “gate Charity Warm Christmas NFT” (Taiwan) untuk Mendukung Pendidikan Anak-anak
gate Charity, organisasi filantropi nirlaba global gate Group, baru-baru ini mengadakan acara "Warm Christmas" di Taipei pada 23 Desember.

gate Charity x A.A Garotos de Ouro: A Christmas to Remember
Kami sangat bersemangat untuk berbagi momen indah dari acara Natal yang diselenggarakan oleh Gate Charity bekerja sama dengan A.A Garotos de Ouro, yang berlangsung pada tanggal 17 Desember 2023.

Acara "Christmas Smiles" yang Mengharukan dari Gate Charity Membawa Sukacita bagi Anak-Anak Cacat di Vietnam
gate Charity, organisasi filantropi nirlaba global dari gate Group, dengan bangga merangkum acara "Christmas Smiles" yang mengharukan pada 14 dan 15 Desember 2023.

Christiano Ronaldo menghadapi tantangan hukum atas Promosi Binance
Beberapa penggugat menuntut Christiano Ronaldo karena mempromosikan dan mendukung Binance NFT yang mengakibatkan mereka mengalami kerugian.