CitaDAOChuyển đổi CitaDAO (KNIGHT) sang Indian Rupee (INR)

KNIGHT/INR: 1 KNIGHT ≈ ₹0.1136 INR

Lần cập nhật mới nhất:

CitaDAO Thị trường hôm nay

CitaDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KNIGHT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1136. Với nguồn cung lưu hành là 1,455,205,480.46 KNIGHT, tổng vốn hóa thị trường của KNIGHT tính bằng INR là ₹13,815,700,651.77. Trong 24h qua, giá của KNIGHT tính bằng INR đã giảm ₹-0.01949, biểu thị mức giảm -3.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNIGHT tính bằng INR là ₹6.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.06455.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNIGHT sang INR

0.1136-3.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNIGHT sang INR là ₹0.1136 INR, với tỷ lệ thay đổi là -3.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNIGHT/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNIGHT/INR trong ngày qua.

Giao dịch CitaDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CitaDAOKNIGHT/USDT
Giao ngay
$0.006376
1.57%

The real-time trading price of KNIGHT/USDT Spot is $0.006376, with a 24-hour trading change of 1.57%, KNIGHT/USDT Spot is $0.006376 and 1.57%, and KNIGHT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CitaDAO sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi KNIGHT sang INR

logo CitaDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1KNIGHT
0.11INR
2KNIGHT
0.22INR
3KNIGHT
0.34INR
4KNIGHT
0.45INR
5KNIGHT
0.56INR
6KNIGHT
0.68INR
7KNIGHT
0.79INR
8KNIGHT
0.9INR
9KNIGHT
1.02INR
10KNIGHT
1.13INR
1000KNIGHT
113.64INR
5000KNIGHT
568.21INR
10000KNIGHT
1,136.42INR
50000KNIGHT
5,682.13INR
100000KNIGHT
11,364.27INR

Bảng chuyển đổi INR sang KNIGHT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo CitaDAO
1INR
8.79KNIGHT
2INR
17.59KNIGHT
3INR
26.39KNIGHT
4INR
35.19KNIGHT
5INR
43.99KNIGHT
6INR
52.79KNIGHT
7INR
61.59KNIGHT
8INR
70.39KNIGHT
9INR
79.19KNIGHT
10INR
87.99KNIGHT
100INR
879.95KNIGHT
500INR
4,399.75KNIGHT
1000INR
8,799.5KNIGHT
5000INR
43,997.53KNIGHT
10000INR
87,995.07KNIGHT

Bảng chuyển đổi số tiền KNIGHT sang INR và INR sang KNIGHT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KNIGHT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang KNIGHT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CitaDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNIGHT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNIGHT = $0 USD, 1 KNIGHT = €0 EUR, 1 KNIGHT = ₹0.11 INR, 1 KNIGHT = Rp20.64 IDR, 1 KNIGHT = $0 CAD, 1 KNIGHT = £0 GBP, 1 KNIGHT = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2676
logo BTCBTC
0.00006357
logo ETHETH
0.00334
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.73
logo BNBBNB
0.009925
logo SOLSOL
0.04046
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.08
logo ADAADA
8.47
logo TRXTRX
23.8
logo STETHSTETH
0.003351
logo SMARTSMART
4,349.86
logo WBTCWBTC
0.00006358
logo SUISUI
1.73
logo LINKLINK
0.4043

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng CitaDAO của bạn

01

Nhập số lượng KNIGHT của bạn

Nhập số lượng KNIGHT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CitaDAO hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CitaDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CitaDAO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CitaDAO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CitaDAO sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CitaDAO sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CitaDAO sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi CitaDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CitaDAO (KNIGHT)

Tìm hiểu thêm về CitaDAO (KNIGHT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.