CoinEx Thị trường hôm nay
CoinEx đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CoinEx chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.4714. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,696,117,879.54 CET, tổng vốn hóa thị trường của CoinEx tính bằng CNY là ¥8,965,751,525.56. Trong 24h qua, giá của CoinEx tính bằng CNY đã tăng ¥0.002068, biểu thị mức tăng +0.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CoinEx tính bằng CNY là ¥1.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02896.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CET sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CET sang CNY là ¥0.4714 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CET/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CET/CNY trong ngày qua.
Giao dịch CoinEx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CET/-- Spot is $ and 0%, and CET/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CoinEx sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi CET sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CET | 0.47CNY |
2CET | 0.94CNY |
3CET | 1.41CNY |
4CET | 1.88CNY |
5CET | 2.35CNY |
6CET | 2.82CNY |
7CET | 3.3CNY |
8CET | 3.77CNY |
9CET | 4.24CNY |
10CET | 4.71CNY |
1000CET | 471.47CNY |
5000CET | 2,357.39CNY |
10000CET | 4,714.78CNY |
50000CET | 23,573.91CNY |
100000CET | 47,147.82CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang CET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2.12CET |
2CNY | 4.24CET |
3CNY | 6.36CET |
4CNY | 8.48CET |
5CNY | 10.6CET |
6CNY | 12.72CET |
7CNY | 14.84CET |
8CNY | 16.96CET |
9CNY | 19.08CET |
10CNY | 21.2CET |
100CNY | 212.09CET |
500CNY | 1,060.49CET |
1000CNY | 2,120.98CET |
5000CNY | 10,604.94CET |
10000CNY | 21,209.88CET |
Bảng chuyển đổi số tiền CET sang CNY và CNY sang CET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CET sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang CET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CoinEx phổ biến
CoinEx | 1 CET |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.58INR |
![]() | Rp1,014.04IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.2THB |
CoinEx | 1 CET |
---|---|
![]() | ₽6.18RUB |
![]() | R$0.36BRL |
![]() | د.إ0.25AED |
![]() | ₺2.28TRY |
![]() | ¥0.47CNY |
![]() | ¥9.63JPY |
![]() | $0.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CET = $0.07 USD, 1 CET = €0.06 EUR, 1 CET = ₹5.58 INR, 1 CET = Rp1,014.04 IDR, 1 CET = $0.09 CAD, 1 CET = £0.05 GBP, 1 CET = ฿2.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.06 |
![]() | 0.000764 |
![]() | 0.04039 |
![]() | 70.88 |
![]() | 32.72 |
![]() | 0.1187 |
![]() | 0.4782 |
![]() | 70.88 |
![]() | 408.3 |
![]() | 102.14 |
![]() | 289.59 |
![]() | 0.04052 |
![]() | 44,140.6 |
![]() | 0.0007659 |
![]() | 23.4 |
![]() | 4.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng CoinEx của bạn
Nhập số lượng CET của bạn
Nhập số lượng CET của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinEx hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinEx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinEx sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CoinEx
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CoinEx sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi CoinEx sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CoinEx (CET)

Solana ETF жага починається: розблокування коду багатства інвестицій у блокчейн
ETF Solana - це біржовий фонд (ETF) з інвестиціями в криптовалюту Solana (SOL) або активи, пов'язані з Solana.

Щоденні новини | Популярність пошуку Ethereum зросла, Біткойн продовжував коливатися
Аналітики передбачають, що глобальні центральні банки можуть збільшити свої зусилля з полегшення

Монета GNOCCHI: Мем-монета, натхненна Shiba Inu, що робить хвилі в криптосвіті
Ця стаття детально проаналізує інвестиційні перспективи токенів GNOCCHI та дослідить їхню позицію на ринку меметичних монет у 2025 році.

Часовий токен: зірка виходу 2025 року Солана Мем Коїн Лихоманки
Час Токен - це мем-монета на основі блокчейну Solana, запущена Raydium Protocol LaunchLab у 2024 році

Ціна XDC у 2025 році: аналіз мережі та інвестиційний потенціал
Дослідіть стрімке зростання ціни мереж XDC в 2025 році, ключові фактори та стратегії інвестування.

Біткойн 2025: Поточний стан та інтеграція з технологіями Web3
Дослідження траєкторії Біткойна до 2025 року, аналіз ринкового зростання, інтеграція Web3, інституційна адопція та регулятивні впливи.