CoinExChuyển đổi CoinEx (CET) sang Japanese Yen (JPY)

CET/JPY: 1 CET ≈ ¥8.37 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

CoinEx Thị trường hôm nay

CoinEx đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CoinEx chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥8.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,695,696,400 CET, tổng vốn hóa thị trường của CoinEx tính bằng JPY là ¥3,249,257,470,133.71. Trong 24h qua, giá của CoinEx tính bằng JPY đã tăng ¥0.01336, biểu thị mức tăng +0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CoinEx tính bằng JPY là ¥21.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.5914.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CET sang JPY

¥8.37+0.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CET sang JPY là ¥8.37 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CET/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CET/JPY trong ngày qua.

Giao dịch CoinEx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CET/-- Spot is $ and 0%, and CET/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CoinEx sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi CET sang JPY

logo CoinExSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1CET
8.37JPY
2CET
16.74JPY
3CET
25.11JPY
4CET
33.48JPY
5CET
41.85JPY
6CET
50.22JPY
7CET
58.59JPY
8CET
66.96JPY
9CET
75.33JPY
10CET
83.7JPY
100CET
837.03JPY
500CET
4,185.19JPY
1000CET
8,370.38JPY
5000CET
41,851.93JPY
10000CET
83,703.86JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang CET

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo CoinEx
1JPY
0.1194CET
2JPY
0.2389CET
3JPY
0.3584CET
4JPY
0.4778CET
5JPY
0.5973CET
6JPY
0.7168CET
7JPY
0.8362CET
8JPY
0.9557CET
9JPY
1.07CET
10JPY
1.19CET
1000JPY
119.46CET
5000JPY
597.34CET
10000JPY
1,194.68CET
50000JPY
5,973.43CET
100000JPY
11,946.87CET

Bảng chuyển đổi số tiền CET sang JPY và JPY sang CET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CET sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang CET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CoinEx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CET = $0.06 USD, 1 CET = €0.05 EUR, 1 CET = ₹4.89 INR, 1 CET = Rp887.08 IDR, 1 CET = $0.08 CAD, 1 CET = £0.04 GBP, 1 CET = ฿1.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1576
logo BTCBTC
0.00004166
logo ETHETH
0.002074
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.67
logo BNBBNB
0.005955
logo SOLSOL
0.02909
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
21.35
logo ADAADA
5.41
logo TRXTRX
14.62
logo STETHSTETH
0.002077
logo WBTCWBTC
0.00004165
logo SMARTSMART
3,064.59
logo LEOLEO
0.3708
logo LINKLINK
0.2729

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng CoinEx của bạn

01

Nhập số lượng CET của bạn

Nhập số lượng CET của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinEx hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinEx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinEx sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CoinEx

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CoinEx sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi CoinEx sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CoinEx (CET)

Tìm hiểu thêm về CoinEx (CET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.