CoinFi Thị trường hôm nay
CoinFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của COFI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0002014. Với nguồn cung lưu hành là 222,013,565.38 COFI, tổng vốn hóa thị trường của COFI tính bằng EUR là €40,076.33. Trong 24h qua, giá của COFI tính bằng EUR đã giảm €-0.000146, biểu thị mức giảm -39.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của COFI tính bằng EUR là €0.08727, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001368.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COFI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COFI sang EUR là €0.0002014 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -39.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COFI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COFI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch CoinFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.0002128 | -41.66% |
The real-time trading price of COFI/USDT Spot is $0.0002128, with a 24-hour trading change of -41.66%, COFI/USDT Spot is $0.0002128 and -41.66%, and COFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CoinFi sang Euro
Bảng chuyển đổi COFI sang EUR
C Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COFI | 0EUR |
2COFI | 0EUR |
3COFI | 0EUR |
4COFI | 0EUR |
5COFI | 0EUR |
6COFI | 0EUR |
7COFI | 0EUR |
8COFI | 0EUR |
9COFI | 0EUR |
10COFI | 0EUR |
1000000COFI | 201.48EUR |
5000000COFI | 1,007.43EUR |
10000000COFI | 2,014.87EUR |
50000000COFI | 10,074.39EUR |
100000000COFI | 20,148.79EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang COFI
![]() | Chuyển thành C |
---|---|
1EUR | 4,963.07COFI |
2EUR | 9,926.15COFI |
3EUR | 14,889.23COFI |
4EUR | 19,852.3COFI |
5EUR | 24,815.38COFI |
6EUR | 29,778.46COFI |
7EUR | 34,741.53COFI |
8EUR | 39,704.61COFI |
9EUR | 44,667.69COFI |
10EUR | 49,630.76COFI |
100EUR | 496,307.69COFI |
500EUR | 2,481,538.47COFI |
1000EUR | 4,963,076.94COFI |
5000EUR | 24,815,384.7COFI |
10000EUR | 49,630,769.4COFI |
Bảng chuyển đổi số tiền COFI sang EUR và EUR sang COFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 COFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang COFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CoinFi phổ biến
CoinFi | 1 COFI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.41IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
CoinFi | 1 COFI |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COFI = $0 USD, 1 COFI = €0 EUR, 1 COFI = ₹0.02 INR, 1 COFI = Rp3.41 IDR, 1 COFI = $0 CAD, 1 COFI = £0 GBP, 1 COFI = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang EUR
- ETH chuyển đổi sang EUR
- USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
- BNB chuyển đổi sang EUR
- SOL chuyển đổi sang EUR
- USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
- DOGE chuyển đổi sang EUR
- ADA chuyển đổi sang EUR
- STETH chuyển đổi sang EUR
- SMART chuyển đổi sang EUR
- WBTC chuyển đổi sang EUR
- LEO chuyển đổi sang EUR
- LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.89 |
0.006599 | |
0.3521 | |
558.14 | |
![]() | 269.5 |
0.9457 | |
4.16 | |
558.09 |
![]() | 2,279.25 |
3,595.52 | |
911.03 | |
0.3518 | |
454,847.59 | |
0.006595 | |
61.06 | |
44.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng CoinFi của bạn
Nhập số lượng COFI của bạn
Nhập số lượng COFI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinFi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinFi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CoinFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CoinFi sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinFi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinFi sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi CoinFi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CoinFi (COFI)

O que faz a Cripto Subir?
Em 2025, o mercado de ativos cripto apresenta uma situação complexa e em constante mudança.

Preço da Vine Coin e Como Comprar em 2025: Um Guia Completo
Descubra o potencial da Vine Coins em 2025, saiba como comprá-la e protegê-la e veja por que ela está superando os concorrentes.

BABY Token 2025: Guia de Investimento e Tendências de Mercado para Entusiastas do Web3
Descubra o potencial explosivo dos Tokens BABY na paisagem Web3 de 2025.

Como negociar o Token BABY? O que é o Projeto Babilónia?
Babylon é um protocolo inovador de staking no ecossistema Bitcoin.

Explorar Token WCT: Desbloquear o potencial futuro do ecossistema Web3
O Token WCT é o token nativo da rede WalletConnect, que funciona na mainnet OP da Optimism.

Desempenho do mercado e análise das razões da bifurcação do preço do ouro e do Bitcoin
Recentemente, tem havido uma divergência significativa nas tendências de preço do ouro e do Bitcoin, com o ouro continuando a atingir máximos históricos enquanto o Bitcoin oscila em níveis elevados ou até mesmo experimenta um ligeiro recuo.