Cream Thị trường hôm nay
Cream đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CREAM chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥12.06. Với nguồn cung lưu hành là 2,318,435.8 CREAM, tổng vốn hóa thị trường của CREAM tính bằng CNY là ¥197,225,734.62. Trong 24h qua, giá của CREAM tính bằng CNY đã giảm ¥-16.74, biểu thị mức giảm -58.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CREAM tính bằng CNY là ¥2,638.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥11.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CREAM sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CREAM sang CNY là ¥12.06 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -58.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CREAM/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CREAM/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Cream
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.69 | -59.49% |
The real-time trading price of CREAM/USDT Spot is $1.69, with a 24-hour trading change of -59.49%, CREAM/USDT Spot is $1.69 and -59.49%, and CREAM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cream sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi CREAM sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CREAM | 12.06CNY |
2CREAM | 24.12CNY |
3CREAM | 36.18CNY |
4CREAM | 48.24CNY |
5CREAM | 60.3CNY |
6CREAM | 72.36CNY |
7CREAM | 84.42CNY |
8CREAM | 96.48CNY |
9CREAM | 108.54CNY |
10CREAM | 120.6CNY |
100CREAM | 1,206.09CNY |
500CREAM | 6,030.48CNY |
1000CREAM | 12,060.97CNY |
5000CREAM | 60,304.86CNY |
10000CREAM | 120,609.72CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang CREAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.08291CREAM |
2CNY | 0.1658CREAM |
3CNY | 0.2487CREAM |
4CNY | 0.3316CREAM |
5CNY | 0.4145CREAM |
6CNY | 0.4974CREAM |
7CNY | 0.5803CREAM |
8CNY | 0.6632CREAM |
9CNY | 0.7462CREAM |
10CNY | 0.8291CREAM |
10000CNY | 829.12CREAM |
50000CNY | 4,145.6CREAM |
100000CNY | 8,291.2CREAM |
500000CNY | 41,456.02CREAM |
1000000CNY | 82,912.05CREAM |
Bảng chuyển đổi số tiền CREAM sang CNY và CNY sang CREAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CREAM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang CREAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cream phổ biến
Cream | 1 CREAM |
---|---|
![]() | $1.71USD |
![]() | €1.53EUR |
![]() | ₹142.86INR |
![]() | Rp25,940.25IDR |
![]() | $2.32CAD |
![]() | £1.28GBP |
![]() | ฿56.4THB |
Cream | 1 CREAM |
---|---|
![]() | ₽158.02RUB |
![]() | R$9.3BRL |
![]() | د.إ6.28AED |
![]() | ₺58.37TRY |
![]() | ¥12.06CNY |
![]() | ¥246.24JPY |
![]() | $13.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CREAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CREAM = $1.71 USD, 1 CREAM = €1.53 EUR, 1 CREAM = ₹142.86 INR, 1 CREAM = Rp25,940.25 IDR, 1 CREAM = $2.32 CAD, 1 CREAM = £1.28 GBP, 1 CREAM = ฿56.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.4 |
![]() | 0.0009191 |
![]() | 0.04817 |
![]() | 70.93 |
![]() | 38.41 |
![]() | 0.1278 |
![]() | 70.84 |
![]() | 0.6736 |
![]() | 306.49 |
![]() | 491.98 |
![]() | 124.28 |
![]() | 0.04839 |
![]() | 0.0009144 |
![]() | 63,407.7 |
![]() | 7.88 |
![]() | 23.8 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cream của bạn
Nhập số lượng CREAM của bạn
Nhập số lượng CREAM của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cream hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cream.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cream sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cream
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cream sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cream sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cream sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cream sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cream (CREAM)

Монета RETAIL: Мемкоін ланцюжка Solana у стилі Губки Боба
Токен RETAIL - це мемкойн на основі Solana з темою повідомлення SpongeBob.

Посібник по токенам ATM: торгівля на ланцюжку BSC та покупка.
Зі сталим розвитком технології блокчейну, криптовалюта ATM (автоматизований банкомат) поступово змінює наше уявлення про традиційні грошові системи.

SDT Токен: Проект Короткого Драматичного Фільму, Який Дозволяє Токенізацію Прав Рівності Монет-Акцій
SDT, as a short drama token, consolidates assets with overseas short drama star projects, benchmarks real-world assets, and brings real-world assets on-chain, enabling coin-stock equal rights tokenization.

Токен TESLER: Трамп купує Tesla, щоб підтримати Маска
Tesler - це токен-мем, натхненний культурними іконами Трампа та Маска. Ідея виникла після того, як Трамп придбав Tesla під час пов'язаної події, щоб публічно підтримати Ілона Маска, заявивши: "Я люблю Теслера".

FAT Токен: Хвиля мемкойнів чорної хіп-хоп культури на Solana
FAT NIGGA SEASON is a meme rooted in hip-hop and Black community subculture, originally describing a time (typically fall/winter) when larger-bodied individuals—especially Black men—are considered more desirable or “successful”.

TAT Токен: Революція штучного інтелекту агента в створенні відео у Web3 у 2025 році
За допомогою технології блокчейн, що захищає права творців, токен TAT стимулює інновації та участь спільноти.
Tìm hiểu thêm về Cream (CREAM)

DeFi Pulse Index là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về DPI

$CREAM (Cream): Cải biến về cho vay DeFi và Khai thác thanh khoản

Vay & Cho vay

Bảo hiểm Tiền điện tử là gì?

Hiểu về Fantom (FTM) trong một bài viết
