CROW Thị trường hôm nay
CROW đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROW chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.356. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CROW, tổng vốn hóa thị trường của CROW tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của CROW tính bằng EUR đã tăng €0.004236, biểu thị mức tăng +1.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROW tính bằng EUR là €4.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.27.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROW sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROW sang EUR là €0.356 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROW/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROW/EUR trong ngày qua.
Giao dịch CROW
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CROW/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROW/-- Spot is $ and 0%, and CROW/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CROW sang Euro
Bảng chuyển đổi CROW sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROW | 0.35EUR |
2CROW | 0.71EUR |
3CROW | 1.06EUR |
4CROW | 1.42EUR |
5CROW | 1.78EUR |
6CROW | 2.13EUR |
7CROW | 2.49EUR |
8CROW | 2.84EUR |
9CROW | 3.2EUR |
10CROW | 3.56EUR |
1000CROW | 356.06EUR |
5000CROW | 1,780.33EUR |
10000CROW | 3,560.66EUR |
50000CROW | 17,803.32EUR |
100000CROW | 35,606.64EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CROW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.8CROW |
2EUR | 5.61CROW |
3EUR | 8.42CROW |
4EUR | 11.23CROW |
5EUR | 14.04CROW |
6EUR | 16.85CROW |
7EUR | 19.65CROW |
8EUR | 22.46CROW |
9EUR | 25.27CROW |
10EUR | 28.08CROW |
100EUR | 280.84CROW |
500EUR | 1,404.23CROW |
1000EUR | 2,808.46CROW |
5000EUR | 14,042.32CROW |
10000EUR | 28,084.64CROW |
Bảng chuyển đổi số tiền CROW sang EUR và EUR sang CROW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CROW sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CROW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CROW phổ biến
CROW | 1 CROW |
---|---|
![]() | $0.4USD |
![]() | €0.36EUR |
![]() | ₹33.2INR |
![]() | Rp6,029.06IDR |
![]() | $0.54CAD |
![]() | £0.3GBP |
![]() | ฿13.11THB |
CROW | 1 CROW |
---|---|
![]() | ₽36.73RUB |
![]() | R$2.16BRL |
![]() | د.إ1.46AED |
![]() | ₺13.57TRY |
![]() | ¥2.8CNY |
![]() | ¥57.23JPY |
![]() | $3.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROW = $0.4 USD, 1 CROW = €0.36 EUR, 1 CROW = ₹33.2 INR, 1 CROW = Rp6,029.06 IDR, 1 CROW = $0.54 CAD, 1 CROW = £0.3 GBP, 1 CROW = ฿13.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.91 |
![]() | 0.005971 |
![]() | 0.3169 |
![]() | 557.94 |
![]() | 253.69 |
![]() | 0.9329 |
![]() | 3.71 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,102.95 |
![]() | 778.05 |
![]() | 2,267.03 |
![]() | 0.3174 |
![]() | 376,076.82 |
![]() | 0.005981 |
![]() | 168.57 |
![]() | 37.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng CROW của bạn
Nhập số lượng CROW của bạn
Nhập số lượng CROW của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CROW hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CROW.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CROW sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CROW
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CROW sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CROW sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CROW sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi CROW sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CROW (CROW)

Gate.io與CROWN的AMA-數字資產新創新,將知識產權連接到NFT和元宇宙
Gate.io 在 Twitter Space 上與 CROWN 的 CEO Pannathorn Lorattawut 和社區經理 Demi Korntanasap 舉行了 AMA(Ask-Me-Anything)活動。

每日新聞 | XRP在Q1報告中看起來很看漲,PEPE偷走了MEME幣的CROWN
XRP Q1 市場報告表明,儘管即將面臨訴訟,但呈現出看漲的軌跡;PEPE 幣在 DOGE 和 SHIB 之前取得了 Meme 幣的王者地位;不丹自比特幣價格為 5,000 美元時就悄悄進行了挖礦

Gate.io與CROWN的AMA-從IPS到NFTS和元宇宙的獨特之旅
Gate.io 在 Twitter 空間與 CROWN 的代表一起主持了 AMA(Ask-Me-Anything)會議