Crust Thị trường hôm nay
Crust đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRU chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0881. Với nguồn cung lưu hành là 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của CRU tính bằng USD là $2,353,687.29. Trong 24h qua, giá của CRU tính bằng USD đã giảm $-0.001193, biểu thị mức giảm -1.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRU tính bằng USD là $179.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0837.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang USD là $0.0881 USD, với tỷ lệ thay đổi là -1.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRU/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/USD trong ngày qua.
Giao dịch Crust
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.088 | 0.45% |
The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.088, with a 24-hour trading change of 0.45%, CRU/USDT Spot is $0.088 and 0.45%, and CRU/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Crust sang US Dollar
Bảng chuyển đổi CRU sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRU | 0.08USD |
2CRU | 0.17USD |
3CRU | 0.26USD |
4CRU | 0.35USD |
5CRU | 0.44USD |
6CRU | 0.52USD |
7CRU | 0.61USD |
8CRU | 0.7USD |
9CRU | 0.79USD |
10CRU | 0.88USD |
10000CRU | 881USD |
50000CRU | 4,405USD |
100000CRU | 8,810USD |
500000CRU | 44,050USD |
1000000CRU | 88,100USD |
Bảng chuyển đổi USD sang CRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 11.35CRU |
2USD | 22.7CRU |
3USD | 34.05CRU |
4USD | 45.4CRU |
5USD | 56.75CRU |
6USD | 68.1CRU |
7USD | 79.45CRU |
8USD | 90.8CRU |
9USD | 102.15CRU |
10USD | 113.5CRU |
100USD | 1,135.07CRU |
500USD | 5,675.36CRU |
1000USD | 11,350.73CRU |
5000USD | 56,753.68CRU |
10000USD | 113,507.37CRU |
Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang USD và USD sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CRU sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Crust phổ biến
Crust | 1 CRU |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.36INR |
![]() | Rp1,336.45IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.91THB |
Crust | 1 CRU |
---|---|
![]() | ₽8.14RUB |
![]() | R$0.48BRL |
![]() | د.إ0.32AED |
![]() | ₺3.01TRY |
![]() | ¥0.62CNY |
![]() | ¥12.69JPY |
![]() | $0.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.09 USD, 1 CRU = €0.08 EUR, 1 CRU = ₹7.36 INR, 1 CRU = Rp1,336.45 IDR, 1 CRU = $0.12 CAD, 1 CRU = £0.07 GBP, 1 CRU = ฿2.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.43 |
![]() | 0.00592 |
![]() | 0.3157 |
![]() | 500.09 |
![]() | 242.45 |
![]() | 0.8423 |
![]() | 3.76 |
![]() | 500 |
![]() | 3,209.03 |
![]() | 2,057.52 |
![]() | 813.53 |
![]() | 0.3155 |
![]() | 407,166.12 |
![]() | 0.00592 |
![]() | 55.74 |
![]() | 39.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Crust của bạn
Nhập số lượng CRU của bạn
Nhập số lượng CRU của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Crust
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Crust (CRU)

GMT币:STEPN的边动边赚GameFi项目与价格分析
作为2021-2023年GameFi领域的龙头项目,STEPN的GMT币曾达到120亿美元的市值。

加密货币牛市还在吗?——深度解析市场周期与未来走向
2025年4月,比特币市场经历了一场惊心动魄的过山车。

2025比特币大跌:原因、影响和投资策略
2025年初,比特币(BTC)价格经历了一次重大下跌

Gate.io 炒币交易软件:开启您的加密货币交易新时代
Gate.io 成立于2013年,经过多年的稳健发展,已成为全球用户数以百万计的知名加密货币交易平台。

第一行情|BTC反弹动能出现衰竭迹象,分析称BTC或尚未触底
鲍威尔称银行可能放松加密货币相关规定

XCN价格预测2025:Onyxcoin(XCN)会达到1美元吗?
Onyxcoin (XCN) 驱动 Onyx Protocol,这是建立在以太坊区块链上的去中心化平台