DaggerChuyển đổi Dagger (XDAG) sang Indian Rupee (INR)

XDAG/INR: 1 XDAG ≈ ₹0.1737 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Dagger Thị trường hôm nay

Dagger đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XDAG chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1737. Với nguồn cung lưu hành là 1,270,960,100 XDAG, tổng vốn hóa thị trường của XDAG tính bằng INR là ₹18,452,582,977.52. Trong 24h qua, giá của XDAG tính bằng INR đã giảm ₹-0.01867, biểu thị mức giảm -9.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDAG tính bằng INR là ₹8.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.08451.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDAG sang INR

0.1737-9.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDAG sang INR là ₹0.1737 INR, với tỷ lệ thay đổi là -9.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XDAG/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDAG/INR trong ngày qua.

Giao dịch Dagger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XDAG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XDAG/-- Spot is $ and 0%, and XDAG/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Dagger sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi XDAG sang INR

logo DaggerSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XDAG
0.17INR
2XDAG
0.34INR
3XDAG
0.52INR
4XDAG
0.69INR
5XDAG
0.86INR
6XDAG
1.04INR
7XDAG
1.21INR
8XDAG
1.39INR
9XDAG
1.56INR
10XDAG
1.73INR
1000XDAG
173.78INR
5000XDAG
868.93INR
10000XDAG
1,737.87INR
50000XDAG
8,689.37INR
100000XDAG
17,378.74INR

Bảng chuyển đổi INR sang XDAG

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Dagger
1INR
5.75XDAG
2INR
11.5XDAG
3INR
17.26XDAG
4INR
23.01XDAG
5INR
28.77XDAG
6INR
34.52XDAG
7INR
40.27XDAG
8INR
46.03XDAG
9INR
51.78XDAG
10INR
57.54XDAG
100INR
575.41XDAG
500INR
2,877.07XDAG
1000INR
5,754.15XDAG
5000INR
28,770.78XDAG
10000INR
57,541.56XDAG

Bảng chuyển đổi số tiền XDAG sang INR và INR sang XDAG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XDAG sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang XDAG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dagger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDAG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDAG = $0 USD, 1 XDAG = €0 EUR, 1 XDAG = ₹0.17 INR, 1 XDAG = Rp31.56 IDR, 1 XDAG = $0 CAD, 1 XDAG = £0 GBP, 1 XDAG = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2751
logo BTCBTC
0.00007304
logo ETHETH
0.003701
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
3
logo BNBBNB
0.01035
logo USDCUSDC
5.98
logo SOLSOL
0.05159
logo DOGEDOGE
38.23
logo TRXTRX
24.85
logo ADAADA
9.7
logo STETHSTETH
0.003697
logo WBTCWBTC
0.00007293
logo SMARTSMART
5,382.18
logo LEOLEO
0.6373
logo LINKLINK
0.4832

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Dagger của bạn

01

Nhập số lượng XDAG của bạn

Nhập số lượng XDAG của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dagger hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dagger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dagger sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Dagger

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dagger sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dagger sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Dagger (XDAG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.