DeFiChainChuyển đổi DeFiChain (DFI) sang Euro (EUR)

DFI/EUR: 1 DFI ≈ €0.004533 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

DeFiChain Thị trường hôm nay

DeFiChain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DeFiChain chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.004533. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 877,168,640 DFI, tổng vốn hóa thị trường của DeFiChain tính bằng EUR là €3,562,482.06. Trong 24h qua, giá của DeFiChain tính bằng EUR đã tăng €0.0003886, biểu thị mức tăng +9.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DeFiChain tính bằng EUR là €0.705, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00387.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFI sang EUR

0.004533+9.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFI sang EUR là €0.004533 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +9.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DFI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch DeFiChain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DeFiChainDFI/USDT
Giao ngay
$0.00502
7.95%

The real-time trading price of DFI/USDT Spot is $0.00502, with a 24-hour trading change of 7.95%, DFI/USDT Spot is $0.00502 and 7.95%, and DFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DeFiChain sang Euro

Bảng chuyển đổi DFI sang EUR

logo DeFiChainSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DFI
0EUR
2DFI
0EUR
3DFI
0.01EUR
4DFI
0.01EUR
5DFI
0.02EUR
6DFI
0.02EUR
7DFI
0.03EUR
8DFI
0.03EUR
9DFI
0.04EUR
10DFI
0.04EUR
100000DFI
456.01EUR
500000DFI
2,280.06EUR
1000000DFI
4,560.13EUR
5000000DFI
22,800.65EUR
10000000DFI
45,601.31EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DFI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo DeFiChain
1EUR
219.29DFI
2EUR
438.58DFI
3EUR
657.87DFI
4EUR
877.16DFI
5EUR
1,096.45DFI
6EUR
1,315.75DFI
7EUR
1,535.04DFI
8EUR
1,754.33DFI
9EUR
1,973.62DFI
10EUR
2,192.91DFI
100EUR
21,929.19DFI
500EUR
109,645.97DFI
1000EUR
219,291.94DFI
5000EUR
1,096,459.72DFI
10000EUR
2,192,919.45DFI

Bảng chuyển đổi số tiền DFI sang EUR và EUR sang DFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeFiChain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFI = $0.01 USD, 1 DFI = €0 EUR, 1 DFI = ₹0.42 INR, 1 DFI = Rp76.76 IDR, 1 DFI = $0.01 CAD, 1 DFI = £0 GBP, 1 DFI = ฿0.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.14
logo BTCBTC
0.006792
logo ETHETH
0.345
logo USDTUSDT
558.33
logo XRPXRP
279
logo BNBBNB
0.9643
logo SOLSOL
4.8
logo USDCUSDC
557.93
logo DOGEDOGE
3,532.04
logo TRXTRX
2,300.67
logo ADAADA
890.81
logo STETHSTETH
0.3462
logo WBTCWBTC
0.006792
logo SMARTSMART
502,338.43
logo LEOLEO
59.48
logo LINKLINK
44.86

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng DeFiChain của bạn

01

Nhập số lượng DFI của bạn

Nhập số lượng DFI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFiChain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFiChain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFiChain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DeFiChain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeFiChain sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFiChain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFiChain sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeFiChain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DeFiChain (DFI)

第一行情|BTC停滞不前,市场信心转向TradFi,监管不确定性给投资者带来压力

第一行情|BTC停滞不前,市场信心转向TradFi,监管不确定性给投资者带来压力

受比特币价格停滞不前、监管不确定性和经济担忧等影响,投资者对加密货币的兴趣大幅减弱。与此同时,随着美联储_Fed_极有可能暂停加息,市场信心也在增强。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-06-14
TradFi将在区块链上创建数字债券交易平台

TradFi将在区块链上创建数字债券交易平台

数字债券的优势和弊端

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-27
第一行情|比特币趋势看涨,以太坊质押重组,监管机构对金融稳定表示担忧,Fed提倡加息,TradFi指数持平

第一行情|比特币趋势看涨,以太坊质押重组,监管机构对金融稳定表示担忧,Fed提倡加息,TradFi指数持平

比特币指标预示大牛市即将来临,其储备风险倍数转为正值,以太坊质押份额发生变化,SEC坚决捍卫强硬立场,英国央行建议限制稳定币。股市基本保持不变,交易者正评估企业财报和美联储声明。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-19
第一行情|加密货币在2023年TradFi交易的首日飙升,Solana涨幅显著,Lido Finance TVL超过MakerDAO

第一行情|加密货币在2023年TradFi交易的首日飙升,Solana涨幅显著,Lido Finance TVL超过MakerDAO

欧洲股市周一出现反弹,日元兑美元汇率升至130日元。大多数主要市场在2023年交易的第一天处于休市状态,但排名前20的加密货币均出现大幅上涨。与此同时,Lido Finance的流动性质押协议在DeFi市场占据主导地位,总锁定价值超过MakerDAO和AAVE。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-01-03
第一行情 | 绿色星期一,TradFi仍然对Crypto有更大的影响力

第一行情 | 绿色星期一,TradFi仍然对Crypto有更大的影响力

继美股下跌和国债价格下跌之后,由于投资者考虑到未来通货膨胀和利率变化的可能性,亚洲股市预计将连续第四天下跌。

Gate.blogThời gian đăng: 2022-12-20
第一行情 | 随着美英两国相关数据的发布,TradFi市场有所反弹,但加密货币失去增长势头

第一行情 | 随着美英两国相关数据的发布,TradFi市场有所反弹,但加密货币失去增长势头

经济数据的良好表现提振了全球投资者的看涨情绪,同时也推动了BTC和ETH持续三天的上涨,尽管涨幅逐日减弱。与美元指数的相关性也在持续上升,而与股市指数的相关性则呈反相关。

Gate.blogThời gian đăng: 2022-11-16

Tìm hiểu thêm về DeFiChain (DFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.