DeFiChainChuyển đổi DeFiChain (DFI) sang Japanese Yen (JPY)

DFI/JPY: 1 DFI ≈ ¥0.7286 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

DeFiChain Thị trường hôm nay

DeFiChain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DeFiChain chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.7286. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 877,168,640 DFI, tổng vốn hóa thị trường của DeFiChain tính bằng JPY là ¥92,038,355,819.7. Trong 24h qua, giá của DeFiChain tính bằng JPY đã tăng ¥0.06247, biểu thị mức tăng +9.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DeFiChain tính bằng JPY là ¥113.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.622.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFI sang JPY

¥0.7286+9.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFI sang JPY là ¥0.7286 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +9.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DFI/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFI/JPY trong ngày qua.

Giao dịch DeFiChain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DeFiChainDFI/USDT
Giao ngay
$0.00502
7.95%

The real-time trading price of DFI/USDT Spot is $0.00502, with a 24-hour trading change of 7.95%, DFI/USDT Spot is $0.00502 and 7.95%, and DFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DeFiChain sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi DFI sang JPY

logo DeFiChainSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1DFI
0.72JPY
2DFI
1.45JPY
3DFI
2.18JPY
4DFI
2.91JPY
5DFI
3.64JPY
6DFI
4.37JPY
7DFI
5.1JPY
8DFI
5.82JPY
9DFI
6.55JPY
10DFI
7.28JPY
1000DFI
728.64JPY
5000DFI
3,643.24JPY
10000DFI
7,286.48JPY
50000DFI
36,432.43JPY
100000DFI
72,864.86JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang DFI

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo DeFiChain
1JPY
1.37DFI
2JPY
2.74DFI
3JPY
4.11DFI
4JPY
5.48DFI
5JPY
6.86DFI
6JPY
8.23DFI
7JPY
9.6DFI
8JPY
10.97DFI
9JPY
12.35DFI
10JPY
13.72DFI
100JPY
137.24DFI
500JPY
686.2DFI
1000JPY
1,372.4DFI
5000JPY
6,862.01DFI
10000JPY
13,724.03DFI

Bảng chuyển đổi số tiền DFI sang JPY và JPY sang DFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DFI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang DFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeFiChain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFI = $0.01 USD, 1 DFI = €0 EUR, 1 DFI = ₹0.42 INR, 1 DFI = Rp76.76 IDR, 1 DFI = $0.01 CAD, 1 DFI = £0 GBP, 1 DFI = ฿0.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1564
logo BTCBTC
0.00004225
logo ETHETH
0.002146
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.73
logo BNBBNB
0.005999
logo SOLSOL
0.02992
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
21.97
logo TRXTRX
14.31
logo ADAADA
5.54
logo STETHSTETH
0.002154
logo WBTCWBTC
0.00004226
logo SMARTSMART
3,125.27
logo LEOLEO
0.37
logo LINKLINK
0.2791

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng DeFiChain của bạn

01

Nhập số lượng DFI của bạn

Nhập số lượng DFI của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFiChain hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFiChain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFiChain sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DeFiChain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeFiChain sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFiChain sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFiChain sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeFiChain sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DeFiChain (DFI)

第一行情|BTC停滞不前,市场信心转向TradFi,监管不确定性给投资者带来压力

第一行情|BTC停滞不前,市场信心转向TradFi,监管不确定性给投资者带来压力

受比特币价格停滞不前、监管不确定性和经济担忧等影响,投资者对加密货币的兴趣大幅减弱。与此同时,随着美联储_Fed_极有可能暂停加息,市场信心也在增强。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-06-14
TradFi将在区块链上创建数字债券交易平台

TradFi将在区块链上创建数字债券交易平台

数字债券的优势和弊端

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-27
第一行情|比特币趋势看涨,以太坊质押重组,监管机构对金融稳定表示担忧,Fed提倡加息,TradFi指数持平

第一行情|比特币趋势看涨,以太坊质押重组,监管机构对金融稳定表示担忧,Fed提倡加息,TradFi指数持平

比特币指标预示大牛市即将来临,其储备风险倍数转为正值,以太坊质押份额发生变化,SEC坚决捍卫强硬立场,英国央行建议限制稳定币。股市基本保持不变,交易者正评估企业财报和美联储声明。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-19
第一行情|加密货币在2023年TradFi交易的首日飙升,Solana涨幅显著,Lido Finance TVL超过MakerDAO

第一行情|加密货币在2023年TradFi交易的首日飙升,Solana涨幅显著,Lido Finance TVL超过MakerDAO

欧洲股市周一出现反弹,日元兑美元汇率升至130日元。大多数主要市场在2023年交易的第一天处于休市状态,但排名前20的加密货币均出现大幅上涨。与此同时,Lido Finance的流动性质押协议在DeFi市场占据主导地位,总锁定价值超过MakerDAO和AAVE。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-01-03
第一行情 | 绿色星期一,TradFi仍然对Crypto有更大的影响力

第一行情 | 绿色星期一,TradFi仍然对Crypto有更大的影响力

继美股下跌和国债价格下跌之后,由于投资者考虑到未来通货膨胀和利率变化的可能性,亚洲股市预计将连续第四天下跌。

Gate.blogThời gian đăng: 2022-12-20
第一行情 | 随着美英两国相关数据的发布,TradFi市场有所反弹,但加密货币失去增长势头

第一行情 | 随着美英两国相关数据的发布,TradFi市场有所反弹,但加密货币失去增长势头

经济数据的良好表现提振了全球投资者的看涨情绪,同时也推动了BTC和ETH持续三天的上涨,尽管涨幅逐日减弱。与美元指数的相关性也在持续上升,而与股市指数的相关性则呈反相关。

Gate.blogThời gian đăng: 2022-11-16

Tìm hiểu thêm về DeFiChain (DFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.