Delysium Thị trường hôm nay
Delysium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AGI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.3626. Với nguồn cung lưu hành là 1,595,382,700 AGI, tổng vốn hóa thị trường của AGI tính bằng CNY là ¥4,081,025,874.82. Trong 24h qua, giá của AGI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.04498, biểu thị mức giảm -11.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AGI tính bằng CNY là ¥4.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.08575.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGI sang CNY là ¥0.3626 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -11.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AGI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Delysium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05091 | -9.07% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05061 | -9.93% |
The real-time trading price of AGI/USDT Spot is $0.05091, with a 24-hour trading change of -9.07%, AGI/USDT Spot is $0.05091 and -9.07%, and AGI/USDT Perpetual is $0.05061 and -9.93%.
Bảng chuyển đổi Delysium sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi AGI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AGI | 0.36CNY |
2AGI | 0.72CNY |
3AGI | 1.08CNY |
4AGI | 1.45CNY |
5AGI | 1.81CNY |
6AGI | 2.17CNY |
7AGI | 2.53CNY |
8AGI | 2.9CNY |
9AGI | 3.26CNY |
10AGI | 3.62CNY |
1000AGI | 362.67CNY |
5000AGI | 1,813.37CNY |
10000AGI | 3,626.75CNY |
50000AGI | 18,133.77CNY |
100000AGI | 36,267.55CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang AGI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2.75AGI |
2CNY | 5.51AGI |
3CNY | 8.27AGI |
4CNY | 11.02AGI |
5CNY | 13.78AGI |
6CNY | 16.54AGI |
7CNY | 19.3AGI |
8CNY | 22.05AGI |
9CNY | 24.81AGI |
10CNY | 27.57AGI |
100CNY | 275.72AGI |
500CNY | 1,378.64AGI |
1000CNY | 2,757.28AGI |
5000CNY | 13,786.42AGI |
10000CNY | 27,572.85AGI |
Bảng chuyển đổi số tiền AGI sang CNY và CNY sang AGI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AGI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang AGI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Delysium phổ biến
Delysium | 1 AGI |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.06INR |
![]() | Rp737.7IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.6THB |
Delysium | 1 AGI |
---|---|
![]() | ₽4.49RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.66TRY |
![]() | ¥0.34CNY |
![]() | ¥7JPY |
![]() | $0.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGI = $0.05 USD, 1 AGI = €0.04 EUR, 1 AGI = ₹4.06 INR, 1 AGI = Rp737.7 IDR, 1 AGI = $0.07 CAD, 1 AGI = £0.04 GBP, 1 AGI = ฿1.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.38 |
![]() | 0.0009083 |
![]() | 0.04591 |
![]() | 70.94 |
![]() | 37.98 |
![]() | 0.126 |
![]() | 70.85 |
![]() | 0.6557 |
![]() | 310.11 |
![]() | 475.89 |
![]() | 125.46 |
![]() | 0.0447 |
![]() | 61,328.66 |
![]() | 0.0008934 |
![]() | 7.92 |
![]() | 23.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Delysium của bạn
Nhập số lượng AGI của bạn
Nhập số lượng AGI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Delysium hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Delysium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Delysium sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Delysium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Delysium sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Delysium sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Delysium sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Delysium sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Delysium (AGI)

โทเค็น AGIXBT: ทำให้เอเจ้นต์ AI เช่นตัวเองสามารถปฏิบัติตนเอง
บทความนี้จะอภิปรายเกี่ยวกับปรากฏการณ์ที่เปลี่ยนโลกของโทเค็น AGIXBT เป็นหน่วยงาน AI ที่ประสานตัวเอง

Magic Eden คืออะไร? ที่ไหนจะซื้อเหรียญ ME ได้บ้าง?
Magic Eden เป็นแพลตฟอร์มการซื้อขาย NFT 跨เชน ที่เกิดจากบล็อกเชน Solana

โทเค็น PIPPIN: วิธีการ AI framework ที่ใช้ BabyAGI เสริมความสามารถให้กับการพัฒนา AI Agent
โทเค็น PIPPIN: เฟรมเวิร์กที่เป็นนวัตกรรมขึ้นอยู่กับ BabyAGI ที่ให้นักพัฒนาได้มากกว่า 200 ทักษะ

โทเค็น AGIXT: แพลตฟอร์มการอัตโนมัติ AI ที่เป็นนวัตกรรม
โทเค็น AGIXT: แพลตฟอร์มการอัตโนมัติ AI ที่เป็นนวัตกรรม

โทเค็น AGENT: ตัวติดตั้ง AI โดย DEV TrueMagic

MAGIC เพิ่มขึ้น 20% วันนี้ ตัวชี้วัดการเงินตลาดเป็นอย่างไร?
Tìm hiểu thêm về Delysium (AGI)

Phân tích 4 Framework AI Crypto lớn

Singularity Finance ($SFI): Cách mạng hóa trí tuệ nhân tạo và Tài chính phi tập trung

Token AGIXBT: Token Native của AGIXBT bởi Virtuals

Cách chơi Bitcoin như thế nào? Phân tích khái niệm và hệ sinh thái của Bitcoin

Froge Token ($FROGE): Đồng Tiền Meme với Sứ Mệnh và Tiềm Năng Tương Lai
