DexKitChuyển đổi DexKit (KIT) sang Euro (EUR)

KIT/EUR: 1 KIT ≈ €0.1405 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

DexKit Thị trường hôm nay

DexKit đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KIT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1405. Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000 KIT, tổng vốn hóa thị trường của KIT tính bằng EUR là €1,258,831.49. Trong 24h qua, giá của KIT tính bằng EUR đã giảm €-0.01374, biểu thị mức giảm -8.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIT tính bằng EUR là €8.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1376.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIT sang EUR

0.1405-8.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIT sang EUR là €0.1405 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -8.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KIT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch DexKit

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KIT/-- Spot is $ and 0%, and KIT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DexKit sang Euro

Bảng chuyển đổi KIT sang EUR

logo DexKitSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KIT
0.14EUR
2KIT
0.28EUR
3KIT
0.42EUR
4KIT
0.56EUR
5KIT
0.7EUR
6KIT
0.84EUR
7KIT
0.98EUR
8KIT
1.12EUR
9KIT
1.26EUR
10KIT
1.4EUR
1000KIT
140.51EUR
5000KIT
702.55EUR
10000KIT
1,405.1EUR
50000KIT
7,025.51EUR
100000KIT
14,051.02EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KIT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo DexKit
1EUR
7.11KIT
2EUR
14.23KIT
3EUR
21.35KIT
4EUR
28.46KIT
5EUR
35.58KIT
6EUR
42.7KIT
7EUR
49.81KIT
8EUR
56.93KIT
9EUR
64.05KIT
10EUR
71.16KIT
100EUR
711.69KIT
500EUR
3,558.45KIT
1000EUR
7,116.91KIT
5000EUR
35,584.58KIT
10000EUR
71,169.17KIT

Bảng chuyển đổi số tiền KIT sang EUR và EUR sang KIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KIT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DexKit phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIT = $0.16 USD, 1 KIT = €0.14 EUR, 1 KIT = ₹13.1 INR, 1 KIT = Rp2,379.18 IDR, 1 KIT = $0.21 CAD, 1 KIT = £0.12 GBP, 1 KIT = ฿5.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
27.73
logo BTCBTC
0.007328
logo ETHETH
0.3875
logo USDTUSDT
558.42
logo XRPXRP
313.7
logo BNBBNB
1.01
logo USDCUSDC
557.7
logo SOLSOL
5.3
logo TRXTRX
2,447.04
logo DOGEDOGE
3,926.67
logo ADAADA
1,002.33
logo STETHSTETH
0.3845
logo WBTCWBTC
0.007347
logo SMARTSMART
519,644.32
logo LEOLEO
61.08
logo TONTON
187.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng DexKit của bạn

01

Nhập số lượng KIT của bạn

Nhập số lượng KIT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DexKit hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DexKit.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DexKit sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DexKit

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DexKit sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DexKit sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DexKit sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi DexKit sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DexKit (KIT)

Що таке монета Akita Inu (AKITA)? Дізнайтеся про одну з найгарячіших собачих монет останнім часом

Що таке монета Akita Inu (AKITA)? Дізнайтеся про одну з найгарячіших собачих монет останнім часом

У цій статті ми дослідимо, що таке монета Akita Inu, як вона працює, і що робить її гарячою темою в криптосфері.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-21
AKITA Токен: Криптовалюта на тему Shiba Inu, натхненная Хатико

AKITA Токен: Криптовалюта на тему Shiba Inu, натхненная Хатико

Токен AKITA - нова улюблена криптовалюта тематики Shiba Inu, походить від цифрової легенди про Хачіко. Як альтернатива Dogecoin, AKITA привернула увагу криптовалютних інвесторів та любителів тварин.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26
Gate.io дебютує на Match Kits, коли Inter очолює Серію А

Gate.io дебютує на Match Kits, коли Inter очолює Серію А

У вечірній час 30 серпня за місцевим часом в Італії розпочалася третя раунд Серії А. ФК Інтернаціонале Мілан продовжує грати на стадіоні Сан-Сіро, зустрічаючи Аталанту в довгоочікуваному матчі.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-02
Gate.io AMA з AKITA Network - дім для прихильників справжньої сили спільноти

Gate.io AMA з AKITA Network - дім для прихильників справжньої сили спільноти

Gate.io провела сессию AMA (Задай-Мне-Любые-Вопросы) с Артуром, Стюардом AKITA DAO в сообществе биржи Gate.io.

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-02

Tìm hiểu thêm về DexKit (KIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.