DexKitChuyển đổi DexKit (KIT) sang US Dollar (USD)

KIT/USD: 1 KIT ≈ $0.1568 USD

Lần cập nhật mới nhất:

DexKit Thị trường hôm nay

DexKit đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KIT chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.1568. Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000 KIT, tổng vốn hóa thị trường của KIT tính bằng USD là $1,568,370. Trong 24h qua, giá của KIT tính bằng USD đã giảm $-0.01534, biểu thị mức giảm -8.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIT tính bằng USD là $9.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1536.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIT sang USD

$0.1568-8.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIT sang USD là $0.1568 USD, với tỷ lệ thay đổi là -8.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KIT/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIT/USD trong ngày qua.

Giao dịch DexKit

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KIT/-- Spot is $ and 0%, and KIT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DexKit sang US Dollar

Bảng chuyển đổi KIT sang USD

logo DexKitSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1KIT
0.15USD
2KIT
0.31USD
3KIT
0.47USD
4KIT
0.62USD
5KIT
0.78USD
6KIT
0.94USD
7KIT
1.09USD
8KIT
1.25USD
9KIT
1.41USD
10KIT
1.56USD
1000KIT
156.83USD
5000KIT
784.18USD
10000KIT
1,568.37USD
50000KIT
7,841.85USD
100000KIT
15,683.7USD

Bảng chuyển đổi USD sang KIT

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo DexKit
1USD
6.37KIT
2USD
12.75KIT
3USD
19.12KIT
4USD
25.5KIT
5USD
31.88KIT
6USD
38.25KIT
7USD
44.63KIT
8USD
51KIT
9USD
57.38KIT
10USD
63.76KIT
100USD
637.6KIT
500USD
3,188.02KIT
1000USD
6,376.04KIT
5000USD
31,880.23KIT
10000USD
63,760.46KIT

Bảng chuyển đổi số tiền KIT sang USD và USD sang KIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KIT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang KIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DexKit phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIT = $0.16 USD, 1 KIT = €0.14 EUR, 1 KIT = ₹13.1 INR, 1 KIT = Rp2,379.18 IDR, 1 KIT = $0.21 CAD, 1 KIT = £0.12 GBP, 1 KIT = ฿5.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
24.84
logo BTCBTC
0.006565
logo ETHETH
0.3471
logo USDTUSDT
500.28
logo XRPXRP
281.04
logo BNBBNB
0.9114
logo USDCUSDC
499.65
logo SOLSOL
4.75
logo TRXTRX
2,192.3
logo DOGEDOGE
3,517.9
logo ADAADA
897.98
logo STETHSTETH
0.3444
logo WBTCWBTC
0.006582
logo SMARTSMART
465,549.34
logo LEOLEO
54.72
logo TONTON
167.84

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng DexKit của bạn

01

Nhập số lượng KIT của bạn

Nhập số lượng KIT của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DexKit hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DexKit.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DexKit sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DexKit

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DexKit sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DexKit sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DexKit sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi DexKit sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DexKit (KIT)

Що таке монета Akita Inu (AKITA)? Дізнайтеся про одну з найгарячіших собачих монет останнім часом

Що таке монета Akita Inu (AKITA)? Дізнайтеся про одну з найгарячіших собачих монет останнім часом

У цій статті ми дослідимо, що таке монета Akita Inu, як вона працює, і що робить її гарячою темою в криптосфері.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-21
AKITA Токен: Криптовалюта на тему Shiba Inu, натхненная Хатико

AKITA Токен: Криптовалюта на тему Shiba Inu, натхненная Хатико

Токен AKITA - нова улюблена криптовалюта тематики Shiba Inu, походить від цифрової легенди про Хачіко. Як альтернатива Dogecoin, AKITA привернула увагу криптовалютних інвесторів та любителів тварин.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26
Gate.io дебютує на Match Kits, коли Inter очолює Серію А

Gate.io дебютує на Match Kits, коли Inter очолює Серію А

У вечірній час 30 серпня за місцевим часом в Італії розпочалася третя раунд Серії А. ФК Інтернаціонале Мілан продовжує грати на стадіоні Сан-Сіро, зустрічаючи Аталанту в довгоочікуваному матчі.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-02
Gate.io AMA з AKITA Network - дім для прихильників справжньої сили спільноти

Gate.io AMA з AKITA Network - дім для прихильників справжньої сили спільноти

Gate.io провела сессию AMA (Задай-Мне-Любые-Вопросы) с Артуром, Стюардом AKITA DAO в сообществе биржи Gate.io.

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-02

Tìm hiểu thêm về DexKit (KIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.