EDEN Thị trường hôm nay
EDEN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EDEN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00636. Với nguồn cung lưu hành là 151,437,390 EDEN, tổng vốn hóa thị trường của EDEN tính bằng EUR là €862,999.48. Trong 24h qua, giá của EDEN tính bằng EUR đã giảm €-0.0001237, biểu thị mức giảm -1.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDEN tính bằng EUR là €8.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00619.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDEN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDEN sang EUR là €0.00636 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDEN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDEN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch EDEN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00702 | -3.03% |
The real-time trading price of EDEN/USDT Spot is $0.00702, with a 24-hour trading change of -3.03%, EDEN/USDT Spot is $0.00702 and -3.03%, and EDEN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi EDEN sang Euro
Bảng chuyển đổi EDEN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDEN | 0EUR |
2EDEN | 0.01EUR |
3EDEN | 0.01EUR |
4EDEN | 0.02EUR |
5EDEN | 0.03EUR |
6EDEN | 0.03EUR |
7EDEN | 0.04EUR |
8EDEN | 0.05EUR |
9EDEN | 0.05EUR |
10EDEN | 0.06EUR |
100000EDEN | 636.08EUR |
500000EDEN | 3,180.44EUR |
1000000EDEN | 6,360.89EUR |
5000000EDEN | 31,804.45EUR |
10000000EDEN | 63,608.9EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang EDEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 157.21EDEN |
2EUR | 314.42EDEN |
3EUR | 471.63EDEN |
4EUR | 628.84EDEN |
5EUR | 786.05EDEN |
6EUR | 943.26EDEN |
7EUR | 1,100.47EDEN |
8EUR | 1,257.68EDEN |
9EUR | 1,414.89EDEN |
10EUR | 1,572.1EDEN |
100EUR | 15,721.07EDEN |
500EUR | 78,605.35EDEN |
1000EUR | 157,210.7EDEN |
5000EUR | 786,053.52EDEN |
10000EUR | 1,572,107.04EDEN |
Bảng chuyển đổi số tiền EDEN sang EUR và EUR sang EDEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EDEN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EDEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1EDEN phổ biến
EDEN | 1 EDEN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.59INR |
![]() | Rp107.71IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.23THB |
EDEN | 1 EDEN |
---|---|
![]() | ₽0.66RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.24TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.02JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDEN = $0.01 USD, 1 EDEN = €0.01 EUR, 1 EDEN = ₹0.59 INR, 1 EDEN = Rp107.71 IDR, 1 EDEN = $0.01 CAD, 1 EDEN = £0.01 GBP, 1 EDEN = ฿0.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.83 |
![]() | 0.00723 |
![]() | 0.3766 |
![]() | 558.56 |
![]() | 304.44 |
![]() | 1 |
![]() | 557.48 |
![]() | 5.29 |
![]() | 2,411.2 |
![]() | 3,908.52 |
![]() | 989.18 |
![]() | 0.3777 |
![]() | 0.00725 |
![]() | 512,486.68 |
![]() | 62 |
![]() | 185.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng EDEN của bạn
Nhập số lượng EDEN của bạn
Nhập số lượng EDEN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EDEN hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EDEN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EDEN sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua EDEN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ EDEN sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EDEN sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EDEN sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi EDEN sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến EDEN (EDEN)

O que é Magic Eden? Onde posso comprar a moeda ME?
Magic Eden é uma plataforma de negociação de NFTs cross-chain nativa da blockchain Solana.

ME Token: O Núcleo da Estratégia Super Dapp de Eden Mágico de Cadeia Cruzada
O token ME é o núcleo da ecologia de cadeia cruzada da Magic Eden, ajudando a criar uma experiência de cadeia cruzada perfeita. O token ME permite que os usuários e a ecologia ganhem juntos, liderando a nova tendência do mercado de NFT e DeFi, e é uma oportunidade que os investidores de criptomoedas e entusiastas de blockchain não podem perder.

MOEDA EDEN: Mascote do TGE Magic Eden e Introdução do Projeto Cripto
Explore EDEN COIN: A estrela mascote da Magic Eden TGE, liderando a nova tendência no mercado NFT.

Lucro sem precedentes: as baleias do Bitcoin realizam mais de $1 bilhão em quinze dias
Análise do preço do Bitcoin: BTC para recuar em direção a $66,173

Degen Chain quebra recordes do ecossistema Ethereum com uma Taxa de TPS sem precedentes: Uma exploração profunda em sua utilidade econômica e escalabilidade
A Transação por Segundo _TPS_ A métrica pode induzir em erro se não for apoiada por outras métricas de desempenho de mercado

Notícias Diárias | BTC Excedendo $53K, Usuários Ativos Mensais da Meta Mask Aproximando-se de um Recorde Histórico, Participações e Acúmulo de BTC Estabelecem um Novo Recorde
BTC ultrapassou os $53.000, ETH ultrapassou os $3.000 e toda a rede vendeu quase $300 milhões em 24 horas. O volume total de negociação de 9 ETFs de Bitcoin alcançou uma nova máxima histórica.
Tìm hiểu thêm về EDEN (EDEN)

Nghiên cứu sâu về Solana (SOL): Một sức mạnh mới nổi trong lĩnh vực Blockchain

Solana (SOL): Công nghệ, Thị trường và Triển vọng trong tương lai

Sau Bảy Năm Với Những Thăng Trầm, OpenSea Cuối Cùng Đã Quyết Định Phát Hành Một Token

Khung cảnh hệ sinh thái Tiền điện tử năm 2025: Sự thay đổi mô hình và cơ hội sáng tạo trong Thị trường

Sovrun: Định nghĩa lại Blockchain Gaming với Quyền sở hữu và Tham gia
