EDENChuyển đổi EDEN (EDEN) sang Euro (EUR)

EDEN/EUR: 1 EDEN ≈ €0.009684 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

EDEN Thị trường hôm nay

EDEN đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EDEN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.009684. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 151,739,837.94 EDEN, tổng vốn hóa thị trường của EDEN tính bằng EUR là €1,316,571.29. Trong 24h qua, giá của EDEN tính bằng EUR đã tăng €0.0004826, biểu thị mức tăng +5.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDEN tính bằng EUR là €8.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00619.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDEN sang EUR

0.009684+5.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDEN sang EUR là €0.009684 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDEN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDEN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch EDEN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EDENEDEN/USDT
Giao ngay
$0.01078
5.68%

The real-time trading price of EDEN/USDT Spot is $0.01078, with a 24-hour trading change of 5.68%, EDEN/USDT Spot is $0.01078 and 5.68%, and EDEN/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi EDEN sang Euro

Bảng chuyển đổi EDEN sang EUR

logo EDENSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1EDEN
0EUR
2EDEN
0.01EUR
3EDEN
0.02EUR
4EDEN
0.03EUR
5EDEN
0.04EUR
6EDEN
0.05EUR
7EDEN
0.06EUR
8EDEN
0.07EUR
9EDEN
0.08EUR
10EDEN
0.09EUR
100000EDEN
967.57EUR
500000EDEN
4,837.86EUR
1000000EDEN
9,675.72EUR
5000000EDEN
48,378.6EUR
10000000EDEN
96,757.2EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang EDEN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo EDEN
1EUR
103.35EDEN
2EUR
206.7EDEN
3EUR
310.05EDEN
4EUR
413.4EDEN
5EUR
516.75EDEN
6EUR
620.1EDEN
7EUR
723.46EDEN
8EUR
826.81EDEN
9EUR
930.16EDEN
10EUR
1,033.51EDEN
100EUR
10,335.14EDEN
500EUR
51,675.74EDEN
1000EUR
103,351.48EDEN
5000EUR
516,757.4EDEN
10000EUR
1,033,514.81EDEN

Bảng chuyển đổi số tiền EDEN sang EUR và EUR sang EDEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EDEN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EDEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EDEN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDEN = $0.01 USD, 1 EDEN = €0.01 EUR, 1 EDEN = ₹0.9 INR, 1 EDEN = Rp163.83 IDR, 1 EDEN = $0.01 CAD, 1 EDEN = £0.01 GBP, 1 EDEN = ฿0.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.13
logo BTCBTC
0.005887
logo ETHETH
0.3113
logo USDTUSDT
557.81
logo XRPXRP
254.6
logo BNBBNB
0.9243
logo SOLSOL
3.68
logo USDCUSDC
558.43
logo DOGEDOGE
3,064.78
logo ADAADA
776.32
logo TRXTRX
2,298.11
logo STETHSTETH
0.311
logo SMARTSMART
400,357.24
logo WBTCWBTC
0.005901
logo SUISUI
155.16
logo LINKLINK
37.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng EDEN của bạn

01

Nhập số lượng EDEN của bạn

Nhập số lượng EDEN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EDEN hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EDEN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EDEN sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua EDEN

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EDEN sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EDEN sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EDEN sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi EDEN sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến EDEN (EDEN)

Tìm hiểu thêm về EDEN (EDEN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.