EnergiChuyển đổi Energi (NRG) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

NRG/CNY: 1 NRG ≈ ¥0.1856 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Energi Thị trường hôm nay

Energi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NRG chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1856. Với nguồn cung lưu hành là 101,747,973.82 NRG, tổng vốn hóa thị trường của NRG tính bằng CNY là ¥133,235,570.82. Trong 24h qua, giá của NRG tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0004655, biểu thị mức giảm -0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NRG tính bằng CNY là ¥71.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1612.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NRG sang CNY

¥0.1856-0.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NRG sang CNY là ¥0.1856 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NRG/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NRG/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Energi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NRG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NRG/-- Spot is $ and 0%, and NRG/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Energi sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi NRG sang CNY

logo EnergiSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NRG
0.18CNY
2NRG
0.37CNY
3NRG
0.55CNY
4NRG
0.74CNY
5NRG
0.92CNY
6NRG
1.11CNY
7NRG
1.3CNY
8NRG
1.48CNY
9NRG
1.67CNY
10NRG
1.85CNY
1000NRG
185.79CNY
5000NRG
928.98CNY
10000NRG
1,857.96CNY
50000NRG
9,289.81CNY
100000NRG
18,579.62CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NRG

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Energi
1CNY
5.38NRG
2CNY
10.76NRG
3CNY
16.14NRG
4CNY
21.52NRG
5CNY
26.91NRG
6CNY
32.29NRG
7CNY
37.67NRG
8CNY
43.05NRG
9CNY
48.44NRG
10CNY
53.82NRG
100CNY
538.22NRG
500CNY
2,691.12NRG
1000CNY
5,382.24NRG
5000CNY
26,911.2NRG
10000CNY
53,822.4NRG

Bảng chuyển đổi số tiền NRG sang CNY và CNY sang NRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NRG sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NRG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Energi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NRG = $0.03 USD, 1 NRG = €0.02 EUR, 1 NRG = ₹2.2 INR, 1 NRG = Rp399.6 IDR, 1 NRG = $0.04 CAD, 1 NRG = £0.02 GBP, 1 NRG = ฿0.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.19
logo BTCBTC
0.0008396
logo ETHETH
0.04475
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
34.06
logo BNBBNB
0.1204
logo SOLSOL
0.5348
logo USDCUSDC
70.86
logo TRXTRX
285.51
logo DOGEDOGE
457.26
logo ADAADA
114.3
logo STETHSTETH
0.04482
logo SMARTSMART
58,011.3
logo WBTCWBTC
0.0008374
logo LEOLEO
7.83
logo AVAXAVAX
3.74

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Energi của bạn

01

Nhập số lượng NRG của bạn

Nhập số lượng NRG của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Energi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Energi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Energi sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Energi (NRG)

Tìm hiểu thêm về Energi (NRG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.