ENSChuyển đổi ENS (ENS) sang Brazilian Real (BRL)

ENS/BRL: 1 ENS ≈ R$77.19 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

ENS Thị trường hôm nay

ENS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$77.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,165,585.05 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng BRL là R$13,926,689,431.95. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng BRL đã tăng R$1.52, biểu thị mức tăng +2.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng BRL là R$453.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$36.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang BRL

R$77.19+2.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang BRL là R$77.19 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +2.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENS/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/BRL trong ngày qua.

Giao dịch ENS

The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $14.18, with a 24-hour trading change of 2.3%, ENS/USDT Spot is $14.18 and 2.3%, and ENS/USDT Perpetual is $14.18 and 1.97%.

Bảng chuyển đổi ENS sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi ENS sang BRL

logo ENSSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1ENS
77.19BRL
2ENS
154.39BRL
3ENS
231.59BRL
4ENS
308.79BRL
5ENS
385.99BRL
6ENS
463.19BRL
7ENS
540.39BRL
8ENS
617.59BRL
9ENS
694.79BRL
10ENS
771.99BRL
100ENS
7,719.99BRL
500ENS
38,599.99BRL
1000ENS
77,199.98BRL
5000ENS
385,999.92BRL
10000ENS
771,999.84BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang ENS

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo ENS
1BRL
0.01295ENS
2BRL
0.0259ENS
3BRL
0.03886ENS
4BRL
0.05181ENS
5BRL
0.06476ENS
6BRL
0.07772ENS
7BRL
0.09067ENS
8BRL
0.1036ENS
9BRL
0.1165ENS
10BRL
0.1295ENS
10000BRL
129.53ENS
50000BRL
647.66ENS
100000BRL
1,295.33ENS
500000BRL
6,476.68ENS
1000000BRL
12,953.37ENS

Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang BRL và BRL sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENS sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BRL sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ENS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $14.19 USD, 1 ENS = €12.72 EUR, 1 ENS = ₹1,185.72 INR, 1 ENS = Rp215,304.06 IDR, 1 ENS = $19.25 CAD, 1 ENS = £10.66 GBP, 1 ENS = ฿468.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.16
logo BTCBTC
0.001111
logo ETHETH
0.05868
logo USDTUSDT
91.97
logo XRPXRP
45.65
logo BNBBNB
0.1578
logo SOLSOL
0.7789
logo USDCUSDC
91.87
logo DOGEDOGE
580.39
logo ADAADA
145.58
logo TRXTRX
385.68
logo STETHSTETH
0.059
logo WBTCWBTC
0.001118
logo SMARTSMART
82,001.42
logo LEOLEO
9.69
logo LINKLINK
7.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng ENS của bạn

01

Nhập số lượng ENS của bạn

Nhập số lượng ENS của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ENS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

El ascenso meteórico de CKP Token: El caballo oscuro del ecosistema de PancakeSwap 2025

El ascenso meteórico de CKP Token: El caballo oscuro del ecosistema de PancakeSwap 2025

El artículo detalla el principio de funcionamiento de Cakepie SubDAO, las ventajas del mecanismo veCAKE y cómo CKP se ha convertido en el rey de los rendimientos DeFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
Precio del token WAL y recompensas por staking en 2025: un análisis de mercado

Precio del token WAL y recompensas por staking en 2025: un análisis de mercado

Explore el potencial de crecimiento de los tokens WAL, recompensas por staking, casos de uso de Web3, análisis de mercado y predicciones de precios para 2025 para inversores de DeFi y blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
Kilo Token: Precio, cómo comprar y recompensas de staking en 2025

Kilo Token: Precio, cómo comprar y recompensas de staking en 2025

Descubre el potencial de crecimiento de tokens Kilo 2025, sus ventajas únicas, ¡y cómo comprar y hacer staking para obtener rendimientos máximos!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
Precio del Token Wizz y Recompensas de Staking: Análisis del Mercado 2025

Precio del Token Wizz y Recompensas de Staking: Análisis del Mercado 2025

Descubre el potencial de los Tokens Wizz 2025: crecimiento de precios, recompensas por staking, impacto de Web3, estrategias de inversión y casos de uso.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
Airdrop Berachain 2025: Cómo Participar y Maximizar tus Recompensas

Airdrop Berachain 2025: Cómo Participar y Maximizar tus Recompensas

Aprende cómo unirte al airdrop Berachain 2025, aumenta tus recompensas de BERA, y obtén consejos clave y actualizaciones para entusiastas de la cripto y Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
¿Qué es la moneda DYM (Dymension)? Aprenda sobre la cadena de bloques modular emergente en el ecosistema Cosmos

¿Qué es la moneda DYM (Dymension)? Aprenda sobre la cadena de bloques modular emergente en el ecosistema Cosmos

Un proyecto emergente de este tipo es DYM Coin (Dymension), que está construyendo una solución de cadena de bloques modular dentro del ecosistema de Cosmos.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01

Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.