ENSChuyển đổi ENS (ENS) sang British Pound (GBP)

ENS/GBP: 1 ENS ≈ £9.81 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

ENS Thị trường hôm nay

ENS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £9.81. Với nguồn cung lưu hành là 33,165,586 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng GBP là £244,405,065.66. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng GBP đã giảm £-0.6276, biểu thị mức giảm -5.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng GBP là £62.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £5.02.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang GBP

£9.81-5.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang GBP là £9.81 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -5.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENS/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/GBP trong ngày qua.

Giao dịch ENS

The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $13.2, with a 24-hour trading change of -5.33%, ENS/USDT Spot is $13.2 and -5.33%, and ENS/USDT Perpetual is $13.21 and -4.35%.

Bảng chuyển đổi ENS sang British Pound

Bảng chuyển đổi ENS sang GBP

logo ENSSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ENS
9.81GBP
2ENS
19.62GBP
3ENS
29.43GBP
4ENS
39.25GBP
5ENS
49.06GBP
6ENS
58.87GBP
7ENS
68.68GBP
8ENS
78.5GBP
9ENS
88.31GBP
10ENS
98.12GBP
100ENS
981.25GBP
500ENS
4,906.28GBP
1000ENS
9,812.56GBP
5000ENS
49,062.83GBP
10000ENS
98,125.66GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ENS

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo ENS
1GBP
0.1019ENS
2GBP
0.2038ENS
3GBP
0.3057ENS
4GBP
0.4076ENS
5GBP
0.5095ENS
6GBP
0.6114ENS
7GBP
0.7133ENS
8GBP
0.8152ENS
9GBP
0.9171ENS
10GBP
1.01ENS
1000GBP
101.91ENS
5000GBP
509.55ENS
10000GBP
1,019.1ENS
50000GBP
5,095.5ENS
100000GBP
10,191.01ENS

Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang GBP và GBP sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ENS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $12.83 USD, 1 ENS = €11.49 EUR, 1 ENS = ₹1,071.85 INR, 1 ENS = Rp194,627.71 IDR, 1 ENS = $17.4 CAD, 1 ENS = £9.64 GBP, 1 ENS = ฿423.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
31.7
logo BTCBTC
0.00855
logo ETHETH
0.4322
logo USDTUSDT
666.3
logo XRPXRP
357.18
logo BNBBNB
1.2
logo USDCUSDC
665.44
logo SOLSOL
6.31
logo DOGEDOGE
4,539.6
logo TRXTRX
2,925.85
logo ADAADA
1,170.7
logo STETHSTETH
0.434
logo SMARTSMART
597,647.18
logo WBTCWBTC
0.008549
logo LEOLEO
74.55
logo TONTON
217.71

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng ENS của bạn

01

Nhập số lượng ENS của bạn

Nhập số lượng ENS của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ENS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

Что такое монета DYM (Dymension)? Узнайте о новом модульном блокчейне в экосистеме Cosmos

Что такое монета DYM (Dymension)? Узнайте о новом модульном блокчейне в экосистеме Cosmos

Одним из таких перспективных проектов является монета DYM (Dymension), которая создает модульное решение блокчейн в экосистеме Cosmos.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
2025 год Анализ Блокчейн Comprehensive: Руководство для инвесторов и разработчиков

2025 год Анализ Блокчейн Comprehensive: Руководство для инвесторов и разработчиков

Исследуйте революционные достижения и уникальные преимущества блокчейна Sui, получайте представление о взрывном росте и инвестиционных возможностях экосистемы Sui.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-24
Bittensor: Революционизация искусственного интеллекта с монетой

Bittensor: Революционизация искусственного интеллекта с монетой

Исследуйте революционную блокчейн-платформу и экосистему монет TAO Bittensors. Узнайте, как децентрализованное машинное

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-28
IP Tokens: Story Platform реализует монетизацию интеллектуальной собственности через блокчейн

IP Tokens: Story Platform реализует монетизацию интеллектуальной собственности через блокчейн

В этой статье рассматривается, как токенизация интеллектуальной собственности может произвести революцию в управлении интеллектуальной собственностью.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-25
IAM Tokens: Революционизируют проверку идентификации в блокчейне

IAM Tokens: Революционизируют проверку идентификации в блокчейне

Эта статья подчеркивает разрушительную роль блокчейна в управлении идентификацией, предоставляя передовые идеи для инвесторов и технологических энтузиастов.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-16
Токен TAOCAT: ИИ-агент Bittensor, революционизирующий децентрализованную инфраструктуру ИИ

Токен TAOCAT: ИИ-агент Bittensor, революционизирующий децентрализованную инфраструктуру ИИ

TAOCAT - это агент искусственного интеллекта Bittensor, который пересматривает децентрализованную инфраструктуру искусственного интеллекта.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-06

Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.