ENSChuyển đổi ENS (ENS) sang British Pound (GBP)

ENS/GBP: 1 ENS ≈ £9.7 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

ENS Thị trường hôm nay

ENS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £9.7. Với nguồn cung lưu hành là 33,165,586 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng GBP là £241,655,368.38. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng GBP đã giảm £-0.1799, biểu thị mức giảm -1.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng GBP là £62.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £5.02.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang GBP

£9.7-1.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang GBP là £9.7 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENS/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/GBP trong ngày qua.

Giao dịch ENS

The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $12.9, with a 24-hour trading change of -3.41%, ENS/USDT Spot is $12.9 and -3.41%, and ENS/USDT Perpetual is $12.88 and -5.06%.

Bảng chuyển đổi ENS sang British Pound

Bảng chuyển đổi ENS sang GBP

logo ENSSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ENS
9.78GBP
2ENS
19.57GBP
3ENS
29.36GBP
4ENS
39.15GBP
5ENS
48.94GBP
6ENS
58.73GBP
7ENS
68.52GBP
8ENS
78.31GBP
9ENS
88.1GBP
10ENS
97.89GBP
100ENS
978.92GBP
500ENS
4,894.64GBP
1000ENS
9,789.28GBP
5000ENS
48,946.42GBP
10000ENS
97,892.85GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ENS

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo ENS
1GBP
0.1021ENS
2GBP
0.2043ENS
3GBP
0.3064ENS
4GBP
0.4086ENS
5GBP
0.5107ENS
6GBP
0.6129ENS
7GBP
0.715ENS
8GBP
0.8172ENS
9GBP
0.9193ENS
10GBP
1.02ENS
1000GBP
102.15ENS
5000GBP
510.76ENS
10000GBP
1,021.52ENS
50000GBP
5,107.62ENS
100000GBP
10,215.25ENS

Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang GBP và GBP sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ENS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $13.04 USD, 1 ENS = €11.68 EUR, 1 ENS = ₹1,088.98 INR, 1 ENS = Rp197,737.5 IDR, 1 ENS = $17.68 CAD, 1 ENS = £9.79 GBP, 1 ENS = ฿429.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
31.85
logo BTCBTC
0.008726
logo ETHETH
0.4561
logo USDTUSDT
666.11
logo XRPXRP
369.15
logo BNBBNB
1.19
logo USDCUSDC
665.57
logo SOLSOL
6.23
logo TRXTRX
2,894.56
logo DOGEDOGE
4,545.18
logo ADAADA
1,181.92
logo STETHSTETH
0.4505
logo SMARTSMART
587,106.66
logo WBTCWBTC
0.008736
logo LEOLEO
72.82
logo TONTON
221.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng ENS của bạn

01

Nhập số lượng ENS của bạn

Nhập số lượng ENS của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ENS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

El ascenso meteórico de CKP Token: El caballo oscuro del ecosistema de PancakeSwap 2025

El ascenso meteórico de CKP Token: El caballo oscuro del ecosistema de PancakeSwap 2025

El artículo detalla el principio de funcionamiento de Cakepie SubDAO, las ventajas del mecanismo veCAKE y cómo CKP se ha convertido en el rey de los rendimientos DeFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
Precio del token WAL y recompensas por staking en 2025: un análisis de mercado

Precio del token WAL y recompensas por staking en 2025: un análisis de mercado

Explore el potencial de crecimiento de los tokens WAL, recompensas por staking, casos de uso de Web3, análisis de mercado y predicciones de precios para 2025 para inversores de DeFi y blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
Kilo Token: Precio, cómo comprar y recompensas de staking en 2025

Kilo Token: Precio, cómo comprar y recompensas de staking en 2025

Descubre el potencial de crecimiento de tokens Kilo 2025, sus ventajas únicas, ¡y cómo comprar y hacer staking para obtener rendimientos máximos!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
Precio del Token Wizz y Recompensas de Staking: Análisis del Mercado 2025

Precio del Token Wizz y Recompensas de Staking: Análisis del Mercado 2025

Descubre el potencial de los Tokens Wizz 2025: crecimiento de precios, recompensas por staking, impacto de Web3, estrategias de inversión y casos de uso.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
Airdrop Berachain 2025: Cómo Participar y Maximizar tus Recompensas

Airdrop Berachain 2025: Cómo Participar y Maximizar tus Recompensas

Aprende cómo unirte al airdrop Berachain 2025, aumenta tus recompensas de BERA, y obtén consejos clave y actualizaciones para entusiastas de la cripto y Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
¿Qué es la moneda DYM (Dymension)? Aprenda sobre la cadena de bloques modular emergente en el ecosistema Cosmos

¿Qué es la moneda DYM (Dymension)? Aprenda sobre la cadena de bloques modular emergente en el ecosistema Cosmos

Un proyecto emergente de este tipo es DYM Coin (Dymension), que está construyendo una solución de cadena de bloques modular dentro del ecosistema de Cosmos.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01

Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.