EOS Thị trường hôm nay
EOS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EOS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.6507. Với nguồn cung lưu hành là 1,516,885,800 EOS, tổng vốn hóa thị trường của EOS tính bằng EUR là €884,398,086.97. Trong 24h qua, giá của EOS tính bằng EUR đã giảm €-0.02231, biểu thị mức giảm -3.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EOS tính bằng EUR là €20.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3608.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EOS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EOS sang EUR là €0.6507 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EOS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EOS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch EOS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7568 | -1.54% | |
![]() Giao ngay | $0.7237 | -4.31% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7551 | -1.33% |
The real-time trading price of EOS/USDT Spot is $0.7568, with a 24-hour trading change of -1.54%, EOS/USDT Spot is $0.7568 and -1.54%, and EOS/USDT Perpetual is $0.7551 and -1.33%.
Bảng chuyển đổi EOS sang Euro
Bảng chuyển đổi EOS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EOS | 0.65EUR |
2EOS | 1.31EUR |
3EOS | 1.97EUR |
4EOS | 2.63EUR |
5EOS | 3.29EUR |
6EOS | 3.95EUR |
7EOS | 4.61EUR |
8EOS | 5.27EUR |
9EOS | 5.93EUR |
10EOS | 6.59EUR |
1000EOS | 659.2EUR |
5000EOS | 3,296.01EUR |
10000EOS | 6,592.03EUR |
50000EOS | 32,960.16EUR |
100000EOS | 65,920.32EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang EOS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.51EOS |
2EUR | 3.03EOS |
3EUR | 4.55EOS |
4EUR | 6.06EOS |
5EUR | 7.58EOS |
6EUR | 9.1EOS |
7EUR | 10.61EOS |
8EUR | 12.13EOS |
9EUR | 13.65EOS |
10EUR | 15.16EOS |
100EUR | 151.69EOS |
500EUR | 758.49EOS |
1000EUR | 1,516.98EOS |
5000EUR | 7,584.91EOS |
10000EUR | 15,169.82EOS |
Bảng chuyển đổi số tiền EOS sang EUR và EUR sang EOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EOS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1EOS phổ biến
EOS | 1 EOS |
---|---|
![]() | $0.73USD |
![]() | €0.65EUR |
![]() | ₹60.69INR |
![]() | Rp11,019.3IDR |
![]() | $0.99CAD |
![]() | £0.55GBP |
![]() | ฿23.96THB |
EOS | 1 EOS |
---|---|
![]() | ₽67.13RUB |
![]() | R$3.95BRL |
![]() | د.إ2.67AED |
![]() | ₺24.79TRY |
![]() | ¥5.12CNY |
![]() | ¥104.6JPY |
![]() | $5.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EOS = $0.73 USD, 1 EOS = €0.65 EUR, 1 EOS = ₹60.69 INR, 1 EOS = Rp11,019.3 IDR, 1 EOS = $0.99 CAD, 1 EOS = £0.55 GBP, 1 EOS = ฿23.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.57 |
![]() | 0.007167 |
![]() | 0.3623 |
![]() | 558.54 |
![]() | 299.41 |
![]() | 1.01 |
![]() | 557.81 |
![]() | 5.29 |
![]() | 3,805.38 |
![]() | 2,452.63 |
![]() | 981.35 |
![]() | 0.3638 |
![]() | 500,985.63 |
![]() | 0.007166 |
![]() | 62.49 |
![]() | 182.5 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng EOS của bạn
Nhập số lượng EOS của bạn
Nhập số lượng EOS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EOS hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EOS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EOS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua EOS
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ EOS sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EOS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EOS sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi EOS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến EOS (EOS)

Dernières nouvelles sur EOS : le réseau EOS se renomme Vaulta, EOS grimpe de plus de 30%
Aujourd'hui, le réseau EOS a annoncé qu'il sera renommé Vaulta, marquant le lancement officiel de sa transformation stratégique vers la banque Web3.

NEOS Token : Combinaison de l'intelligence artificielle et de l'intelligence humaine pour stimuler la recherche et l'innovation
La plate-forme décentralisée NEOS se situe à l'intersection de l'IA et de l'innovation en recherche, mêlant habilement la puissance de calcul de l'IA et la créativité humaine.

La SEC accuse Geosyn Mining de fraude de 5,6 millions de dollars : une analyse approfondie
Les équipes de réponse mondiale coordonnées et les canaux de communication sont essentiels pour prévenir et réduire les activités criminelles liées aux cryptomonnaies

EOS lance une nouvelle chaîne à fourche, est-ce un zombie ou un Lazare ?
🍻 La mise à niveau de l_ETH est à portée de main, et EOS profite de l_enthousiasme pour réaliser un hard fork.

Flash quotidien | Le réseau EOS fait un bond de 20 % suite à un accord avec ses fondateurs, l’inflation au Royaume-Uni est la plus élevée depuis 40 ans, le FOMC réaffirme son sentiment
Analyse technique et perspectives de l_industrie des crypto-monnaies | Buzzes d_aujourd_hui -
Tìm hiểu thêm về EOS (EOS)

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif của Trump gây suy thoái thị trường toàn cầu; Ethereum tái giành vị trí hàng đầu trong khối lượng Giao ngay tháng 3

Nghiên cứu sâu về Solana (SOL): Một sức mạnh mới nổi trong lĩnh vực Blockchain

$PAXG (PAX Gold): Kết nối Vàng Vật Chất và Blockchain để Đầu Tư Hiệu Quả Chi Phí

$EOS (EOS): Một cái nhìn toàn diện về Blockchain hiệu suất cao đang là động lực cho tương lai của Ứng dụng Phi tập trung

$IOST (IOST): Đầu tiên ứng dụng phi tập trung, tích hợp tài sản thế giới thực và đổi mới tài chính toàn cầu
