EOSChuyển đổi EOS (EOS) sang Euro (EUR)

EOS/EUR: 1 EOS ≈ €0.5969 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

EOS Thị trường hôm nay

EOS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EOS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5969. Với nguồn cung lưu hành là 1,516,885,800 EOS, tổng vốn hóa thị trường của EOS tính bằng EUR là €811,225,833.35. Trong 24h qua, giá của EOS tính bằng EUR đã giảm €-0.0528, biểu thị mức giảm -8.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EOS tính bằng EUR là €20.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3608.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EOS sang EUR

0.5969-8.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EOS sang EUR là €0.5969 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -8.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EOS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EOS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch EOS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EOSEOS/USDT
Giao ngay
$0.6616
-8.88%
logo EOSEOS/USDC
Giao ngay
$0.661
-9.05%
logo EOSEOS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6609
-11.64%

The real-time trading price of EOS/USDT Spot is $0.6616, with a 24-hour trading change of -8.88%, EOS/USDT Spot is $0.6616 and -8.88%, and EOS/USDT Perpetual is $0.6609 and -11.64%.

Bảng chuyển đổi EOS sang Euro

Bảng chuyển đổi EOS sang EUR

logo EOSSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1EOS
0.59EUR
2EOS
1.19EUR
3EOS
1.79EUR
4EOS
2.38EUR
5EOS
2.98EUR
6EOS
3.58EUR
7EOS
4.17EUR
8EOS
4.77EUR
9EOS
5.37EUR
10EOS
5.96EUR
1000EOS
596.93EUR
5000EOS
2,984.69EUR
10000EOS
5,969.38EUR
50000EOS
29,846.9EUR
100000EOS
59,693.81EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang EOS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo EOS
1EUR
1.67EOS
2EUR
3.35EOS
3EUR
5.02EOS
4EUR
6.7EOS
5EUR
8.37EOS
6EUR
10.05EOS
7EUR
11.72EOS
8EUR
13.4EOS
9EUR
15.07EOS
10EUR
16.75EOS
100EUR
167.52EOS
500EUR
837.6EOS
1000EUR
1,675.21EOS
5000EUR
8,376.07EOS
10000EUR
16,752.15EOS

Bảng chuyển đổi số tiền EOS sang EUR và EUR sang EOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EOS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EOS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EOS = $0.67 USD, 1 EOS = €0.6 EUR, 1 EOS = ₹55.66 INR, 1 EOS = Rp10,107.59 IDR, 1 EOS = $0.9 CAD, 1 EOS = £0.5 GBP, 1 EOS = ฿21.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.7
logo BTCBTC
0.007315
logo ETHETH
0.3823
logo USDTUSDT
558.38
logo XRPXRP
309.45
logo BNBBNB
0.9991
logo USDCUSDC
557.93
logo SOLSOL
5.22
logo TRXTRX
2,426.4
logo DOGEDOGE
3,810.06
logo ADAADA
990.76
logo STETHSTETH
0.3776
logo SMARTSMART
492,149.91
logo WBTCWBTC
0.007226
logo LEOLEO
61.04
logo TONTON
185.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng EOS của bạn

01

Nhập số lượng EOS của bạn

Nhập số lượng EOS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EOS hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EOS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EOS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua EOS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EOS sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EOS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EOS sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi EOS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến EOS (EOS)

Tìm hiểu thêm về EOS (EOS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.