Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc156,444.08. Với nguồn cung lưu hành là 120,710,823.99 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng CVE là Esc1,865,625,643,565,492.96. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng CVE đã giảm Esc-5,712.89, biểu thị mức giảm -3.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng CVE là Esc481,930.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Esc42.77.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang CVE
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang CVE là Esc CVE, với tỷ lệ thay đổi là -3.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/CVE của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/CVE trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,585.26 | -3.04% | |
![]() Giao ngay | $0.01795 | -4.3% | |
![]() Giao ngay | $1,584.9 | -2.99% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,584.65 | -3.31% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,585.26, with a 24-hour trading change of -3.04%, ETH/USDT Spot is $1,585.26 and -3.04%, and ETH/USDT Perpetual is $1,584.65 and -3.31%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Cape Verdean Escudo
Bảng chuyển đổi ETH sang CVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 156,444.08CVE |
2ETH | 312,888.17CVE |
3ETH | 469,332.25CVE |
4ETH | 625,776.34CVE |
5ETH | 782,220.42CVE |
6ETH | 938,664.51CVE |
7ETH | 1,095,108.59CVE |
8ETH | 1,251,552.68CVE |
9ETH | 1,407,996.76CVE |
10ETH | 1,564,440.85CVE |
100ETH | 15,644,408.52CVE |
500ETH | 78,222,042.6CVE |
1000ETH | 156,444,085.21CVE |
5000ETH | 782,220,426.06CVE |
10000ETH | 1,564,440,852.12CVE |
Bảng chuyển đổi CVE sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVE | 0.000006392ETH |
2CVE | 0.00001278ETH |
3CVE | 0.00001917ETH |
4CVE | 0.00002556ETH |
5CVE | 0.00003196ETH |
6CVE | 0.00003835ETH |
7CVE | 0.00004474ETH |
8CVE | 0.00005113ETH |
9CVE | 0.00005752ETH |
10CVE | 0.00006392ETH |
100000000CVE | 639.2ETH |
500000000CVE | 3,196.03ETH |
1000000000CVE | 6,392.06ETH |
5000000000CVE | 31,960.3ETH |
10000000000CVE | 63,920.6ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang CVE và CVE sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang CVE, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 CVE sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,573.9USD |
![]() | €1,410.06EUR |
![]() | ₹131,487.38INR |
![]() | Rp23,875,647.02IDR |
![]() | $2,134.84CAD |
![]() | £1,182GBP |
![]() | ฿51,911.63THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽145,442.05RUB |
![]() | R$8,560.91BRL |
![]() | د.إ5,780.15AED |
![]() | ₺53,720.98TRY |
![]() | ¥11,101.03CNY |
![]() | ¥226,644.28JPY |
![]() | $12,262.88HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,573.9 USD, 1 ETH = €1,410.06 EUR, 1 ETH = ₹131,487.38 INR, 1 ETH = Rp23,875,647.02 IDR, 1 ETH = $2,134.84 CAD, 1 ETH = £1,182 GBP, 1 ETH = ฿51,911.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CVE
ETH chuyển đổi sang CVE
USDT chuyển đổi sang CVE
XRP chuyển đổi sang CVE
BNB chuyển đổi sang CVE
SOL chuyển đổi sang CVE
USDC chuyển đổi sang CVE
DOGE chuyển đổi sang CVE
TRX chuyển đổi sang CVE
ADA chuyển đổi sang CVE
STETH chuyển đổi sang CVE
SMART chuyển đổi sang CVE
WBTC chuyển đổi sang CVE
LEO chuyển đổi sang CVE
LINK chuyển đổi sang CVE
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CVE, ETH sang CVE, USDT sang CVE, BNB sang CVE, SOL sang CVE, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2192 |
![]() | 0.00005737 |
![]() | 0.003196 |
![]() | 5.06 |
![]() | 2.42 |
![]() | 0.008436 |
![]() | 0.03633 |
![]() | 5.06 |
![]() | 31.39 |
![]() | 20.51 |
![]() | 8.08 |
![]() | 0.00321 |
![]() | 3,316.62 |
![]() | 0.00005738 |
![]() | 0.5561 |
![]() | 0.3858 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cape Verdean Escudo nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CVE sang GT, CVE sang USDT, CVE sang BTC, CVE sang ETH, CVE sang USBT, CVE sang PEPE, CVE sang EIGEN, CVE sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Cape Verdean Escudo
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang CVE theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Cape Verdean Escudo (CVE) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Cape Verdean Escudo trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Cape Verdean Escudo?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Cape Verdean Escudo không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cape Verdean Escudo (CVE) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

โทเค็น VITA: ศูนย์กลางที่ไม่ central ของการวิจัยความยืดอายุบนเครือข่าย Ethereum
บทความนี้จะสำรวจโอกาสพัฒนาในอนาคตของโทเค็น VITA และ VitaDAO โดยเปิดเผยโมเดลนวัตกรรมของมันในฐานะองค์กรวิจัยยืนยันแบบกระจาย

โทเค็น FLUID: โซลูชันหลักประกัน ETH ของ Instadapp สำหรับ DeFi หลายเชน
This article will explore in depth how FLUID reshapes the multi-chain lending ecosystem, and understand how FLUID uses multi-chain compatibility, flexible collateral, and liquidity mining.

การวิเคราะห์การอัพเกรดและการภาวนาในอนาคตของ Ethereum (ETH)
พูดคุยเรื่องเส้นทางการอัพเกรดของ Ethereum และโอกาสในอนาคต วิเคราะห์ว่าปัจจัยเหล่านี้จะส่งผลต่อมูลค่าระยะยาวและความแข่งขันในตลาดอย่างไร

เรียนรู้เกี่ยวกับดีไนแมกส์ ETF ของ Ethereum ในบทความเดียว
การเปิดตัว Ethereum ETF ได้เปิดช่องทางการลงทุนสกุลเงินดิจิทัลใหม่สําหรับนักลงทุน

ETH ตกต่ำกว่า $1,400 ในช่วงกลางวัน — อะไรคืออนาคตของตลาด?
ในระยะยาว Ethereum ยังคงมีพื้นฐานนิเวศที่แข็งแรงและชุมชนนักพัฒนาอย่างแข็งแกร่ง

Celo Coin (CELO) คืออะไร? โครงการ Layer 1 ที่ "เปลี่ยน" เป็น Layer 2 ของ Ethereum
ในโลกของสกุลเงินดิจิทัล สกุลเงิน Celo (CELO) ได้รับความสนใจมากมายโดยเฉพาะหลังการเปลี่ยนจากบล็อกเชน Layer 1 เป็น solutino Layer 2 สำหรับ Ethereum
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng
