USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc98.75. Với nguồn cung lưu hành là 61,758,031,238.14 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng CVE là Esc602,501,274,940,207.05. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng CVE đã giảm Esc-0.03951, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng CVE là Esc115.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Esc86.7.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang CVE
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang CVE là Esc98.75 CVE, với tỷ lệ thay đổi là -0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/CVE của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/CVE trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9996 | -0.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9987 | -0.06% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9996, with a 24-hour trading change of -0.03%, USDC/USDT Spot is $0.9996 and -0.03%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9987 and -0.06%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Cape Verdean Escudo
Bảng chuyển đổi USDC sang CVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 98.75CVE |
2USDC | 197.5CVE |
3USDC | 296.25CVE |
4USDC | 395CVE |
5USDC | 493.75CVE |
6USDC | 592.51CVE |
7USDC | 691.26CVE |
8USDC | 790.01CVE |
9USDC | 888.76CVE |
10USDC | 987.51CVE |
100USDC | 9,875.18CVE |
500USDC | 49,375.94CVE |
1000USDC | 98,751.88CVE |
5000USDC | 493,759.41CVE |
10000USDC | 987,518.83CVE |
Bảng chuyển đổi CVE sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVE | 0.01012USDC |
2CVE | 0.02025USDC |
3CVE | 0.03037USDC |
4CVE | 0.0405USDC |
5CVE | 0.05063USDC |
6CVE | 0.06075USDC |
7CVE | 0.07088USDC |
8CVE | 0.08101USDC |
9CVE | 0.09113USDC |
10CVE | 0.1012USDC |
10000CVE | 101.26USDC |
50000CVE | 506.31USDC |
100000CVE | 1,012.63USDC |
500000CVE | 5,063.19USDC |
1000000CVE | 10,126.38USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang CVE và CVE sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang CVE, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CVE sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.5INR |
![]() | Rp15,162.15IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.97THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.36RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.93JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.5 INR, 1 USDC = Rp15,162.15 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CVE
ETH chuyển đổi sang CVE
USDT chuyển đổi sang CVE
XRP chuyển đổi sang CVE
BNB chuyển đổi sang CVE
SOL chuyển đổi sang CVE
USDC chuyển đổi sang CVE
DOGE chuyển đổi sang CVE
ADA chuyển đổi sang CVE
TRX chuyển đổi sang CVE
STETH chuyển đổi sang CVE
SMART chuyển đổi sang CVE
WBTC chuyển đổi sang CVE
AVAX chuyển đổi sang CVE
LINK chuyển đổi sang CVE
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CVE, ETH sang CVE, USDT sang CVE, BNB sang CVE, SOL sang CVE, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2122 |
![]() | 0.0000545 |
![]() | 0.002855 |
![]() | 5.06 |
![]() | 2.3 |
![]() | 0.008198 |
![]() | 0.03413 |
![]() | 5.06 |
![]() | 28.01 |
![]() | 7.46 |
![]() | 20.47 |
![]() | 0.002849 |
![]() | 3,227.78 |
![]() | 0.00005432 |
![]() | 0.2268 |
![]() | 0.3569 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cape Verdean Escudo nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CVE sang GT, CVE sang USDT, CVE sang BTC, CVE sang ETH, CVE sang USBT, CVE sang PEPE, CVE sang EIGEN, CVE sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Cape Verdean Escudo
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang CVE theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Cape Verdean Escudo (CVE) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Cape Verdean Escudo trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Cape Verdean Escudo?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Cape Verdean Escudo không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cape Verdean Escudo (CVE) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC vs USDT: Key Differences for Crypto Investors in 2025
Explore the future of stable coins in 2025 as we compare USDC and USDT.

USDC vs USDT: Understanding the Titans of the Stablecoin Market
In the ever-evolving landscape of cryptocurrency, stablecoins have emerged as crucial tools for traders, investors

Weekly Web3 Research | Overall Market Showed a Volatile Trend; Layer3 Was extended to Solana; Payment Giant Stripe Now Supports USDC Payments
Ethereum_s new proposal aims to increase throughput by 50%. Lido: The deposit of wtETH from Ethereum to Optimism will be temporarily suspended.
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBMaWRvJ251biBUZW1pbmF0bMSxIEVUSCBQYXphciBQYXnEsSAlMzAndW4gQWx0xLFuYSBEw7zFn3TDvCwgRmFudG9tIEFCRCBEb2xhcsSxIERlc3Rla2xpIFN0YWJsZWNvaW4gVVNEQy5lJ3lpIEJhxZ9sYXR0xLEsIFJpcHBsZSBBQkQgRG9sYXLEsW5hIEJhxJ9sxLEgU3RhYmxlY29pbmxlciDDh8Sxa2F
U2F0b3NoaSBOYWthbW90byA0OSB5YcWfxLFuYSBnaXJlYmlsaXIsIExpZG8gX3Mgc3Rha2VkIEV0aGVyZXVtIHBhemFyIHBhecSxICUzMCd1biBhbHTEsW5hIGTDvMWfdMO8LCBGYW50b20gYnVnw7xuIEFCRCBkb2xhcsSxIGRlc3Rla2xpIHN0YWJsZWNvaW4gVVNEQyduaW4gYmHFn2xhdMSxbGTEscSfxLFuxLEgZHV5dXJkdS5fIFJpcHBsZSwgQUJEIGRvbGFyxLFuYSBiYcSfbMSxIHN0YWJsZWNvaW4nbGVyIMOnxLFrYXJtYSBwbGFubGFyxLEgeWFwxLF5b3Iu
U29sYW5hJ27EsW4gUGl5YXNhIERlxJ9lcmkgVVNEQyd5aSBBxZ/EsW5jYSwgQXJ0xLFrIOKAnFVOSVFVReKAnSBCaXIgVmFybMSxayBIYWxpbmUgR2VsZGkgbWk/
U29uIHphbWFubGFyZGEsIFNvbGFuYSBBbXN0ZXJkYW0nZGEgQnJlYWtwb2ludCBZxLFsbMSxayBLb25mZXJhbnPEsSBkw7x6ZW5sZWRpIHZlIGlraW5jaSBkb8SfcnVsYW1hIGTDvMSfw7xtIGHEn8SxLCBGaXJlZGFuY2VyLCBpbGsga2V6IHRlc3QgZWRpbGRpIHZlIGnFn2xlbSBrYXBhc2l0ZXNpbmRlIHZlIGlzdGlrcmFyxLFuZGEgw7ZuZW1saSBpeWlsZcWfdGlybWVsZXIgw7ZuZ8O2csO8bGTDvC4=
VVNEQyBTdGFibGVjb2luIEVtaXRlbiBDcm9zcyBSaXZlciBCYW5rIGlsZSBEb3N0IE9sdXlvcg==
QmFuayBvZiBOZXcgWW9yayBNZWxsb24gdmUgQ3Jvc3MgUml2ZXIgQmFuayBLcmlwdG8gaGl6bWV0bGVyaSBzdW51eW9y
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản
