EvaiChuyển đổi Evai (EV) sang Euro (EUR)

EV/EUR: 1 EV ≈ €0.003397 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Evai Thị trường hôm nay

Evai đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Evai chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.003397. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 EV, tổng vốn hóa thị trường của Evai tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Evai tính bằng EUR đã tăng €0.000002579, biểu thị mức tăng +0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Evai tính bằng EUR là €0.2885, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00007879.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EV sang EUR

0.003397+0.076%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EV sang EUR là €0.003397 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EV/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EV/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Evai

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EV/-- Spot is $ and 0%, and EV/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Evai sang Euro

Bảng chuyển đổi EV sang EUR

logo EvaiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1EV
0EUR
2EV
0EUR
3EV
0.01EUR
4EV
0.01EUR
5EV
0.01EUR
6EV
0.02EUR
7EV
0.02EUR
8EV
0.02EUR
9EV
0.03EUR
10EV
0.03EUR
100000EV
339.72EUR
500000EV
1,698.61EUR
1000000EV
3,397.23EUR
5000000EV
16,986.17EUR
10000000EV
33,972.34EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang EV

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Evai
1EUR
294.35EV
2EUR
588.71EV
3EUR
883.07EV
4EUR
1,177.42EV
5EUR
1,471.78EV
6EUR
1,766.14EV
7EUR
2,060.49EV
8EUR
2,354.85EV
9EUR
2,649.21EV
10EUR
2,943.57EV
100EUR
29,435.7EV
500EUR
147,178.51EV
1000EUR
294,357.03EV
5000EUR
1,471,785.19EV
10000EUR
2,943,570.38EV

Bảng chuyển đổi số tiền EV sang EUR và EUR sang EV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Evai phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EV = $0 USD, 1 EV = €0 EUR, 1 EV = ₹0.32 INR, 1 EV = Rp57.52 IDR, 1 EV = $0.01 CAD, 1 EV = £0 GBP, 1 EV = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.35
logo BTCBTC
0.006419
logo ETHETH
0.3539
logo USDTUSDT
558.02
logo XRPXRP
269.2
logo BNBBNB
0.9365
logo SOLSOL
4.13
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
3,557.02
logo TRXTRX
2,289.63
logo ADAADA
899.72
logo STETHSTETH
0.3552
logo SMARTSMART
370,263.38
logo WBTCWBTC
0.006423
logo LEOLEO
61.14
logo AVAXAVAX
27.83

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Evai của bạn

01

Nhập số lượng EV của bạn

Nhập số lượng EV của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Evai hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Evai.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Evai sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Evai

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Evai sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Evai sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Evai sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Evai sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Evai (EV)

Tìm hiểu thêm về Evai (EV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.