EvaiChuyển đổi Evai (EV) sang Indian Rupee (INR)

EV/INR: 1 EV ≈ ₹0.3167 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Evai Thị trường hôm nay

Evai đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Evai chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.3167. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 EV, tổng vốn hóa thị trường của Evai tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Evai tính bằng INR đã tăng ₹0.0002405, biểu thị mức tăng +0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Evai tính bằng INR là ₹26.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.007347.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EV sang INR

0.3167+0.076%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EV sang INR là ₹0.3167 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EV/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EV/INR trong ngày qua.

Giao dịch Evai

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EV/-- Spot is $ and 0%, and EV/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Evai sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi EV sang INR

logo EvaiSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1EV
0.31INR
2EV
0.63INR
3EV
0.95INR
4EV
1.26INR
5EV
1.58INR
6EV
1.9INR
7EV
2.21INR
8EV
2.53INR
9EV
2.85INR
10EV
3.16INR
1000EV
316.79INR
5000EV
1,583.95INR
10000EV
3,167.91INR
50000EV
15,839.55INR
100000EV
31,679.11INR

Bảng chuyển đổi INR sang EV

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Evai
1INR
3.15EV
2INR
6.31EV
3INR
9.46EV
4INR
12.62EV
5INR
15.78EV
6INR
18.93EV
7INR
22.09EV
8INR
25.25EV
9INR
28.4EV
10INR
31.56EV
100INR
315.66EV
500INR
1,578.32EV
1000INR
3,156.65EV
5000INR
15,783.27EV
10000INR
31,566.54EV

Bảng chuyển đổi số tiền EV sang INR và INR sang EV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EV sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang EV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Evai phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EV = $0 USD, 1 EV = €0 EUR, 1 EV = ₹0.32 INR, 1 EV = Rp57.52 IDR, 1 EV = $0.01 CAD, 1 EV = £0 GBP, 1 EV = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2612
logo BTCBTC
0.00006884
logo ETHETH
0.003795
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.88
logo BNBBNB
0.01004
logo SOLSOL
0.04435
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
38.14
logo TRXTRX
24.55
logo ADAADA
9.64
logo STETHSTETH
0.003809
logo SMARTSMART
3,970.66
logo WBTCWBTC
0.00006887
logo LEOLEO
0.6556
logo AVAXAVAX
0.2985

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Evai của bạn

01

Nhập số lượng EV của bạn

Nhập số lượng EV của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Evai hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Evai.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Evai sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Evai

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Evai sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Evai sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Evai sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Evai sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Evai (EV)

Tìm hiểu thêm về Evai (EV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.