EvaiChuyển đổi Evai (EV) sang Indian Rupee (INR)

EV/INR: 1 EV ≈ ₹0.3246 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Evai Thị trường hôm nay

Evai đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Evai chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.3246. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 EV, tổng vốn hóa thị trường của Evai tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Evai tính bằng INR đã tăng ₹0.003595, biểu thị mức tăng +1.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Evai tính bằng INR là ₹26.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.007347.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EV sang INR

0.3246+1.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EV sang INR là ₹0.3246 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EV/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EV/INR trong ngày qua.

Giao dịch Evai

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EV/-- Spot is $ and 0%, and EV/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Evai sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi EV sang INR

logo EvaiSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1EV
0.32INR
2EV
0.64INR
3EV
0.97INR
4EV
1.29INR
5EV
1.62INR
6EV
1.94INR
7EV
2.27INR
8EV
2.59INR
9EV
2.92INR
10EV
3.24INR
1000EV
324.61INR
5000EV
1,623.05INR
10000EV
3,246.11INR
50000EV
16,230.57INR
100000EV
32,461.15INR

Bảng chuyển đổi INR sang EV

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Evai
1INR
3.08EV
2INR
6.16EV
3INR
9.24EV
4INR
12.32EV
5INR
15.4EV
6INR
18.48EV
7INR
21.56EV
8INR
24.64EV
9INR
27.72EV
10INR
30.8EV
100INR
308.06EV
500INR
1,540.3EV
1000INR
3,080.6EV
5000INR
15,403.02EV
10000INR
30,806.05EV

Bảng chuyển đổi số tiền EV sang INR và INR sang EV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EV sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang EV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Evai phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EV = $0 USD, 1 EV = €0 EUR, 1 EV = ₹0.32 INR, 1 EV = Rp58.94 IDR, 1 EV = $0.01 CAD, 1 EV = £0 GBP, 1 EV = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2558
logo BTCBTC
0.00006404
logo ETHETH
0.003399
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.73
logo BNBBNB
0.009941
logo SOLSOL
0.03925
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
32.94
logo ADAADA
8.39
logo TRXTRX
24.52
logo STETHSTETH
0.003384
logo SMARTSMART
3,987.33
logo WBTCWBTC
0.00006353
logo SUISUI
1.76
logo LINKLINK
0.4008

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Evai của bạn

01

Nhập số lượng EV của bạn

Nhập số lượng EV của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Evai hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Evai.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Evai sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Evai

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Evai sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Evai sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Evai sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Evai sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Evai (EV)

Tìm hiểu thêm về Evai (EV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.