ExordeChuyển đổi Exorde (EXD) sang Indonesian Rupiah (IDR)

EXD/IDR: 1 EXD ≈ Rp82.43 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Exorde Thị trường hôm nay

Exorde đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Exorde chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp82.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 47,578,590.14 EXD, tổng vốn hóa thị trường của Exorde tính bằng IDR là Rp59,496,583,341,914.07. Trong 24h qua, giá của Exorde tính bằng IDR đã tăng Rp1.16, biểu thị mức tăng +1.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Exorde tính bằng IDR là Rp5,974.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp79.34.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXD sang IDR

Rp82.43+1.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXD sang IDR là Rp82.43 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EXD/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Exorde

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EXD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EXD/-- Spot is $ and 0%, and EXD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Exorde sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi EXD sang IDR

logo ExordeSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1EXD
82.43IDR
2EXD
164.86IDR
3EXD
247.29IDR
4EXD
329.73IDR
5EXD
412.16IDR
6EXD
494.59IDR
7EXD
577.03IDR
8EXD
659.46IDR
9EXD
741.89IDR
10EXD
824.33IDR
100EXD
8,243.32IDR
500EXD
41,216.62IDR
1000EXD
82,433.25IDR
5000EXD
412,166.26IDR
10000EXD
824,332.53IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang EXD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Exorde
1IDR
0.01213EXD
2IDR
0.02426EXD
3IDR
0.03639EXD
4IDR
0.04852EXD
5IDR
0.06065EXD
6IDR
0.07278EXD
7IDR
0.08491EXD
8IDR
0.09704EXD
9IDR
0.1091EXD
10IDR
0.1213EXD
10000IDR
121.31EXD
50000IDR
606.55EXD
100000IDR
1,213.1EXD
500000IDR
6,065.51EXD
1000000IDR
12,131.02EXD

Bảng chuyển đổi số tiền EXD sang IDR và IDR sang EXD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EXD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang EXD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Exorde phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXD = $0.01 USD, 1 EXD = €0 EUR, 1 EXD = ₹0.45 INR, 1 EXD = Rp82.43 IDR, 1 EXD = $0.01 CAD, 1 EXD = £0 GBP, 1 EXD = ฿0.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001439
logo BTCBTC
0.0000003791
logo ETHETH
0.00002046
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01564
logo BNBBNB
0.0000555
logo SOLSOL
0.000237
logo USDCUSDC
0.03295
logo DOGEDOGE
0.211
logo TRXTRX
0.135
logo ADAADA
0.05202
logo STETHSTETH
0.00002064
logo SMARTSMART
19.86
logo WBTCWBTC
0.0000003858
logo LINKLINK
0.002441
logo LEOLEO
0.003531

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Exorde của bạn

01

Nhập số lượng EXD của bạn

Nhập số lượng EXD của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exorde hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exorde.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exorde sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Exorde

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Exorde sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exorde sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exorde sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Exorde sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Exorde (EXD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.