ExordeChuyển đổi Exorde (EXD) sang Indonesian Rupiah (IDR)

EXD/IDR: 1 EXD ≈ Rp92.87 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Exorde Thị trường hôm nay

Exorde đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Exorde chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp92.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 47,578,590.14 EXD, tổng vốn hóa thị trường của Exorde tính bằng IDR là Rp67,030,142,798,392.44. Trong 24h qua, giá của Exorde tính bằng IDR đã tăng Rp8.42, biểu thị mức tăng +10.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Exorde tính bằng IDR là Rp5,974.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp79.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXD sang IDR

Rp92.87+10.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXD sang IDR là Rp92.87 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +10.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EXD/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Exorde

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EXD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EXD/-- Spot is $ and 0%, and EXD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Exorde sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi EXD sang IDR

logo ExordeSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1EXD
92.87IDR
2EXD
185.74IDR
3EXD
278.61IDR
4EXD
371.48IDR
5EXD
464.35IDR
6EXD
557.22IDR
7EXD
650.09IDR
8EXD
742.96IDR
9EXD
835.83IDR
10EXD
928.71IDR
100EXD
9,287.1IDR
500EXD
46,435.54IDR
1000EXD
92,871.09IDR
5000EXD
464,355.47IDR
10000EXD
928,710.94IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang EXD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Exorde
1IDR
0.01076EXD
2IDR
0.02153EXD
3IDR
0.0323EXD
4IDR
0.04307EXD
5IDR
0.05383EXD
6IDR
0.0646EXD
7IDR
0.07537EXD
8IDR
0.08614EXD
9IDR
0.0969EXD
10IDR
0.1076EXD
10000IDR
107.67EXD
50000IDR
538.38EXD
100000IDR
1,076.76EXD
500000IDR
5,383.8EXD
1000000IDR
10,767.61EXD

Bảng chuyển đổi số tiền EXD sang IDR và IDR sang EXD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EXD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang EXD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Exorde phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXD = $0.01 USD, 1 EXD = €0.01 EUR, 1 EXD = ₹0.51 INR, 1 EXD = Rp92.87 IDR, 1 EXD = $0.01 CAD, 1 EXD = £0 GBP, 1 EXD = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001468
logo BTCBTC
0.0000003473
logo ETHETH
0.00001792
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01499
logo BNBBNB
0.00005422
logo SOLSOL
0.0002197
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1804
logo ADAADA
0.04623
logo TRXTRX
0.13
logo STETHSTETH
0.00001795
logo SMARTSMART
23.57
logo WBTCWBTC
0.0000003483
logo SUISUI
0.00935
logo LINKLINK
0.002209

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Exorde của bạn

01

Nhập số lượng EXD của bạn

Nhập số lượng EXD của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exorde hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exorde.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exorde sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Exorde

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Exorde sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exorde sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exorde sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Exorde sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Exorde (EXD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.